Bản dịch của từ Narrate trong tiếng Việt

Narrate

Verb

Narrate (Verb)

nˈɛɹˌeit
nˈæɹɹeit
01

Đưa ra lời kể hoặc bằng văn bản về.

Give a spoken or written account of.

Ví dụ

She narrated her experience at the social event.

Cô ấy kể lại trải nghiệm của mình tại sự kiện xã hội.

He narrates stories about social issues in his podcasts.

Anh ấy kể chuyện về các vấn đề xã hội trong podcast của mình.

They will narrate the history of social movements in the documentary.

Họ sẽ kể lại lịch sử các phong trào xã hội trong bộ phim tài liệu.

Dạng động từ của Narrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Narrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Narrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Narrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Narrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Narrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Narrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrate

Không có idiom phù hợp