Bản dịch của từ Communion trong tiếng Việt

Communion

Noun [U/C]

Communion (Noun)

kəmjˈunjn̩
kəmjˈunjn̩
01

Việc chia sẻ hoặc trao đổi những suy nghĩ và cảm xúc thân mật, đặc biệt là ở mức độ tinh thần hoặc tâm linh.

The sharing or exchanging of intimate thoughts and feelings, especially on a mental or spiritual level.

Ví dụ

The community gathered for a communion of ideas and emotions.

Cộng đồng tụ tập để trao đổi ý tưởng và cảm xúc.

The church service included a communion where people shared their beliefs.

Dịch vụ nhà thờ bao gồm một buổi thánh lễ nơi mọi người chia sẻ niềm tin của mình.

The support group offered a safe space for communion among members.

Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn để giao lưu giữa các thành viên.

02

Buổi thờ phượng kitô giáo trong đó bánh và rượu được thánh hiến và chia sẻ.

The service of christian worship at which bread and wine are consecrated and shared.

Ví dụ

The community gathered for Sunday communion at St. Mary's Church.

Cộng đồng tụ tập để tham dự lễ thánh chúa nhật tại nhà thờ St. Mary.

The priest led the communion ceremony, offering bread and wine.

Cha sứ dẫn dắt nghi lễ thánh chúa nhật, cung cấp bánh và rượu.

Families come together in unity during communion to celebrate faith.

Các gia đình đến cùng nhau trong sự đoàn kết trong lễ thánh chúa nhật để tôn vinh đức tin.

03

Một mối quan hệ công nhận và chấp nhận giữa các giáo hội hoặc giáo phái kitô giáo, hoặc giữa các cá nhân kitô hữu hoặc cộng đồng kitô giáo và một giáo hội.

A relationship of recognition and acceptance between christian churches or denominations, or between individual christians or christian communities and a church.

Ví dụ

The local church organized a communion service every Sunday.

Nhà thờ địa phương tổ chức lễ thánh thể vào mỗi Chủ Nhật.

The communion between different religious groups promoted unity in the community.

Sự giao hòa giữa các nhóm tôn giáo khác nhau thúc đẩy sự đoàn kết trong cộng đồng.

The act of sharing bread and wine symbolizes communion with God.

Hành động chia sẻ bánh và rượu vang tượng trưng cho sự giao hòa với Chúa.

Kết hợp từ của Communion (Noun)

CollocationVí dụ

Close communion

Gần gũi

Close communion with classmates helps improve english writing skills.

Giao tiếp chặt chẽ với bạn cùng lớp giúp cải thiện kỹ năng viết tiếng anh.

Open communion

Rước lễ thánh

Open communion encourages inclusivity in social gatherings.

Thánh thể mở khuyến khích tính bao dung trong các buổi tụ tập xã hội.

Personal communion

Giao tiếp cá nhân

Personal communion is essential for building trust in social relationships.

Giao tiếp cá nhân là quan trọng để xây dựng niềm tin trong mối quan hệ xã hội.

First communion

Bí tích thánh tâm lần đầu

Her first communion was a special occasion for the whole family.

Buổi lãnh đạo đầu tiên của cô ấy là một dịp đặc biệt cho cả gia đình.

Holy communion

Thánh lễ

Do you attend holy communion regularly?

Bạn có thường tham dự thánh lễ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communion

Không có idiom phù hợp