Bản dịch của từ Military trong tiếng Việt
Military

Military(Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của binh lính hoặc lực lượng vũ trang.
Relating to or characteristic of soldiers or armed forces.
Dạng tính từ của Military (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Military Quân sự | More military Quân sự hơn | Most military Hầu hết các quân đội |
Military(Noun)
Lực lượng vũ trang của một quốc gia.
The armed forces of a country.

Dạng danh từ của Military (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Military | Militaries |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militari" mang nghĩa là liên quan đến hoặc thuộc về quân đội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ lực lượng vũ trang, các hoạt động quân sự, hoặc những điều liên quan đến việc phòng thủ quốc gia. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt đáng kể, với trọng âm và ngữ điệu có sự thay đổi. Tóm lại, "military" là một thuật ngữ bao quát cần thiết trong các ngữ cảnh về quốc phòng và an ninh.
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militari", mang nghĩa là "liên quan đến quân đội". Nó phát xuất từ động từ "miles", nghĩa là "người lính". Trong tiếng Pháp thế kỷ 15, từ này đã được chuyển thành "militaire". Từ thời kỳ Đế chế La Mã, "military" nhằm chỉ các hoạt động và tổ chức có liên quan đến chiến tranh và bảo vệ quốc gia. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa này, chỉ đến lực lượng vũ trang và các hoạt động quân sự.
Từ "military" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi nội dung liên quan đến an ninh, chiến lược quốc phòng và các sự kiện toàn cầu. Trong phần viết và nói, "military" thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như chiến tranh, hòa bình, và tiếng nói của quân đội trong xã hội. Bên ngoài IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, lịch sử và phân tích tình hình an ninh quốc tế.
Họ từ
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militari" mang nghĩa là liên quan đến hoặc thuộc về quân đội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ lực lượng vũ trang, các hoạt động quân sự, hoặc những điều liên quan đến việc phòng thủ quốc gia. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt đáng kể, với trọng âm và ngữ điệu có sự thay đổi. Tóm lại, "military" là một thuật ngữ bao quát cần thiết trong các ngữ cảnh về quốc phòng và an ninh.
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militari", mang nghĩa là "liên quan đến quân đội". Nó phát xuất từ động từ "miles", nghĩa là "người lính". Trong tiếng Pháp thế kỷ 15, từ này đã được chuyển thành "militaire". Từ thời kỳ Đế chế La Mã, "military" nhằm chỉ các hoạt động và tổ chức có liên quan đến chiến tranh và bảo vệ quốc gia. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa này, chỉ đến lực lượng vũ trang và các hoạt động quân sự.
Từ "military" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi nội dung liên quan đến an ninh, chiến lược quốc phòng và các sự kiện toàn cầu. Trong phần viết và nói, "military" thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như chiến tranh, hòa bình, và tiếng nói của quân đội trong xã hội. Bên ngoài IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, lịch sử và phân tích tình hình an ninh quốc tế.
