Bản dịch của từ Narration trong tiếng Việt
Narration
Narration (Noun)
Her narration of the event captivated the audience.
Câu chuyện của cô ấy thu hút khán giả.
The book's narration was filled with suspense and intrigue.
Câu chuyện trong cuốn sách đầy kịch tính và hấp dẫn.
The documentary's narration provided a detailed account of history.
Lời kể của bộ phim tài liệu cung cấp một bản kể chi tiết về lịch sử.
Họ từ
Từ "narration" (kể chuyện) chỉ hành động hoặc quá trình trình bày một câu chuyện hoặc diễn biến sự kiện bằng lời nói hoặc văn bản. Nó đóng vai trò quan trọng trong văn học và truyền thông, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ nội dung và cảm xúc của tác phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "narration" được sử dụng giống nhau, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, đôi khi ngữ cảnh và văn phong có thể khác biệt, phản ánh phong cách giao tiếp của từng quốc gia.
Từ "narration" bắt nguồn từ tiếng Latinh "narratio", có nghĩa là "kể", từ động từ "narrare", mang ý nghĩa là "kể lại". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc diễn đạt một câu chuyện hoặc sự kiện theo trình tự logic. Qua thời gian, "narration" đã phát triển để chỉ hành động kể chuyện, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả quy trình kể lại sự kiện cũng như phương thức thể hiện trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "narration" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và đoạn văn mô tả hoặc kể chuyện. Trong phần nói và viết, "narration" thường liên quan đến việc trình bày một câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này còn được sử dụng nhiều trong lĩnh vực văn học, điện ảnh và phê bình sách, nơi nó thể hiện cách thức kể chuyện từ góc độ của người dẫn dắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp