Bản dịch của từ Communion trong tiếng Việt

Communion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communion(Noun)

kəmjˈuːniən
kəmˈjunjən
01

Hành động chia sẻ hoặc trao đổi suy nghĩ và cảm xúc.

The act of sharing or exchanging thoughts and feelings

Ví dụ
02

Buổi lễ thờ phượng Ki-tô giáo tại đó bánh và rượu được thánh hóa và chia sẻ.

The service of Christian worship at which bread and wine are consecrated and shared

Ví dụ
03

Một mối quan hệ gần gũi với ai đó, thường mang tính chất tâm linh.

A close relationship with someone often spiritual in nature

Ví dụ

Họ từ