Bản dịch của từ Narrating trong tiếng Việt

Narrating

Verb

Narrating (Verb)

nˌæɹˌeɪtˌɪŋ
nˌæɹˌeɪtˌɪŋ
01

Để kể một câu chuyện hoặc mô tả một loạt các sự kiện.

To tell a story or describe a series of events.

Ví dụ

She is narrating her experience at the community service event.

Cô ấy đang kể lại trải nghiệm của mình tại sự kiện phục vụ cộng đồng.

He is not narrating the events of the local festival.

Anh ấy không đang kể lại các sự kiện của lễ hội địa phương.

Are you narrating your story about the charity fundraiser?

Bạn có đang kể câu chuyện của mình về buổi gây quỹ từ thiện không?

Dạng động từ của Narrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Narrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Narrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Narrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Narrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Narrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Narrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrating

Không có idiom phù hợp