Bản dịch của từ Communion trong tiếng Việt
Communion
Communion (Noun)
Việc chia sẻ hoặc trao đổi những suy nghĩ và cảm xúc thân mật, đặc biệt là ở mức độ tinh thần hoặc tâm linh.
The sharing or exchanging of intimate thoughts and feelings, especially on a mental or spiritual level.
The community gathered for a communion of ideas and emotions.
Cộng đồng tụ tập để trao đổi ý tưởng và cảm xúc.
The church service included a communion where people shared their beliefs.
Dịch vụ nhà thờ bao gồm một buổi thánh lễ nơi mọi người chia sẻ niềm tin của mình.
The community gathered for Sunday communion at St. Mary's Church.
Cộng đồng tụ tập để tham dự lễ thánh chúa nhật tại nhà thờ St. Mary.
The priest led the communion ceremony, offering bread and wine.
Cha sứ dẫn dắt nghi lễ thánh chúa nhật, cung cấp bánh và rượu.
Một mối quan hệ công nhận và chấp nhận giữa các giáo hội hoặc giáo phái kitô giáo, hoặc giữa các cá nhân kitô hữu hoặc cộng đồng kitô giáo và một giáo hội.
A relationship of recognition and acceptance between christian churches or denominations, or between individual christians or christian communities and a church.
The local church organized a communion service every Sunday.
Nhà thờ địa phương tổ chức lễ thánh thể vào mỗi Chủ Nhật.
The communion between different religious groups promoted unity in the community.
Sự giao hòa giữa các nhóm tôn giáo khác nhau thúc đẩy sự đoàn kết trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Communion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close communion Gần gũi | Close communion with classmates helps improve english writing skills. Giao tiếp chặt chẽ với bạn cùng lớp giúp cải thiện kỹ năng viết tiếng anh. |
Open communion Rước lễ thánh | Open communion encourages inclusivity in social gatherings. Thánh thể mở khuyến khích tính bao dung trong các buổi tụ tập xã hội. |
Personal communion Giao tiếp cá nhân | Personal communion is essential for building trust in social relationships. Giao tiếp cá nhân là quan trọng để xây dựng niềm tin trong mối quan hệ xã hội. |
First communion Bí tích thánh tâm lần đầu | Her first communion was a special occasion for the whole family. Buổi lãnh đạo đầu tiên của cô ấy là một dịp đặc biệt cho cả gia đình. |
Holy communion Thánh lễ | Do you attend holy communion regularly? Bạn có thường tham dự thánh lễ không? |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp