Bản dịch của từ Safekeeping trong tiếng Việt
Safekeeping
Noun [U/C]
Safekeeping (Noun)
sˈeɪfkˈipɪŋ
sˈeɪfkˈipɪŋ
01
Bảo quản ở nơi an toàn.
Preservation in a safe place.
Ví dụ
The community center provides safekeeping for valuable community documents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nơi bảo quản cho tài liệu quý giá.
They did not prioritize safekeeping of important social records.
Họ không đặt ưu tiên cho việc bảo quản hồ sơ xã hội quan trọng.
Is there a safekeeping service for local historical artifacts?
Có dịch vụ bảo quản cho các hiện vật lịch sử địa phương không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Safekeeping
Không có idiom phù hợp