Bản dịch của từ Custody trong tiếng Việt
Custody
Custody (Noun)
Bỏ tù.
The suspect was taken into custody for further investigation.
Nghi phạm đã bị giữ giam để tiếp tục điều tra.
The innocent man was released from custody after new evidence emerged.
Người đàn ông vô tội đã được thả ra khỏi tù sau khi có bằng chứng mới nổi lên.
Is it legal to hold someone in custody without proper evidence?
Việc giữ người nào đó trong tù mà không có bằng chứng đúng pháp lý có hợp pháp không?
Bỏ tù.
The suspect was placed in custody for further questioning.
Nghi phạm đã bị giữ giữ để tiếp tục thẩm vấn.
She avoided custody by providing an alibi for her whereabouts.
Cô ấy tránh khỏi việc bị giữ giữ bằng cách cung cấp chứng cớ về nơi cô ấy có mặt.
Is custody a common punishment for minor offenses in your country?
Việc giữ giữ có phải là một hình phạt phổ biến cho các tội phạm nhỏ ở quốc gia của bạn không?
Sự chăm sóc bảo vệ hoặc giám hộ của ai đó hoặc điều gì đó.
The protective care or guardianship of someone or something.
Parents have custody of their children until they reach adulthood.
Bố mẹ giữ trách nhiệm pháp lí của con cái cho đến khi trưởng thành.
She lost custody of her pet due to neglectful care.
Cô ấy mất quyền nuôi thú cưng vì chăm sóc thiếu tinh tế.
Do you have custody of the documents needed for the presentation?
Bạn có giữ chứng từ cần thiết cho bài thuyết trình không?
Dạng danh từ của Custody (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Custody | - |
Kết hợp từ của Custody (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Joint custody Quyền nuôi con chung | Do you think joint custody is beneficial for children's development? Bạn có nghĩ việc chăm sóc chung có lợi cho phát triển của trẻ em không? |
Federal custody Giữ tù trực tiếp | The suspect is in federal custody for social security fraud. Nghi can đang ở trong tù liên bang vì gian lận an sinh xã hội. |
Full custody Quyền nuôi con đầy đủ | She was granted full custody of her children after the divorce. Cô ấy được ban quyền nuôi con đầy đủ sau khi ly hôn. |
Police custody Giữ tại trụ sở cảnh sát | Do suspects have the right to make a phone call in police custody? Nghi can có quyền gọi điện thoại trong tù không? |
Safe custody An toàn | He kept his passport in safe custody during the trip. Anh ta đã giữ hộ chiếu của mình trong tủ an toàn suốt chuyến đi. |
Họ từ
Từ "custody" có nghĩa là quyền giám hộ hoặc sự kiểm soát đối với một người hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ quyền nuôi dưỡng trẻ em sau khi ly hôn. Trong tiếng Anh Mỹ, "custody" phổ biến hơn trong các vụ án gia đình, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "guardianship" để mô tả những tình huống tương tự. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và sắc thái pháp lý.
Từ "custody" có nguồn gốc từ tiếng Latin "custodia", có nghĩa là "sự bảo vệ" hoặc "sự canh giữ". Trong thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ trách nhiệm bảo vệ hoặc giám sát một cá nhân hoặc tài sản. Sự chuyển đổi nghĩa hiện nay của "custody" liên quan đến việc giám sát và giữ gìn quyền nuôi dưỡng trẻ em hoặc việc giữ gìn tài sản trong trường hợp pháp lý, thể hiện tính chất bảo vệ và quản lý từ nghĩa gốc.
Từ "custody" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, gia đình và bảo vệ trẻ em. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống như quyền nuôi con hoặc quản lý tài sản. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, "custody" có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội như sự bảo vệ và trách nhiệm. Từ này thường được nhắc đến trong các bài báo, tài liệu pháp lý, và các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp