Bản dịch của từ Close trong tiếng Việt
Close
Close (Adjective)
Gần.
Near the.
They are close friends since childhood.
Họ là bạn thân từ khi còn nhỏ.
Living close to the city center has its advantages.
Sống gần trung tâm thành phố có những lợi thế.
The close-knit community organizes regular events.
Cộng đồng gắn bó thường xuyên tổ chức các sự kiện.
Dạng tính từ của Close (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Close Đóng | Closer Gần hơn | Closest Gần nhất |
Kết hợp từ của Close (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permanently closed Đóng cửa vĩnh viễn | The local community center is permanently closed due to financial issues. Trung tâm cộng đồng địa phương đã đóng cửa vĩnh viễn do vấn đề tài chính. |
Almost closed Gần đóng | The library is almost closed, hurry up to return books. Thư viện gần đóng cửa, hãy nhanh chóng trả sách. |
Properly closed Đóng cửa đúng cách | The door to the community center was properly closed. Cửa ra vào trung tâm cộng đồng đã được đóng kín. |
Half closed Nửa đóng | The door was left half closed during the meeting. Cửa được để mở nửa trong cuộc họp. |
Temporarily closed Tạm thời đóng | The community center is temporarily closed for renovations. Trung tâm cộng đồng tạm thời đóng cửa để sửa chữa. |
Close (Verb)
Đóng, kết thúc.
Close, end.
Let's close the meeting with a final summary of our discussion.
Hãy kết thúc cuộc họp bằng bản tóm tắt cuối cùng về cuộc thảo luận của chúng ta.
The event will close with a speech by the guest of honor.
Sự kiện sẽ kết thúc bằng bài phát biểu của vị khách danh dự.
The club will close for renovations next month.
Câu lạc bộ sẽ đóng cửa để cải tạo vào tháng tới.
Dạng động từ của Close (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Close |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Closed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Closed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Closes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Closing |
Kết hợp từ của Close (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close permanently Đóng cửa vĩnh viễn | The local library closed permanently due to lack of funding. Thư viện địa phương đóng cửa vĩnh viễn do thiếu nguồn tài trợ. |
Close tightly Đóng chặt | She closed the door tightly to keep the noise out. Cô ấy đã đóng cửa chặt để giữ cho tiếng ồn không vào. |
Close silently Đóng im lặng | They close silently after the meeting ends. Họ đóng cửa một cách im lặng sau khi cuộc họp kết thúc. |
Close up Đóng lại | The photographer took a close up of the singer's face. Nhiếp ảnh gia chụp gần mặt ca sĩ. |
Close officially Đóng cửa chính thức | The company will close officially on friday. Công ty sẽ đóng cửa chính thức vào thứ sáu. |
Họ từ
Từ "close" có nghĩa là "đóng" hoặc "gần" tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "close" có thể được phát âm /kləʊs/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là /kloʊs/, cho thấy sự khác biệt trong âm vị. Ngoài ra, "close" còn có vai trò như một tính từ (gần gũi) và động từ (đóng lại). Sự đa nghĩa của từ này thể hiện sự phong phú trong ngữ nghĩa và ngữ pháp của tiếng Anh.
Từ "close" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clausus", là quá khứ phân từ của động từ "claudere", có nghĩa là "đóng". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh cổ xuất hiện dưới hình thức "closen", với nghĩa là làm cho một khoảng cách hoặc kẽ hở không còn tồn tại. Trong tiếng Anh hiện đại, "close" không chỉ mang nghĩa vật lý của việc khép lại, mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, thể hiện sự gần gũi về mặt cảm xúc hoặc mối quan hệ.
Từ "close" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với các ý nghĩa đa dạng như "đóng" or "gần" trong nhiều ngữ cảnh. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận sư phạm hoặc thông tin cảm xúc nhằm diễn đạt sự gần gũi hoặc sự kết thúc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong các tình huống như mô tả mối quan hệ hay hành động của việc đóng cánh cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Close
Đánh trúng tim đen/ Đụng chạm đến nỗi đau
To affect one personally and intimately.
The news about the layoffs hit him close to home.
Tin tức về việc sa thải ảnh hưởng đến anh ấy một cách gần gũi.
Thành ngữ cùng nghĩa: hit one where one lives...