Bản dịch của từ Certainty trong tiếng Việt

Certainty

Noun [U/C]

Certainty (Noun)

sˈɝɾn̩ti
sˈɝɹtn̩ti
01

Niềm tin chắc chắn rằng có điều gì đó là đúng.

Firm conviction that something is the case.

Ví dụ

Her certainty about the project's success boosted team morale.

Sự chắc chắn của cô về thành công của dự án tăng cao tinh thần nhóm.

The certainty of his decision brought relief to everyone involved.

Sự chắc chắn của quyết định của anh ấy mang lại sự an tâm cho tất cả mọi người liên quan.

The certainty of the outcome led to celebrations across the community.

Sự chắc chắn về kết quả dẫn đến sự ăn mừng khắp cộng đồng.

Dạng danh từ của Certainty (Noun)

SingularPlural

Certainty

Certainties

Kết hợp từ của Certainty (Noun)

CollocationVí dụ

The only certainty

Sự chắc chắn duy nhất

In social interactions, the only certainty is human unpredictability.

Trong giao tiếp xã hội, sự chắc chắn duy nhất là sự không thể đoán trước của con người.

The one certainty

Sự chắc chắn duy nhất

The one certainty in society is change.

Sự chắc chắn duy nhất trong xã hội là sự thay đổi.

A lack of certainty

Thiếu sự chắc chắn

The uncertainty in social relationships causes a lack of certainty.

Sự không chắc chắn trong mối quan hệ xã hội gây ra sự thiếu chắc chắn.

Degree of certainty

Mức độ chắc chắn

There is a high degree of certainty in the social impact assessment.

Có mức độ chắc chắn cao trong đánh giá tác động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certainty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its imperfections, which are always visible through transparency, invoke truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Certainty

Không có idiom phù hợp