Bản dịch của từ Communicate trong tiếng Việt

Communicate

Verb

Communicate (Verb)

kəˈmjuː.nɪ.keɪt
kəˈmjuː.nə.keɪt
01

Giao tiếp, trao đổi.

Communicate and exchange.

Ví dụ

Friends communicate through text messages daily.

Bạn bè giao tiếp qua tin nhắn hàng ngày.

People communicate ideas through social media platforms.

Mọi người trao đổi ý tưởng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.

In a group, it's important to communicate clearly and effectively.

Trong một nhóm, điều quan trọng là phải giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.

02

Chia sẻ hoặc trao đổi thông tin, tin tức hoặc ý tưởng.

Share or exchange information, news, or ideas.

Ví dụ

They communicate through social media platforms daily.

Họ trao đổi thông tin qua các nền tảng truyền thông xã hội hàng ngày.

People communicate with friends and family using messaging apps.

Mọi người trò chuyện với bạn bè và gia đình bằng ứng dụng nhắn tin.

Students communicate with classmates to collaborate on group projects.

Học sinh trao đổi với bạn cùng lớp để hợp tác trong dự án nhóm.

03

Truyền (một bệnh truyền nhiễm) cho người hoặc động vật khác.

Pass on (an infectious disease) to another person or animal.

Ví dụ

She communicated the virus to her family through close contact.

Cô ấy truyền bệnh cho gia đình thông qua tiếp xúc gần.

He unknowingly communicated the flu to his coworkers at the office.

Anh ta đã truyền virus cúm cho đồng nghiệp ở văn phòng mà không biết.

The infected person should avoid communicating the illness to others.

Người nhiễm bệnh nên tránh truyền bệnh cho người khác.

04

(của hai phòng) có cửa thông nhau.

(of two rooms) have a common connecting door.

Ví dụ

Our hotel rooms communicate through a connecting door.

Các phòng khách sạn của chúng tôi giao tiếp thông qua một cánh cửa kết nối.

The dining hall and kitchen communicate easily for efficient service.

Nhà hàng và nhà bếp giao tiếp dễ dàng để phục vụ hiệu quả.

The classrooms in the school communicate to facilitate collaboration.

Các lớp học trong trường giao tiếp để tạo điều kiện cho sự hợp tác.

05

Nhận mình thánh chúa.

Receive holy communion.

Ví dụ

She communicates with her community by attending church regularly.

Cô ấy giao tiếp với cộng đồng bằng cách tham dự nhà thờ thường xuyên.

They communicate their faith through acts of kindness and charity.

Họ truyền đạt đức tin của mình qua các hành động tốt và từ thiện.

He communicates with others spiritually during religious ceremonies.

Anh ấy giao tiếp với người khác một cách tinh thần trong các nghi lễ tôn giáo.

Dạng động từ của Communicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Communicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Communicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Communicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Communicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Communicating

Kết hợp từ của Communicate (Verb)

CollocationVí dụ

Communicate easily

Giao tiếp dễ dàng

They chat effortlessly on social media platforms.

Họ trò chuyện dễ dàng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Communicate electronically

Truyền thông điện tử

We chat online to stay connected with friends and family.

Chúng tôi trò chuyện trực tuyến để duy trì liên lạc với bạn bè và gia đình.

Communicate verbally

Giao tiếp bằng lời nói

They often communicate verbally during social gatherings.

Họ thường giao tiếp bằng lời nói trong các buổi tụ tập xã hội.

Communicate telepathically

Giao tiếp bằng tư duy

They communicated telepathically during the silent meditation retreat.

Họ giao tiếp bằng tư duy trong kỳ nghỉ thiền im lặng.

Communicate directly

Giao tiếp trực tiếp

They communicate directly through video calls on social media.

Họ giao tiếp trực tiếp qua cuộc gọi video trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] It's a widely spoken language and knowing it would enable me to with many people both within my own and while travelling abroad [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] What is more, since these tools are generally used for informal the availability of instant messaging and other online platforms has discouraged young individuals from acquiring formal writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through verbal body language, hand signals, or other forms of and by regularly practising the many forms of involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Yes, I have definitely experienced some challenges when in a foreign language [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Communicate

Không có idiom phù hợp