Bản dịch của từ Communion trong tiếng Việt
Communion
Noun [U/C]

Communion(Noun)
kəmjˈuːniən
kəmˈjunjən
01
Hành động chia sẻ hoặc trao đổi suy nghĩ và cảm xúc.
The act of sharing or exchanging thoughts and feelings
Ví dụ
Ví dụ
Communion

Hành động chia sẻ hoặc trao đổi suy nghĩ và cảm xúc.
The act of sharing or exchanging thoughts and feelings