Bản dịch của từ Narrate trong tiếng Việt
Narrate
Narrate (Verb)
She narrated her experience at the social event.
Cô ấy kể lại trải nghiệm của mình tại sự kiện xã hội.
He narrates stories about social issues in his podcasts.
Anh ấy kể chuyện về các vấn đề xã hội trong podcast của mình.
They will narrate the history of social movements in the documentary.
Họ sẽ kể lại lịch sử các phong trào xã hội trong bộ phim tài liệu.
Dạng động từ của Narrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrating |
Họ từ
"Narrate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "narrāre", có nghĩa là "kể lại" hoặc "tường thuật". Từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật truyền thông để mô tả hành động truyền đạt một câu chuyện hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Anh có xu hướng dùng từ "narration" nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức. Trong cả hai biến thể, phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm chủ yếu vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ (/nəˈreɪt/) và tiếng Anh Anh (/ˈnær.eɪt/).
Từ "narrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "narratus", đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "narrare", có nghĩa là "kể lại". Từ này phản ánh quá trình truyền đạt câu chuyện hay thông tin từ người này sang người khác. Trong lịch sử, việc kể chuyện đã đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và giao tiếp, giúp duy trì những truyền thuyết và tri thức. Ngày nay, "narrate" không chỉ được sử dụng trong văn học mà còn trong các lĩnh vực như điện ảnh và truyền thông, thể hiện vai trò của người kể trong việc truyền tải ý nghĩa và cảm xúc.
Từ "narrate" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc kể lại câu chuyện hoặc mô tả trải nghiệm. Trong phần Listening, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về cách một câu chuyện được truyền đạt. Ngoài ra, "narrate" còn được sử dụng trong các bối cảnh văn học và truyền thông, khi người ta trình bày hay kể lại sự kiện, trải nghiệm và câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp