Bản dịch của từ Protective trong tiếng Việt
Protective

Protective(Adjective)
Phục vụ hoặc có ý định bảo vệ.
Serving or intended to protect.
Dạng tính từ của Protective (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Protective Bảo vệ | More protective Bảo vệ nhiều hơn | Most protective Bảo vệ tốt nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "protective" có nghĩa là có khả năng bảo vệ hoặc che chở cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "protective" có thể diễn đạt tính cách hay hành động của người bảo vệ, chẳng hạn như "protective parent" (bố mẹ bảo vệ). Người nói có thể sử dụng âm điệu khác nhau trong hai biến thể tiếng Anh, nhưng bản chất từ vựng vẫn giữ nguyên.
Từ "protective" có nguồn gốc từ động từ La tinh "protegere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "tegere" nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, "protective" mô tả tính chất hoặc hành động của việc bảo vệ, che chở cho ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại. Nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh khái niệm bảo vệ an toàn và bảo vệ sự tồn tại.
Từ "protective" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả các biện pháp bảo vệ cá nhân hoặc xã hội, cũng như các yếu tố liên quan đến sức khỏe. Trong phần nói, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về mối quan hệ gia đình hoặc các chính sách bảo vệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "protective" thường xuất hiện liên quan đến đồ bảo hộ, các biện pháp an toàn trong môi trường lao động, hay trong tâm lý học để chỉ các hành vi che chở của cá nhân đối với người khác.
Họ từ
Tính từ "protective" có nghĩa là có khả năng bảo vệ hoặc che chở cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "protective" có thể diễn đạt tính cách hay hành động của người bảo vệ, chẳng hạn như "protective parent" (bố mẹ bảo vệ). Người nói có thể sử dụng âm điệu khác nhau trong hai biến thể tiếng Anh, nhưng bản chất từ vựng vẫn giữ nguyên.
Từ "protective" có nguồn gốc từ động từ La tinh "protegere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "tegere" nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, "protective" mô tả tính chất hoặc hành động của việc bảo vệ, che chở cho ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại. Nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh khái niệm bảo vệ an toàn và bảo vệ sự tồn tại.
Từ "protective" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả các biện pháp bảo vệ cá nhân hoặc xã hội, cũng như các yếu tố liên quan đến sức khỏe. Trong phần nói, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về mối quan hệ gia đình hoặc các chính sách bảo vệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "protective" thường xuất hiện liên quan đến đồ bảo hộ, các biện pháp an toàn trong môi trường lao động, hay trong tâm lý học để chỉ các hành vi che chở của cá nhân đối với người khác.
