Bản dịch của từ Certainty trong tiếng Việt
Certainty
Noun [U/C]

Certainty(Noun)
sˈɜːtənti
ˈsɝtənti
Ví dụ
02
Một điều gì đó là không thể tránh khỏi hoặc chắc chắn sẽ xảy ra.
Something that is inevitable or certain to happen
Ví dụ
Certainty

Một điều gì đó là không thể tránh khỏi hoặc chắc chắn sẽ xảy ra.
Something that is inevitable or certain to happen