Bản dịch của từ Protective trong tiếng Việt

Protective

Adjective Noun [U/C]

Protective (Adjective)

pɚtˈɛktɪv
pɹətˈɛktɪv
01

Mong muốn bảo vệ; phòng thủ của ai đó hoặc một cái gì đó.

Wishing to protect; defensive of somebody or something.

Ví dụ

She wore a protective mask to shield herself from germs.

Cô ấy đeo mặt nạ bảo vệ để che chắn khỏi vi khuẩn.

The mother's protective instincts kicked in when her child fell.

Bản năng bảo vệ của người mẹ phát huy khi đứa trẻ ngã.

The security guard was very protective of the VIP guest.

Người bảo vệ rất bảo vệ khách VIP.

02

Phục vụ hoặc có ý định bảo vệ.

Serving or intended to protect.

Ví dụ

Wearing a mask is a protective measure during a pandemic.

Đeo khẩu trang là biện pháp bảo vệ trong đại dịch.

Social workers provide protective services to vulnerable populations.

Các nhân viên xã hội cung cấp dịch vụ bảo vệ cho những nhóm dễ tổn thương.

The government implemented a new protective policy for children's rights.

Chính phủ áp dụng chính sách bảo vệ mới cho quyền lợi của trẻ em.

Dạng tính từ của Protective (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Protective

Bảo vệ

More protective

Bảo vệ nhiều hơn

Most protective

Bảo vệ tốt nhất

Kết hợp từ của Protective (Adjective)

CollocationVí dụ

Fiercely protective

Bảo vệ mãnh liệt

She is fiercely protective of her privacy on social media.

Cô ấy rất bảo vệ quyền riêng tư của mình trên mạng xã hội.

Very protective

Rất bảo vệ

She is very protective of her personal information.

Cô ấy rất bảo vệ thông tin cá nhân của mình.

Highly protective

Rất bảo vệ

Highly protective parents often limit their children's social interactions.

Cha mẹ bảo vệ cao thường hạn chế tương tác xã hội của con.

Overly protective

Quá bảo vệ

She is overly protective of her children's social activities.

Cô ấy quá bảo vệ hoạt động xã hội của con cái.

Protective (Noun)

pɚtˈɛktɪv
pɹətˈɛktɪv
01

(anh) thứ có tác dụng bảo vệ.

(britain) something that protects.

Ví dụ

Wearing a mask is a protective measure in public places.

Việc đeo khẩu trang là một biện pháp bảo vệ ở nơi công cộng.

The government provides protective equipment for healthcare workers.

Chính phủ cung cấp trang thiết bị bảo vệ cho nhân viên y tế.

Social workers are trained to recognize signs of protective factors.

Các công nhân xã hội được đào tạo để nhận biết dấu hiệu của các yếu tố bảo vệ.

02

Bao cao su.

A condom.

Ví dụ

He always carries a protective in his wallet.

Anh ta luôn mang theo một bao cao su trong ví của mình.

The protective broke during a social event, causing embarrassment.

Bao cao su bị rách trong một sự kiện xã hội, gây ra sự bối rối.

She discreetly asked her friend for a protective at the party.

Cô ấy lén lút hỏi bạn bè của mình về một bao cao su tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you visited that has been affected by  pollution: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Those people have no idea about keeping streets clean or the environment [...]Trích: Describe a place you visited that has been affected by  pollution: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] To begin with, individuals can contribute greatly to environmental by doing it together [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, preserving their habitats is synonymous with their future generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Several individuals state that every species of wild creatures needs [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Protective

Không có idiom phù hợp