Bản dịch của từ Guardianship trong tiếng Việt
Guardianship
Guardianship (Noun)
Vị trí hoặc trách nhiệm của người giám hộ.
The position or responsibilities of a guardian.
She was granted guardianship over her younger siblings.
Cô ấy được ban quyền giám hộ cho em trai em gái.
The court appointed him as the child's legal guardian.
Tòa án bổ nhiệm anh ấy làm người giám hộ pháp lý của đứa trẻ.
The responsibilities of guardianship include making decisions for the ward.
Các trách nhiệm của việc giám hộ bao gồm việc ra quyết định cho người được giám hộ.
Họ từ
Từ "guardianship" chỉ sự bảo trợ hoặc sự giám hộ đối với một cá nhân hoặc tài sản nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường đề cập đến quyền và nghĩa vụ của người giám hộ trong việc chăm sóc trẻ em hoặc quản lý tài sản cho người mất khả năng. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong viết và nói; tuy nhiên, "guardianship" được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "guardianship" xuất phát từ gốc Latin "guardian", có nghĩa là "người bảo vệ". Gốc từ này liên quan đến động từ "guardare", mang ý nghĩa "nhìn kỹ, bảo vệ". Trong lịch sử, khái niệm guardianship đã được sử dụng để chỉ quyền lực và trách nhiệm của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc bảo vệ và chăm sóc cho một người khác, thường là người chưa trưởng thành hoặc yếu đuối. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với việc bảo vệ và quản lý quyền lợi cho những đối tượng cần sự chăm sóc.
Từ "guardianship" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, giáo dục và tâm lý học, chỉ sự bảo vệ hoặc kiểm soát một người hay tài sản nào đó. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyền nuôi dạy trẻ em và sự chăm sóc trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp