Bản dịch của từ Certainty trong tiếng Việt
Certainty
Certainty (Noun)
Niềm tin chắc chắn rằng có điều gì đó là đúng.
Firm conviction that something is the case.
Her certainty about the project's success boosted team morale.
Sự chắc chắn của cô về thành công của dự án tăng cao tinh thần nhóm.
The certainty of his decision brought relief to everyone involved.
Sự chắc chắn của quyết định của anh ấy mang lại sự an tâm cho tất cả mọi người liên quan.
The certainty of the outcome led to celebrations across the community.
Sự chắc chắn về kết quả dẫn đến sự ăn mừng khắp cộng đồng.
Dạng danh từ của Certainty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Certainty | Certainties |
Kết hợp từ của Certainty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The only certainty Sự chắc chắn duy nhất | In social interactions, the only certainty is human unpredictability. Trong giao tiếp xã hội, sự chắc chắn duy nhất là sự không thể đoán trước của con người. |
The one certainty Sự chắc chắn duy nhất | The one certainty in society is change. Sự chắc chắn duy nhất trong xã hội là sự thay đổi. |
A lack of certainty Thiếu sự chắc chắn | The uncertainty in social relationships causes a lack of certainty. Sự không chắc chắn trong mối quan hệ xã hội gây ra sự thiếu chắc chắn. |
Degree of certainty Mức độ chắc chắn | There is a high degree of certainty in the social impact assessment. Có mức độ chắc chắn cao trong đánh giá tác động xã hội. |
Họ từ
Từ "certainty" trong tiếng Anh chỉ sự chắc chắn hoặc sự tin cậy về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh xác nhận thông tin hoặc dự đoán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "certainty" có thể được kết hợp với các ngữ cảnh pháp lý nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự chắc chắn trong khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ "certainty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "certus", có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "đã được xác định". Từ này được cấu thành từ tiền tố "cer-" (chắc chắn) và hậu tố "-ta" (danh từ hóa). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "certainty" phản ánh ý nghĩa về sự đảm bảo và tin tưởng trong một điều gì đó. Sự phát triển của từ này đã hình thành nên khái niệm hiện tại liên quan đến sự khẳng định và tính xác thực trong tư duy và tri thức.
Từ "certainty" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thể hiện quan điểm và lập luận một cách rõ ràng. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và xã hội, phản ánh sự chắc chắn về một phát hiện hay một điều kiện. Ngoài ra, "certainty" thường được dùng trong các ngữ cảnh thảo luận triết học, tâm lý học và nghiên cứu khoa học để thể hiện sự tin cậy và chính xác của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp