Bản dịch của từ Pretend trong tiếng Việt
Pretend
Pretend (Adjective)
She made a pretend phone call to her imaginary friend.
Cô ấy đã thực hiện một cuộc gọi giả mạo đến bạn tưởng tượng của mình.
The children had a pretend tea party with their dolls.
Những đứa trẻ đã có một buổi tiệc trà giả mạo với búp bê của họ.
He wore a pretend superhero cape for the costume party.
Anh ấy mặc một chiếc áo choàng siêu anh hùng giả mạo cho bữa tiệc trang phục.
Dạng tính từ của Pretend (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pretend Giả lập | - | - |
Pretend (Verb)
She pretended to be sick to avoid the party.
Cô ấy giả vờ ốm để tránh buổi tiệc.
He pretended to like the new restaurant to please his friends.
Anh ấy giả vờ thích nhà hàng mới để làm vui bạn bè.
The child pretended to be a superhero during playtime.
Đứa trẻ giả vờ là siêu anh hùng trong giờ chơi.
She pretends to be a doctor at the social event.
Cô ấy giả vờ là bác sĩ tại sự kiện xã hội.
He pretends to have a prestigious job to impress others.
Anh ấy giả vờ có một công việc danh tiếng để gây ấn tượng cho người khác.
They pretend to be wealthy to fit in with the crowd.
Họ giả vờ giàu có để hòa mình với đám đông.
Dạng động từ của Pretend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pretend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pretended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pretended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pretends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pretending |
Kết hợp từ của Pretend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go on pretending Tiếp tục giả vờ | People go on pretending to be someone they are not. Mọi người tiếp tục giả vờ là người họ không phải. |
Only pretending Chỉ giả vờ | She's only pretending to be interested in the conversation. Cô ấy chỉ giả vờ quan tâm đến cuộc trò chuyện. |
Stop pretending Ngưng giả vờ | Stop pretending to be someone you're not. Ngưng giả vờ là ai đó mà bạn không phải. |
There's no point in pretending Không có ý nghĩa khi giả vờ | There's no point in pretending to be someone you're not. Không có ý nghĩa khi giả vờ là ai đó mà bạn không phải. |
Let's pretend Hãy giả định | Let's pretend we are superheroes saving the world together. Hãy giả vờ chúng ta là siêu anh hùng cứu thế giới cùng nhau. |
Họ từ
Từ "pretend" (động từ) có nghĩa là giả vờ, đóng vai, hoặc thể hiện một trạng thái không thực sự tồn tại. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một ấn tượng sai lệch hoặc hành động không trung thực. Trong tiếng Anh British và American, "pretend" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, sự nhấn mạnh hay ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "pretend" xuất phát từ tiếng Latin "praetendere", với "prae-" có nghĩa là "trước" và "tendere" có nghĩa là "kéo". Nghĩa đen của từ này là "kéo về phía trước", tức là tạo ra ấn tượng rằng điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra mà thực tế không phải vậy. Qua thời gian, "pretend" đã phát triển nghĩa là "giả vờ" hoặc "làm như thật", phản ánh bản chất giả tạo, thường gặp trong giao tiếp xã hội và nghệ thuật.
Từ "pretend" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến việc diễn tả cảm xúc hoặc tình huống giả định. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để phát triển các ý tưởng về ước mơ, hoài bão hoặc vai trò xã hội. Ngoài ra, "pretend" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi mô tả hành động giả vờ hoặc thể hiện một trạng thái cảm xúc không thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp