Bản dịch của từ Communicate trong tiếng Việt
Communicate

Communicate(Verb)
Giao tiếp, trao đổi.
Communicate and exchange.
Chia sẻ hoặc trao đổi thông tin, tin tức hoặc ý tưởng.
Share or exchange information, news, or ideas.
(của hai phòng) có cửa thông nhau.
(of two rooms) have a common connecting door.
Dạng động từ của Communicate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Communicate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Communicated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Communicated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Communicates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Communicating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "communicate" là động từ có nghĩa là truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm gần giống như /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /kəˈmjunɪˌkeɪt/. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở ngữ điệu và một số yếu tố ngữ pháp, nhưng cách sử dụng từ về mặt nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như truyền thông.
Từ "communicate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "communicare", có nghĩa là "chia sẻ", "thông báo". Gốc từ này được hình thành từ "communis", nghĩa là "chung", "cùng nhau". Qua thời gian, từ đã phát triển để chỉ hành động trao đổi thông tin, ý kiến, hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất liên kết của giao tiếp, khi mà sự chia sẻ thông tin là cần thiết cho sự hiểu biết và tương tác xã hội.
Từ "communicate" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi sinh viên thường cần diễn đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng. Trong Speaking, từ này cũng thường xuất hiện khi thảo luận về kỹ năng giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, "communicate" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống như thuyết trình, trao đổi thông tin trong công việc và tương tác hàng ngày giữa cá nhân.
Họ từ
Từ "communicate" là động từ có nghĩa là truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm gần giống như /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /kəˈmjunɪˌkeɪt/. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở ngữ điệu và một số yếu tố ngữ pháp, nhưng cách sử dụng từ về mặt nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như truyền thông.
Từ "communicate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "communicare", có nghĩa là "chia sẻ", "thông báo". Gốc từ này được hình thành từ "communis", nghĩa là "chung", "cùng nhau". Qua thời gian, từ đã phát triển để chỉ hành động trao đổi thông tin, ý kiến, hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất liên kết của giao tiếp, khi mà sự chia sẻ thông tin là cần thiết cho sự hiểu biết và tương tác xã hội.
Từ "communicate" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi sinh viên thường cần diễn đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng. Trong Speaking, từ này cũng thường xuất hiện khi thảo luận về kỹ năng giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, "communicate" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống như thuyết trình, trao đổi thông tin trong công việc và tương tác hàng ngày giữa cá nhân.
