Bản dịch của từ Communicate trong tiếng Việt
Communicate
Communicate (Verb)
Giao tiếp, trao đổi.
Communicate and exchange.
Friends communicate through text messages daily.
Bạn bè giao tiếp qua tin nhắn hàng ngày.
People communicate ideas through social media platforms.
Mọi người trao đổi ý tưởng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.
In a group, it's important to communicate clearly and effectively.
Trong một nhóm, điều quan trọng là phải giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.
Chia sẻ hoặc trao đổi thông tin, tin tức hoặc ý tưởng.
Share or exchange information, news, or ideas.
They communicate through social media platforms daily.
Họ trao đổi thông tin qua các nền tảng truyền thông xã hội hàng ngày.
People communicate with friends and family using messaging apps.
Mọi người trò chuyện với bạn bè và gia đình bằng ứng dụng nhắn tin.
Students communicate with classmates to collaborate on group projects.
Học sinh trao đổi với bạn cùng lớp để hợp tác trong dự án nhóm.
She communicated the virus to her family through close contact.
Cô ấy truyền bệnh cho gia đình thông qua tiếp xúc gần.
He unknowingly communicated the flu to his coworkers at the office.
Anh ta đã truyền virus cúm cho đồng nghiệp ở văn phòng mà không biết.
The infected person should avoid communicating the illness to others.
Người nhiễm bệnh nên tránh truyền bệnh cho người khác.
(của hai phòng) có cửa thông nhau.
(of two rooms) have a common connecting door.
Our hotel rooms communicate through a connecting door.
Các phòng khách sạn của chúng tôi giao tiếp thông qua một cánh cửa kết nối.
The dining hall and kitchen communicate easily for efficient service.
Nhà hàng và nhà bếp giao tiếp dễ dàng để phục vụ hiệu quả.
The classrooms in the school communicate to facilitate collaboration.
Các lớp học trong trường giao tiếp để tạo điều kiện cho sự hợp tác.
She communicates with her community by attending church regularly.
Cô ấy giao tiếp với cộng đồng bằng cách tham dự nhà thờ thường xuyên.
They communicate their faith through acts of kindness and charity.
Họ truyền đạt đức tin của mình qua các hành động tốt và từ thiện.
He communicates with others spiritually during religious ceremonies.
Anh ấy giao tiếp với người khác một cách tinh thần trong các nghi lễ tôn giáo.
Dạng động từ của Communicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Communicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Communicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Communicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Communicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Communicating |
Kết hợp từ của Communicate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Communicate easily Giao tiếp dễ dàng | They chat effortlessly on social media platforms. Họ trò chuyện dễ dàng trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Communicate electronically Truyền thông điện tử | We chat online to stay connected with friends and family. Chúng tôi trò chuyện trực tuyến để duy trì liên lạc với bạn bè và gia đình. |
Communicate verbally Giao tiếp bằng lời nói | They often communicate verbally during social gatherings. Họ thường giao tiếp bằng lời nói trong các buổi tụ tập xã hội. |
Communicate telepathically Giao tiếp bằng tư duy | They communicated telepathically during the silent meditation retreat. Họ giao tiếp bằng tư duy trong kỳ nghỉ thiền im lặng. |
Communicate directly Giao tiếp trực tiếp | They communicate directly through video calls on social media. Họ giao tiếp trực tiếp qua cuộc gọi video trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "communicate" là động từ có nghĩa là truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm gần giống như /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /kəˈmjunɪˌkeɪt/. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở ngữ điệu và một số yếu tố ngữ pháp, nhưng cách sử dụng từ về mặt nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như truyền thông.
Từ "communicate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "communicare", có nghĩa là "chia sẻ", "thông báo". Gốc từ này được hình thành từ "communis", nghĩa là "chung", "cùng nhau". Qua thời gian, từ đã phát triển để chỉ hành động trao đổi thông tin, ý kiến, hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất liên kết của giao tiếp, khi mà sự chia sẻ thông tin là cần thiết cho sự hiểu biết và tương tác xã hội.
Từ "communicate" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi sinh viên thường cần diễn đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng. Trong Speaking, từ này cũng thường xuất hiện khi thảo luận về kỹ năng giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, "communicate" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống như thuyết trình, trao đổi thông tin trong công việc và tương tác hàng ngày giữa cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp