Bản dịch của từ Assume trong tiếng Việt
Assume
Assume (Verb)
Cho rằng, giả định rằng.
Suppose that, assume that.
Assume she will attend the social event tomorrow.
Giả sử cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai.
Don't assume everyone will agree with your social views.
Đừng cho rằng mọi người sẽ đồng ý với quan điểm xã hội của bạn.
We can assume their social media presence is influential.
Chúng ta có thể cho rằng sự hiện diện trên mạng xã hội của họ có ảnh hưởng.
Assume everyone will attend the party without confirmation.
Giả sử mọi người sẽ tham dự bữa tiệc mà không có xác nhận.
Let's assume they are telling the truth about their whereabouts.
Giả sử họ đang nói sự thật về nơi ở của mình.
We assume he will be on time for the meeting.
Chúng tôi cho rằng anh ấy sẽ đến cuộc họp đúng giờ.
Nhận hoặc bắt đầu có (quyền lực hoặc trách nhiệm)
Take or begin to have (power or responsibility)
In social settings, people often assume different roles.
Trong môi trường xã hội, mọi người thường đảm nhận các vai trò khác nhau.
She assumed the leadership position in the social club.
Cô đảm nhận vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ xã hội.
The new member assumed the responsibility of organizing social events.
Thành viên mới đảm nhận trách nhiệm tổ chức các sự kiện xã hội.
Bắt đầu có (một chất lượng, diện mạo hoặc mức độ cụ thể)
Begin to have (a specified quality, appearance, or extent)
People often assume that social media portrays reality accurately.
Mọi người thường cho rằng mạng xã hội miêu tả thực tế một cách chính xác.
She will assume the role of the event organizer for the social gathering.
Cô ấy sẽ đảm nhận vai trò người tổ chức sự kiện cho cuộc tụ họp xã hội.
Assume responsibility for coordinating the social activities.
Đảm nhận trách nhiệm điều phối các hoạt động xã hội.
Dạng động từ của Assume (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuming |
Kết hợp từ của Assume (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let us assume Hãy giả sử | Let us assume that peter is coming to the social event. Hãy giả sử rằng peter đến tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "assume" mang nghĩa là giả định, coi như một điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng xác thực. Trong tiếng Anh, "assume" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm: người Anh thường phát âm là /əˈsjuːm/, trong khi người Mỹ phát âm là /əˈsuːm/. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp, khoa học và trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự thừa nhận một giả định nào đó.
Từ "assume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assumere", bao gồm "ad-" (đến) và "sumere" (lấy). Nghĩa gốc của nó là "lấy về" hoặc "tiếp nhận". Trải qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa "giả định" hoặc "cho rằng" điều gì đó là đúng mà không cần chứng minh cụ thể. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà con người thường áp dụng các quan điểm hoặc giả thuyết trong quá trình tư duy và ra quyết định.
Từ "assume" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh suy luận và diễn giải thông tin. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về giả thuyết hoặc đưa ra kết luận tạm thời. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "assume" được sử dụng phổ biến để chỉ việc tin tưởng một điều gì đó mà không cần bằng chứng rõ ràng, thường gặp trong thảo luận, nghiên cứu và các tình huống ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp