Bản dịch của từ Custody trong tiếng Việt

Custody

Noun [U/C]

Custody (Noun)

kˈʌstədi
kˈʌstədi
01

Bỏ tù.

Imprisonment.

Ví dụ

The suspect was taken into custody for further investigation.

Nghi phạm đã bị giữ giam để tiếp tục điều tra.

The innocent man was released from custody after new evidence emerged.

Người đàn ông vô tội đã được thả ra khỏi tù sau khi có bằng chứng mới nổi lên.

Is it legal to hold someone in custody without proper evidence?

Việc giữ người nào đó trong tù mà không có bằng chứng đúng pháp lý có hợp pháp không?

02

Bỏ tù.

Imprisonment.

Ví dụ

The suspect was placed in custody for further questioning.

Nghi phạm đã bị giữ giữ để tiếp tục thẩm vấn.

She avoided custody by providing an alibi for her whereabouts.

Cô ấy tránh khỏi việc bị giữ giữ bằng cách cung cấp chứng cớ về nơi cô ấy có mặt.

Is custody a common punishment for minor offenses in your country?

Việc giữ giữ có phải là một hình phạt phổ biến cho các tội phạm nhỏ ở quốc gia của bạn không?

03

Sự chăm sóc bảo vệ hoặc giám hộ của ai đó hoặc điều gì đó.

The protective care or guardianship of someone or something.

Ví dụ

Parents have custody of their children until they reach adulthood.

Bố mẹ giữ trách nhiệm pháp lí của con cái cho đến khi trưởng thành.

She lost custody of her pet due to neglectful care.

Cô ấy mất quyền nuôi thú cưng vì chăm sóc thiếu tinh tế.

Do you have custody of the documents needed for the presentation?

Bạn có giữ chứng từ cần thiết cho bài thuyết trình không?

Dạng danh từ của Custody (Noun)

SingularPlural

Custody

-

Kết hợp từ của Custody (Noun)

CollocationVí dụ

Joint custody

Quyền nuôi con chung

Do you think joint custody is beneficial for children's development?

Bạn có nghĩ việc chăm sóc chung có lợi cho phát triển của trẻ em không?

Federal custody

Giữ tù trực tiếp

The suspect is in federal custody for social security fraud.

Nghi can đang ở trong tù liên bang vì gian lận an sinh xã hội.

Full custody

Quyền nuôi con đầy đủ

She was granted full custody of her children after the divorce.

Cô ấy được ban quyền nuôi con đầy đủ sau khi ly hôn.

Police custody

Giữ tại trụ sở cảnh sát

Do suspects have the right to make a phone call in police custody?

Nghi can có quyền gọi điện thoại trong tù không?

Safe custody

An toàn

He kept his passport in safe custody during the trip.

Anh ta đã giữ hộ chiếu của mình trong tủ an toàn suốt chuyến đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Custody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] Another explanation for this is that many modern individuals have adopted a fear of taking unwanted due to the recent alarming rate of divorce [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Custody

Không có idiom phù hợp