Bản dịch của từ Narration trong tiếng Việt

Narration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narration(Noun)

nɐrˈeɪʃən
nɑˈreɪʃən
01

Hành động kể một câu chuyện hoặc thuật lại một sự kiện

The act of telling a story or recounting an event

Ví dụ
02

Một câu chuyện là một bài tường thuật bằng lời nói hoặc viết về những sự kiện liên kết với nhau.

A spoken or written account of connected events a story

Ví dụ
03

Quá trình cung cấp một câu chuyện là phương pháp cụ thể để truyền đạt hoặc giải thích.

The process of providing a narrative the particular method of informing or explaining

Ví dụ