Bản dịch của từ Culpable trong tiếng Việt
Culpable
Adjective
Culpable (Adjective)
kˈʌlpəbl̩
kˈʌlpəbl̩
Kết hợp từ của Culpable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morally culpable Có tội lỗi về mặt đạo đức | The company was morally culpable for environmental damage. Công ty chịu trách nhiệm về thiệt hại môi trường. |
Equally culpable Cũng có trách nhiệm | Both parents are equally culpable for their child's behavior. Cả hai bố mẹ đều chịu trách nhiệm như nhau về hành vi của con. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Culpable
Không có idiom phù hợp