Bản dịch của từ Mound trong tiếng Việt
Mound
Mound (Noun)
The mound of gifts at the wedding was impressive.
Đống quà tặng tại đám cưới rất ấn tượng.
The mound of paperwork on her desk seemed never-ending.
Đống giấy tờ trên bàn làm việc của cô ấy dường như không bao giờ kết thúc.
The queen's crown was adorned with a beautiful gold mound.
Vương miện của nữ hoàng được trang trí bằng một đỉnh vàng đẹp.
During the ceremony, the king placed the royal mound on her head.
Trong buổi lễ, vua đặt đỉnh hoàng gia lên đầu cô ấy.
Một khối tròn nhô lên trên một bề mặt.
A rounded mass projecting above a surface.
The children built a mound of sand at the playground.
Các em bé xây một đống cát ở công viên.
The ancient burial mound held historical significance in the community.
Nghĩa trang cổ đại giữ ý nghĩa lịch sử trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Mound (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High mound Đồi cao | The social event took place on a high mound. Sự kiện xã hội diễn ra trên một đống cao. |
Grassy mound Đồi cỏ | Children played on the grassy mound in the park. Trẻ em chơi trên đống cỏ trong công viên. |
Little mound Đồi nhỏ | The children played around a little mound in the park. Các em nhỏ chơi quanh một đống đất nhỏ trong công viên. |
Big mound Đống lớn | The children played on a big mound in the park. Các em bé chơi trên một đống đất lớn ở công viên. |
Termite mound Ổ kiến | The termite mound serves as a social hub for the colony. Tổ ong đóng vai trò là trung tâm xã hội cho đàn ong. |
Mound (Verb)
Bao bọc hoặc gia cố bằng kè.
Enclose or fortify with an embankment.
The community decided to mound the playground for safety.
Cộng đồng quyết định đắp đồi chơi để đảm bảo an toàn.
They mounded the area around the school to prevent flooding.
Họ đắp đồi khu vực xung quanh trường để ngăn ngừa lũ lụt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp