Bản dịch của từ Diligently trong tiếng Việt
Diligently
Diligently (Adverb)
She worked diligently to help the community during the pandemic.
Cô ấy làm việc cẩn thận để giúp cộng đồng trong đại dịch.
The volunteers cleaned the park diligently every weekend.
Các tình nguyện viên dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần cẩn thận.
He studied diligently to pass the social work exam.
Anh ấy học cẩn thận để qua kỳ thi công tác xã hội.
Họ từ
Từ "diligently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách chăm chỉ, cần cù và tận tụy trong công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự chênh lệch trong ngữ cảnh có thể xảy ra do thói quen văn hóa hoặc phong cách giao tiếp, nhưng nội dung và ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "diligently" xuất phát từ gốc Latin "diligentem", dạng hiện tại của động từ "diligere", có nghĩa là "yêu thích" hoặc "chăm sóc". Trong lịch sử, từ này liên quan đến ý nghĩa của việc thể hiện sự chú ý và chăm sóc trong công việc. Thời kỳ trung cổ, "diligentia" được nhấn mạnh trong các văn bản học thuật để chỉ sự cẩn thận và siêng năng. Ngày nay, "diligently" mang ý nghĩa làm việc một cách chăm chỉ và có trách nhiệm, phù hợp với nguồn gốc thể hiện sự quan tâm và chú ý.
Từ "diligently" là một trạng từ thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật để mô tả sự cống hiến và nỗ lực trong công việc nghiên cứu hoặc học tập. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự chăm chỉ và kiên trì trong công việc hoặc các hoạt động cần sự tập trung cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp