Bản dịch của từ Custody trong tiếng Việt

Custody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Custody (Noun)

kˈʌstədi
kˈʌstədi
01

Bỏ tù.

Imprisonment.

Ví dụ

The suspect was taken into custody for further investigation.

Nghi phạm đã bị giữ giam để tiếp tục điều tra.

The innocent man was released from custody after new evidence emerged.

Người đàn ông vô tội đã được thả ra khỏi tù sau khi có bằng chứng mới nổi lên.

Is it legal to hold someone in custody without proper evidence?

Việc giữ người nào đó trong tù mà không có bằng chứng đúng pháp lý có hợp pháp không?

02

Sự chăm sóc bảo vệ hoặc giám hộ của ai đó hoặc điều gì đó.

The protective care or guardianship of someone or something.

Ví dụ

Parents have custody of their children until they reach adulthood.

Bố mẹ giữ trách nhiệm pháp lí của con cái cho đến khi trưởng thành.

She lost custody of her pet due to neglectful care.

Cô ấy mất quyền nuôi thú cưng vì chăm sóc thiếu tinh tế.

Do you have custody of the documents needed for the presentation?

Bạn có giữ chứng từ cần thiết cho bài thuyết trình không?

Dạng danh từ của Custody (Noun)

SingularPlural

Custody

-

Kết hợp từ của Custody (Noun)

CollocationVí dụ

Joint custody

Quyền nuôi chung

The couple agreed on joint custody of their two children after divorce.

Cặp đôi đã đồng ý về quyền nuôi chung hai đứa trẻ sau ly hôn.

Protective custody

Bảo vệ trong giam giữ

The police placed the witness in protective custody during the trial.

Cảnh sát đã đặt nhân chứng vào sự bảo vệ trong phiên tòa.

State custody

Quản thúc của nhà nước

The child was placed in state custody after the neglect report.

Đứa trẻ được giao cho sự giám hộ của nhà nước sau báo cáo bỏ bê.

Full custody

Quyền nuôi con hoàn toàn

She won full custody of her son after the divorce.

Cô ấy đã giành quyền nuôi con hoàn toàn sau khi ly hôn.

Safe custody

Giữ an toàn

The children were placed in safe custody during the social event.

Những đứa trẻ được đặt trong sự bảo vệ an toàn trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Custody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] Another explanation for this is that many modern individuals have adopted a fear of taking unwanted due to the recent alarming rate of divorce [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Custody

Không có idiom phù hợp