Bản dịch của từ Responsibility trong tiếng Việt
Responsibility

Responsibility (Noun Countable)
Trách nhiệm.
Responsibility.
Individuals have a responsibility to recycle to protect the environment.
Các cá nhân có trách nhiệm tái chế để bảo vệ môi trường.
Parents play a crucial role in teaching their children about social responsibility.
Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc dạy con cái họ về trách nhiệm xã hội.
Volunteering at a local shelter is a great way to fulfill responsibilities.
Tình nguyện tại một nơi tạm trú ở địa phương là một cách tuyệt vời để hoàn thành trách nhiệm.
Kết hợp từ của Responsibility (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tremendous responsibility Trách nhiệm to lớn | Volunteering in the community brings tremendous responsibility for every participant. Làm tình nguyện trong cộng đồng mang lại trách nhiệm to lớn cho mỗi người tham gia. |
Increased responsibility Trách nhiệm tăng lên | Increased responsibility helps volunteers like john make a bigger impact. Trách nhiệm tăng lên giúp các tình nguyện viên như john tạo ra ảnh hưởng lớn hơn. |
Particular responsibility Trách nhiệm cụ thể | Teachers have a particular responsibility to support students in their learning. Giáo viên có trách nhiệm cụ thể để hỗ trợ học sinh trong việc học. |
Moral responsibility Trách nhiệm đạo đức | Every citizen has a moral responsibility to vote in elections. Mỗi công dân có trách nhiệm đạo đức để bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử. |
Joint responsibility Trách nhiệm chung | Parents and teachers share joint responsibility for children's education. Cha mẹ và giáo viên có trách nhiệm chung trong việc giáo dục trẻ em. |
Responsibility (Noun)
(quân sự) nghĩa vụ trông giữ, chăm sóc và bảo quản tài sản hoặc quỹ được giao phó cho một cá nhân sở hữu hoặc giám sát một cách thích hợp.
(military) the obligation for the proper custody, care, and safekeeping of property or funds entrusted to the possession or supervision of an individual.
John takes his responsibility as a team leader seriously.
John nghiêm túc với trách nhiệm của mình làm trưởng nhóm.
The government officials have a duty to fulfill their responsibilities.
Các quan chức chính phủ có trách nhiệm phải thực hiện nhiệm vụ của mình.
Teachers have the responsibility to educate and guide students effectively.
Giáo viên có trách nhiệm giáo dục và hướng dẫn học sinh một cách hiệu quả.
Trạng thái phải chịu trách nhiệm, có thể phạm tội hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó cụ thể.
The state of being liable, culpable, or responsible for something in particular.
Parents have a responsibility to care for their children.
Phụ huynh có trách nhiệm chăm sóc con cái.
Volunteers take on the responsibility of helping those in need.
Những tình nguyện viên đảm nhận trách nhiệm giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Government officials have the responsibility to serve the public.
Các quan chức chính phủ có trách nhiệm phục vụ công dân.
Trạng thái chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm hoặc có thể trả lời. [từ bản mẫu:safesubst: c.]
The state of being responsible, accountable, or answerable. [from template:safesubst: c.]
Social responsibility is important for companies to give back to the community.
Trách nhiệm xã hội quan trọng đối với các công ty trả lại cho cộng đồng.
Volunteering at local shelters shows a sense of responsibility towards society.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương thể hiện tinh thần trách nhiệm đối với xã hội.
Educating the youth about environmental responsibility is crucial for sustainability.
Giáo dục giới trẻ về trách nhiệm môi trường quan trọng cho sự bền vững.
Dạng danh từ của Responsibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Responsibility | Responsibilities |
Kết hợp từ của Responsibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Teaching responsibility Trách nhiệm trong giảng dạy | Teachers have a teaching responsibility to guide their students effectively. Giáo viên có trách nhiệm giảng dạy để hướng dẫn học sinh hiệu quả. |
Sole responsibility Trách nhiệm duy nhất | The sole responsibility for the project lies with the team leader, john. Trách nhiệm duy nhất cho dự án thuộc về trưởng nhóm, john. |
Supervisory responsibility Trách nhiệm giám sát | The supervisor has supervisory responsibility over community service projects in chicago. Người giám sát có trách nhiệm giám sát các dự án phục vụ cộng đồng ở chicago. |
Constitutional responsibility Trách nhiệm hiến pháp | The government has a constitutional responsibility to protect citizens' rights. Chính phủ có trách nhiệm hiến pháp bảo vệ quyền lợi của công dân. |
Particular responsibility Trách nhiệm cụ thể | Each citizen has a particular responsibility to vote in elections. Mỗi công dân có trách nhiệm đặc biệt là bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử. |
Họ từ
Từ "responsibility" chỉ sự nghĩa vụ hoặc quyền hạn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình, trong việc quyết định hoặc thực hiện các công việc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện. Cả hai dạng tiếng Anh đều nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "responsibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "responsabilis", được hình thành từ hầu hết hai thành phần: "respondere" (đáp lại) và "-abilis" (có khả năng). Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa của việc có khả năng đáp ứng đến việc chịu trách nhiệm cho hành động và lựa chọn của bản thân. Ngày nay, "responsibility" không chỉ mang nghĩa nặng nề về nghĩa vụ mà còn thể hiện sự tự giác và cam kết trong hành động cá nhân.
Từ "responsibility" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò cá nhân, trách nhiệm xã hội và trách nhiệm nghề nghiệp. Trong phần Listening và Reading, "responsibility" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, đạo đức và tác động cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về công việc, giáo dục, và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



