Bản dịch của từ Responsibility trong tiếng Việt
Responsibility

Responsibility(Noun Countable)
Trách nhiệm.
Responsibility.
Responsibility(Noun)
(quân sự) Nghĩa vụ trông giữ, chăm sóc và bảo quản tài sản hoặc quỹ được giao phó cho một cá nhân sở hữu hoặc giám sát một cách thích hợp.
(military) The obligation for the proper custody, care, and safekeeping of property or funds entrusted to the possession or supervision of an individual.
Trạng thái phải chịu trách nhiệm, có thể phạm tội hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó cụ thể.
The state of being liable, culpable, or responsible for something in particular.
Trạng thái chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm hoặc có thể trả lời. [từ Bản mẫu:SAFESUBST: c.]
The state of being responsible, accountable, or answerable. [from Template:SAFESUBST: c.]
Dạng danh từ của Responsibility (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Responsibility | Responsibilities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "responsibility" chỉ sự nghĩa vụ hoặc quyền hạn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình, trong việc quyết định hoặc thực hiện các công việc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện. Cả hai dạng tiếng Anh đều nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "responsibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "responsabilis", được hình thành từ hầu hết hai thành phần: "respondere" (đáp lại) và "-abilis" (có khả năng). Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa của việc có khả năng đáp ứng đến việc chịu trách nhiệm cho hành động và lựa chọn của bản thân. Ngày nay, "responsibility" không chỉ mang nghĩa nặng nề về nghĩa vụ mà còn thể hiện sự tự giác và cam kết trong hành động cá nhân.
Từ "responsibility" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò cá nhân, trách nhiệm xã hội và trách nhiệm nghề nghiệp. Trong phần Listening và Reading, "responsibility" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, đạo đức và tác động cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về công việc, giáo dục, và sự phát triển cá nhân.
Họ từ
Từ "responsibility" chỉ sự nghĩa vụ hoặc quyền hạn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình, trong việc quyết định hoặc thực hiện các công việc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện. Cả hai dạng tiếng Anh đều nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "responsibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "responsabilis", được hình thành từ hầu hết hai thành phần: "respondere" (đáp lại) và "-abilis" (có khả năng). Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa của việc có khả năng đáp ứng đến việc chịu trách nhiệm cho hành động và lựa chọn của bản thân. Ngày nay, "responsibility" không chỉ mang nghĩa nặng nề về nghĩa vụ mà còn thể hiện sự tự giác và cam kết trong hành động cá nhân.
Từ "responsibility" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò cá nhân, trách nhiệm xã hội và trách nhiệm nghề nghiệp. Trong phần Listening và Reading, "responsibility" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, đạo đức và tác động cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về công việc, giáo dục, và sự phát triển cá nhân.
