Bản dịch của từ Culpable trong tiếng Việt

Culpable

Adjective

Culpable (Adjective)

kˈʌlpəbl̩
kˈʌlpəbl̩
01

Đáng trách.

Deserving blame.

Ví dụ

He was found culpable for the social media scandal.

Anh ta bị xem là có tội trong vụ scandal trên mạng xã hội.

The company's CEO was deemed culpable for the unethical practices.

Giám đốc điều hành của công ty bị coi là có tội trong các hành vi không đạo đức.

The politician was held culpable for the corruption charges.

Nhà chính trị bị coi là có tội trong các cáo buộc tham nhũng.

Dạng tính từ của Culpable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Culpable

Có thể phạm tội

More culpable

Có lỗi hơn

Most culpable

Có lỗi nhất

Kết hợp từ của Culpable (Adjective)

CollocationVí dụ

Morally culpable

Có tội lỗi về mặt đạo đức

The company was morally culpable for environmental damage.

Công ty chịu trách nhiệm về thiệt hại môi trường.

Equally culpable

Cũng có trách nhiệm

Both parents are equally culpable for their child's behavior.

Cả hai bố mẹ đều chịu trách nhiệm như nhau về hành vi của con.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Culpable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culpable

Không có idiom phù hợp