Bản dịch của từ Tell trong tiếng Việt
Tell
Tell (Noun)
Her nervous laugh was a tell that she was lying.
Tiếng cười lo lắng của cô ấy là một dấu hiệu cô ấy đang nói dối.
His tapping foot was a tell revealing his impatience.
Bàn chân đang vỗ nhịp của anh ấy là một dấu hiệu tiết lộ sự nôn nóng của anh ấy.
Avoiding eye contact can be a tell of discomfort.
Tránh tiếp xúc mắt có thể là một dấu hiệu của sự không thoải mái.
(ở trung đông) một gò đất nhân tạo được hình thành từ tàn tích tích lũy của các khu định cư cổ xưa.
(in the middle east) an artificial mound formed by the accumulated remains of ancient settlements.
The archaeologists discovered a tell containing ancient artifacts.
Các nhà khảo cổ đã phát hiện một tell chứa những hiện vật cổ xưa.
The excavation of the tell revealed layers of history beneath.
Việc khai quật tell đã tiết lộ các lớp lịch sử bên dưới.
The local museum showcased pottery found in the tell.
Bảo tàng địa phương trưng bày đồ gốm được tìm thấy trong tell.
Tell (Verb)
I can tell you that the meeting is at 3 PM.
Tôi có thể nói với bạn rằng cuộc họp là lúc 3 giờ chiều.
She tells her best friend everything about her day.
Cô ấy nói với bạn thân mọi thứ về ngày của mình.
The teacher tells the students to finish their homework by Friday.
Giáo viên bảo học sinh làm xong bài tập về nhà vào thứ Sáu.
Truyền đạt thông tin cho ai đó bằng lời nói hoặc chữ viết.
Communicate information to someone in spoken or written words.
She told her friend about the party.
Cô ấy nói với bạn mình về bữa tiệc.
He tells jokes to make people laugh.
Anh ấy kể chuyện cười để làm mọi người cười.
They will tell the truth during the investigation.
Họ sẽ nói sự thật trong quá trình điều tra.
(về một trải nghiệm hoặc một khoảng thời gian) có tác động đáng chú ý, thường có hại đối với ai đó.
(of an experience or period of time) have a noticeable, typically harmful, effect on someone.
Bullying can tell on a child's mental health in school.
Bắt nạt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của trẻ trong trường.
The constant pressure of social media can tell on teenagers.
Sức ép liên tục từ mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
Financial struggles can tell on a family's well-being.
Những khó khăn về tài chính có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của gia đình.
Dạng động từ của Tell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Told |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Told |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telling |
Kết hợp từ của Tell (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to tell Cố gắng kể lại | I try to tell my friend about the party. Tôi cố gắng kể cho bạn tôi về bữa tiệc. |
Be going to tell Sắp kể | I am going to tell my friend about the new social club. Tôi sẽ nói với bạn tôi về câu lạc bộ xã hội mới. |
Let somebody tell Để ai đó kể | Let somebody tell their story to raise awareness about mental health. Để ai đó kể chuyện của họ để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Hate to tell Ghét phải nói | I hate to tell you, but she lost her job. Tôi ghét phải nói với bạn, nhưng cô ấy đã mất việc. |
Want to tell Muốn nói | I want to tell my friends about the new social media platform. Tôi muốn kể cho bạn bè tôi về nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Họ từ
Động từ "tell" có nghĩa là nói ra thông tin hoặc sự thật cho người khác. Trong tiếng Anh Anh, "tell" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có những khác biệt nhỏ, với giọng điệu của người Anh có thể nhẹ nhàng hơn. Trong cả hai phiên bản, "tell" có thể xuất hiện trong các cấu trúc như "tell someone something" và "tell a story". Sự khác biệt thường nằm ở từ vựng bổ sung hơn là ở bản thân động từ.
Từ "tell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tellan", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *talōną, trong đó có nghĩa là "thông báo" hoặc "kể". Gốc từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "narrare", có nghĩa là "kể lại". Qua thời gian, ý nghĩa của từ "tell" đã mở rộng để không chỉ chỉ hành động truyền đạt thông tin mà còn diễn tả việc dẫn dắt và biểu lộ ý tưởng. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại vẫn giữ nguyên tính năng nói lên điều gì đó cho người khác.
Từ "tell" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi nó thường được dùng để truyền đạt thông tin hoặc chia sẻ cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc truyện kể. Ngoài ra, "tell" còn được sử dụng trong nhiều bối cảnh hàng ngày như cuộc trò chuyện hoặc trong môi trường học thuật, biểu thị hành động thông báo hoặc giải thích thông tin cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp