Bản dịch của từ Culpable trong tiếng Việt
Culpable
Culpable (Adjective)
He was found culpable for the social media scandal.
Anh ta bị xem là có tội trong vụ scandal trên mạng xã hội.
The company's CEO was deemed culpable for the unethical practices.
Giám đốc điều hành của công ty bị coi là có tội trong các hành vi không đạo đức.
The politician was held culpable for the corruption charges.
Nhà chính trị bị coi là có tội trong các cáo buộc tham nhũng.
Dạng tính từ của Culpable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Culpable Có thể phạm tội | More culpable Có lỗi hơn | Most culpable Có lỗi nhất |
Kết hợp từ của Culpable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hold somebody culpable Đặt ai chịu trách nhiệm | Many believe society should hold politicians culpable for their actions. Nhiều người tin rằng xã hội nên coi các chính trị gia phải chịu trách nhiệm về hành động của họ. |
Make somebody culpable Đặt ai vào tình thế phải chịu trách nhiệm | The court made john culpable for the community's environmental damage. Tòa án đã khiến john phải chịu trách nhiệm cho thiệt hại môi trường của cộng đồng. |
Believe somebody culpable Tin rằng ai đó chịu trách nhiệm | Many people believe the mayor culpable for the recent corruption scandal. Nhiều người tin rằng thị trưởng có tội trong vụ bê bối tham nhũng gần đây. |
Be culpable Chịu trách nhiệm | Many people believe corporations are culpable for environmental damage. Nhiều người tin rằng các tập đoàn có trách nhiệm về thiệt hại môi trường. |
Họ từ
Từ "culpable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culpabilis", có nghĩa là có tội hoặc chịu trách nhiệm về hành động sai trái. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ người hoặc tổ chức có lỗi trong việc gây ra thiệt hại hoặc vi phạm pháp luật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "culpable" đều được sử dụng với cùng một cách hiểu về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết.
Từ "culpable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "culpabilis", trong đó "culpa" có nghĩa là "tội lỗi" hoặc "sai lầm". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái chịu trách nhiệm về hành động sai trái hay vi phạm pháp luật. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong các hệ thống pháp lý để xác định ai có thể bị quy trách nhiệm. Hiện nay, "culpable" thường được dùng để chỉ ai đó có lỗi hoặc đáng bị chỉ trích trong một tình huống cụ thể.
Từ "culpable" có tần suất sử dụng tương đối trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, khi thảo luận về trách nhiệm pháp lý và đạo đức. Trong phần Viết và Nói, từ này khả năng thấp hơn nhưng có thể xuất hiện khi tranh luận về các vấn đề liên quan đến tội phạm, trách nhiệm cá nhân và các vấn đề xã hội khác. Ngoài ra, "culpable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự chịu trách nhiệm về hành động sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp