Bản dịch của từ Narration trong tiếng Việt

Narration

Noun [U/C]

Narration (Noun)

nɛɹˈeiʃn̩
næɹˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình kể lại một câu chuyện.

The action or process of narrating a story.

Ví dụ

Her narration of the event captivated the audience.

Câu chuyện của cô ấy thu hút khán giả.

The book's narration was filled with suspense and intrigue.

Câu chuyện trong cuốn sách đầy kịch tính và hấp dẫn.

The documentary's narration provided a detailed account of history.

Lời kể của bộ phim tài liệu cung cấp một bản kể chi tiết về lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narration

Không có idiom phù hợp