Bản dịch của từ Responsibility trong tiếng Việt
Responsibility
Responsibility (Noun Countable)
Trách nhiệm.
Responsibility.
Individuals have a responsibility to recycle to protect the environment.
Các cá nhân có trách nhiệm tái chế để bảo vệ môi trường.
Parents play a crucial role in teaching their children about social responsibility.
Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc dạy con cái họ về trách nhiệm xã hội.
Volunteering at a local shelter is a great way to fulfill responsibilities.
Tình nguyện tại một nơi tạm trú ở địa phương là một cách tuyệt vời để hoàn thành trách nhiệm.
Kết hợp từ của Responsibility (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete responsibility Chịu trách nhiệm hoàn toàn | He takes complete responsibility for the charity event's success. Anh ấy chịu trách nhiệm hoàn toàn cho sự thành công của sự kiện từ thiện. |
Political responsibility Trách nhiệm chính trị | Social workers have a political responsibility to advocate for marginalized communities. Các công nhân xã hội có trách nhiệm chính trị để ủng hộ cộng đồng bị xã hội loại trừ. |
Environmental responsibility Trách nhiệm môi trường | Social events promote environmental responsibility in communities. Các sự kiện xã hội thúc đẩy trách nhiệm môi trường trong cộng đồng. |
Communal responsibility Trách nhiệm cộng đồng | Communal responsibility is essential for community development. Trách nhiệm cộng đồng là cần thiết cho sự phát triển cộng đồng. |
Departmental responsibility Trách nhiệm phòng ban | Understanding departmental responsibility is crucial for social development. Hiểu về trách nhiệm phòng ban là quan trọng cho sự phát triển xã hội. |
Responsibility (Noun)
(quân sự) nghĩa vụ trông giữ, chăm sóc và bảo quản tài sản hoặc quỹ được giao phó cho một cá nhân sở hữu hoặc giám sát một cách thích hợp.
(military) the obligation for the proper custody, care, and safekeeping of property or funds entrusted to the possession or supervision of an individual.
John takes his responsibility as a team leader seriously.
John nghiêm túc với trách nhiệm của mình làm trưởng nhóm.
The government officials have a duty to fulfill their responsibilities.
Các quan chức chính phủ có trách nhiệm phải thực hiện nhiệm vụ của mình.
Teachers have the responsibility to educate and guide students effectively.
Giáo viên có trách nhiệm giáo dục và hướng dẫn học sinh một cách hiệu quả.
Trạng thái phải chịu trách nhiệm, có thể phạm tội hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó cụ thể.
The state of being liable, culpable, or responsible for something in particular.
Parents have a responsibility to care for their children.
Phụ huynh có trách nhiệm chăm sóc con cái.
Volunteers take on the responsibility of helping those in need.
Những tình nguyện viên đảm nhận trách nhiệm giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Government officials have the responsibility to serve the public.
Các quan chức chính phủ có trách nhiệm phục vụ công dân.
Trạng thái chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm hoặc có thể trả lời. [từ bản mẫu:safesubst: c.]
The state of being responsible, accountable, or answerable. [from template:safesubst: c.]
Social responsibility is important for companies to give back to the community.
Trách nhiệm xã hội quan trọng đối với các công ty trả lại cho cộng đồng.
Volunteering at local shelters shows a sense of responsibility towards society.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương thể hiện tinh thần trách nhiệm đối với xã hội.
Educating the youth about environmental responsibility is crucial for sustainability.
Giáo dục giới trẻ về trách nhiệm môi trường quan trọng cho sự bền vững.
Dạng danh từ của Responsibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Responsibility | Responsibilities |
Kết hợp từ của Responsibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamental responsibility Trách nhiệm cơ bản | Teaching children manners is a fundamental responsibility of parents. Dạy trẻ cách cư xử là trách nhiệm cơ bản của phụ huynh. |
Social responsibility Trách nhiệm xã hội | Social responsibility promotes community well-being. Trách nhiệm xã hội thúc đẩy phúc lợi cộng đồng. |
Command responsibility Trách nhiệm chỉ huy | The ceo had command responsibility for the company's actions. Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm chỉ đạo cho hành động của công ty. |
Weighty responsibility Trách nhiệm nặng nề | Being a mentor in a youth program is a weighty responsibility. Việc làm người hướng dẫn trong chương trình thanh thiếu niên là một trách nhiệm nặng nề. |
Supervisory responsibility Trách nhiệm giám sát | She has supervisory responsibility for the social media team. Cô ấy có trách nhiệm giám sát đội ngũ truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "responsibility" chỉ sự nghĩa vụ hoặc quyền hạn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình, trong việc quyết định hoặc thực hiện các công việc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện. Cả hai dạng tiếng Anh đều nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "responsibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "responsabilis", được hình thành từ hầu hết hai thành phần: "respondere" (đáp lại) và "-abilis" (có khả năng). Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa của việc có khả năng đáp ứng đến việc chịu trách nhiệm cho hành động và lựa chọn của bản thân. Ngày nay, "responsibility" không chỉ mang nghĩa nặng nề về nghĩa vụ mà còn thể hiện sự tự giác và cam kết trong hành động cá nhân.
Từ "responsibility" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò cá nhân, trách nhiệm xã hội và trách nhiệm nghề nghiệp. Trong phần Listening và Reading, "responsibility" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, đạo đức và tác động cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về công việc, giáo dục, và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp