Bản dịch của từ Protective trong tiếng Việt

Protective

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protective(Adjective)

pɚtˈɛktɪv
pɹətˈɛktɪv
01

Mong muốn bảo vệ; phòng thủ của ai đó hoặc một cái gì đó.

Wishing to protect; defensive of somebody or something.

Ví dụ
02

Phục vụ hoặc có ý định bảo vệ.

Serving or intended to protect.

Ví dụ

Dạng tính từ của Protective (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Protective

Bảo vệ

More protective

Bảo vệ nhiều hơn

Most protective

Bảo vệ tốt nhất

Protective(Noun)

pɚtˈɛktɪv
pɹətˈɛktɪv
01

(Anh) Thứ có tác dụng bảo vệ.

(Britain) Something that protects.

Ví dụ
02

Bao cao su.

A condom.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ