Bản dịch của từ Narrating trong tiếng Việt
Narrating
Narrating (Verb)
She is narrating her experience at the community service event.
Cô ấy đang kể lại trải nghiệm của mình tại sự kiện phục vụ cộng đồng.
He is not narrating the events of the local festival.
Anh ấy không đang kể lại các sự kiện của lễ hội địa phương.
Are you narrating your story about the charity fundraiser?
Bạn có đang kể câu chuyện của mình về buổi gây quỹ từ thiện không?
Dạng động từ của Narrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrating |
Họ từ
"Narating" là một dạng động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "narrative", mang ý nghĩa là kể lại một câu chuyện hoặc một sự kiện theo một trình tự nhất định. Trong tiếng Anh, phiên bản đúng là "narrating" mà không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" thường được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và truyền thông để chỉ việc kể lại thông tin hay sự kiện một cách có hệ thống.
Từ "narrating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "narrāre", có nghĩa là "kể lại" hoặc "tường thuật". "Narrāre" được hình thành từ gốc từ "gnarus", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này phản ánh bản chất của việc kể lại, tức là diễn đạt những gì đã trải qua hoặc quan sát. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hoạt động kể chuyện trong văn học và giao tiếp, nhấn mạnh vai trò của người kể trong việc tái hiện thực tế.
Từ "narrating" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh kể lại câu chuyện hoặc mô tả sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí và các bài thuyết trình, nhằm mô tả hành động kể chuyện, truyền tải thông tin hoặc bộc lộ kinh nghiệm cá nhân. Sự linh hoạt của "narrating" cho phép nó xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục đến truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp