Bản dịch của từ Narration trong tiếng Việt
Narration
Noun [U/C]

Narration(Noun)
nɐrˈeɪʃən
nɑˈreɪʃən
01
Hành động kể một câu chuyện hoặc thuật lại một sự kiện
The act of telling a story or recounting an event
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình cung cấp một câu chuyện là phương pháp cụ thể để truyền đạt hoặc giải thích.
The process of providing a narrative the particular method of informing or explaining
Ví dụ
