Bản dịch của từ Mound trong tiếng Việt

Mound

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mound (Noun)

mˈaʊnd
mˈaʊnd
01

Một đống lớn hoặc số lượng của một cái gì đó.

A large pile or quantity of something.

Ví dụ

The mound of gifts at the wedding was impressive.

Đống quà tặng tại đám cưới rất ấn tượng.

The mound of paperwork on her desk seemed never-ending.

Đống giấy tờ trên bàn làm việc của cô ấy dường như không bao giờ kết thúc.

The children built a mound of sand at the beach.

Những đứa trẻ đã xây dựng một đống cát tại bãi biển.

02

Một quả bóng tượng trưng cho trái đất, được sử dụng như một phần của vương giả hoàng gia, ví dụ: trên đỉnh vương miện, thường bằng vàng và được gắn một cây thánh giá.

A ball representing the earth, used as part of royal regalia, e.g. on top of a crown, typically of gold and surmounted by a cross.

Ví dụ

The queen's crown was adorned with a beautiful gold mound.

Vương miện của nữ hoàng được trang trí bằng một đỉnh vàng đẹp.

During the ceremony, the king placed the royal mound on her head.

Trong buổi lễ, vua đặt đỉnh hoàng gia lên đầu cô ấy.

The mound on the crown symbolized the monarch's connection to the earth.

Đỉnh trên vương miện tượng trưng cho sự kết nối của vua với trái đất.

03

Một khối tròn nhô lên trên một bề mặt.

A rounded mass projecting above a surface.

Ví dụ

The children built a mound of sand at the playground.

Các em bé xây một đống cát ở công viên.

The ancient burial mound held historical significance in the community.

Nghĩa trang cổ đại giữ ý nghĩa lịch sử trong cộng đồng.

The baseball field had a small mound where the pitcher stood.

Sân bóng chày có một đống nhỏ nơi người ném đứng.

Kết hợp từ của Mound (Noun)

CollocationVí dụ

High mound

Đồi cao

The social event took place on a high mound.

Sự kiện xã hội diễn ra trên một đống cao.

Grassy mound

Đồi cỏ

Children played on the grassy mound in the park.

Trẻ em chơi trên đống cỏ trong công viên.

Little mound

Đồi nhỏ

The children played around a little mound in the park.

Các em nhỏ chơi quanh một đống đất nhỏ trong công viên.

Big mound

Đống lớn

The children played on a big mound in the park.

Các em bé chơi trên một đống đất lớn ở công viên.

Termite mound

Ổ kiến

The termite mound serves as a social hub for the colony.

Tổ ong đóng vai trò là trung tâm xã hội cho đàn ong.

Mound (Verb)

mˈaʊnd
mˈaʊnd
01

Bao bọc hoặc gia cố bằng kè.

Enclose or fortify with an embankment.

Ví dụ

The community decided to mound the playground for safety.

Cộng đồng quyết định đắp đồi chơi để đảm bảo an toàn.

They mounded the area around the school to prevent flooding.

Họ đắp đồi khu vực xung quanh trường để ngăn ngừa lũ lụt.

Volunteers mounded the event venue to create a better view.

Những tình nguyện viên đắp đồi nơi tổ chức sự kiện để tạo ra tầm nhìn tốt hơn.

02

Chất thành một đống tròn.

Heap up into a rounded pile.

Ví dụ

They mound the sand to build a castle.

Họ chất cát để xây lâu đài.

Children mound up snowballs for a snowball fight.

Trẻ em chất tuyết thành quả cầu tuyết để chơi.

Volunteers mound up sandbags to protect against flooding.

Tình nguyện viên chất bao cát để bảo vệ khỏi lũ lụt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mound

Không có idiom phù hợp