Bản dịch của từ Military trong tiếng Việt
Military
Military (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của binh lính hoặc lực lượng vũ trang.
Relating to or characteristic of soldiers or armed forces.
The military parade showcased the country's strength.
Cuộc diễu binh quân sự trưng bày sức mạnh của đất nước.
Military personnel are trained to handle emergency situations efficiently.
Nhân viên quân sự được đào tạo để xử lý tình huống khẩn cấp một cách hiệu quả.
The military base is heavily guarded to protect national security.
Căn cứ quân sự được bảo vệ chặt chẽ để bảo vệ an ninh quốc gia.
Dạng tính từ của Military (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Military Quân sự | More military Quân sự hơn | Most military Hầu hết các quân đội |
Military (Noun)
Lực lượng vũ trang của một quốc gia.
The armed forces of a country.
The military played a crucial role in national defense.
Quân đội đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng.
The military budget was increased to enhance security measures.
Ngân sách quốc phòng được tăng để nâng cao biện pháp an ninh.
The military conducted training exercises to prepare for potential threats.
Quân đội tiến hành các cuộc tập trận để chuẩn bị cho các mối đe dọa tiềm năng.
Dạng danh từ của Military (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Military | Militaries |
Kết hợp từ của Military (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National military Quân đội quốc gia | The national military protects the country's borders. Quân đội quốc gia bảo vệ biên giới đất nước. |
Professional military Quân sự chuyên nghiệp | The professional military training program focuses on discipline and teamwork. Chương trình đào tạo quân sự chuyên nghiệp tập trung vào kỷ luật và làm việc nhóm. |
Large military Quân đội lớn | The country invested in a large military to ensure national security. Quốc gia đầu tư vào quân đội lớn để đảm bảo an ninh quốc gia. |
Strong military Quân đội mạnh | The country invests in a strong military for national security. Quốc gia đầu tư vào quân đội mạnh mẽ cho an ninh quốc gia. |
Uniformed military Quân đội đồng phục | The uniformed military personnel participated in the national parade. Các quân nhân mặc đồng phục tham gia lễ diễu hành quốc gia. |
Họ từ
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militari" mang nghĩa là liên quan đến hoặc thuộc về quân đội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ lực lượng vũ trang, các hoạt động quân sự, hoặc những điều liên quan đến việc phòng thủ quốc gia. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt đáng kể, với trọng âm và ngữ điệu có sự thay đổi. Tóm lại, "military" là một thuật ngữ bao quát cần thiết trong các ngữ cảnh về quốc phòng và an ninh.
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militari", mang nghĩa là "liên quan đến quân đội". Nó phát xuất từ động từ "miles", nghĩa là "người lính". Trong tiếng Pháp thế kỷ 15, từ này đã được chuyển thành "militaire". Từ thời kỳ Đế chế La Mã, "military" nhằm chỉ các hoạt động và tổ chức có liên quan đến chiến tranh và bảo vệ quốc gia. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa này, chỉ đến lực lượng vũ trang và các hoạt động quân sự.
Từ "military" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi nội dung liên quan đến an ninh, chiến lược quốc phòng và các sự kiện toàn cầu. Trong phần viết và nói, "military" thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như chiến tranh, hòa bình, và tiếng nói của quân đội trong xã hội. Bên ngoài IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, lịch sử và phân tích tình hình an ninh quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp