Bản dịch của từ Custody trong tiếng Việt
Custody
Noun [U/C]

Custody(Noun)
kˈʌstədi
ˈkəstədi
01
Trạng thái bị giam giữ hoặc bị bắt giữ
The state of being imprisoned or detained
Ví dụ
02
Sự bảo vệ hoặc sự giám hộ của một ai đó hoặc một cái gì đó
The protective care or guardianship of someone or something
Ví dụ
