Bản dịch của từ Certainty trong tiếng Việt

Certainty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certainty(Noun)

sˈɜːtənti
ˈsɝtənti
01

Trạng thái chắc chắn hoặc tự tin về một điều gì đó

The state of being sure or confident about something

Ví dụ
02

Một điều gì đó là không thể tránh khỏi hoặc chắc chắn sẽ xảy ra.

Something that is inevitable or certain to happen

Ví dụ
03

Một sự thật hoặc niềm tin được chấp nhận là đúng.

A fact or belief that is accepted as true

Ví dụ