Bản dịch của từ Safekeeping trong tiếng Việt
Safekeeping
Safekeeping (Noun)
Bảo quản ở nơi an toàn.
Preservation in a safe place.
The community center provides safekeeping for valuable community documents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nơi bảo quản cho tài liệu quý giá.
They did not prioritize safekeeping of important social records.
Họ không đặt ưu tiên cho việc bảo quản hồ sơ xã hội quan trọng.
Is there a safekeeping service for local historical artifacts?
Có dịch vụ bảo quản cho các hiện vật lịch sử địa phương không?
Dạng danh từ của Safekeeping (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Safekeeping | - |
Họ từ
Từ “safekeeping” có nghĩa là việc bảo quản, giữ gìn tài sản hoặc thông tin nhằm đảm bảo an toàn và không bị mất mát. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt nổi bật. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện có thể thay đổi phụ thuộc vào vùng miền và ngành nghề cụ thể.
Từ "safekeeping" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "safe" (an toàn) và "keeping" (giữ gìn). "Safe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sæf", có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvus", mang nghĩa an toàn, không bị tổn hại. Lịch sử của từ này phản ánh nhu cầu bảo vệ tài sản và thông tin quan trọng. Hiện tại, nghĩa của "safekeeping" không chỉ đơn thuần là bảo quản vật chất mà còn bao hàm sự bảo vệ tinh thần và giá trị văn hóa.
Từ "safekeeping" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thường tập trung vào các chủ đề hàng ngày hơn là các khái niệm pháp lý hay tài chính. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo vệ tài sản, tài liệu quan trọng hay thông tin nhạy cảm, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về an ninh thông tin hoặc bảo quản hàng hóa giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp