Bản dịch của từ Mound trong tiếng Việt

Mound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mound(Noun)

mˈaʊnd
ˈmaʊnd
01

Một khối tròn nhô lên trên bề mặt

A rounded mass projecting above a surface

Ví dụ
02

Một dạng nâng tự nhiên của bề mặt trái đất

A natural elevation of the earths surface

Ví dụ
03

Một đống hoặc chồng cái gì đó thường được dùng để chôn cất hoặc làm dấu hiệu.

A heap or pile of something often used for burial or as a marker

Ví dụ