Bản dịch của từ Protective trong tiếng Việt
Protective
Protective (Adjective)
She wore a protective mask to shield herself from germs.
Cô ấy đeo mặt nạ bảo vệ để che chắn khỏi vi khuẩn.
The mother's protective instincts kicked in when her child fell.
Bản năng bảo vệ của người mẹ phát huy khi đứa trẻ ngã.
The security guard was very protective of the VIP guest.
Người bảo vệ rất bảo vệ khách VIP.
Phục vụ hoặc có ý định bảo vệ.
Serving or intended to protect.
Wearing a mask is a protective measure during a pandemic.
Đeo khẩu trang là biện pháp bảo vệ trong đại dịch.
Social workers provide protective services to vulnerable populations.
Các nhân viên xã hội cung cấp dịch vụ bảo vệ cho những nhóm dễ tổn thương.
The government implemented a new protective policy for children's rights.
Chính phủ áp dụng chính sách bảo vệ mới cho quyền lợi của trẻ em.
Dạng tính từ của Protective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Protective Bảo vệ | More protective Bảo vệ nhiều hơn | Most protective Bảo vệ tốt nhất |
Kết hợp từ của Protective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fiercely protective Bảo vệ mãnh liệt | She is fiercely protective of her privacy on social media. Cô ấy rất bảo vệ quyền riêng tư của mình trên mạng xã hội. |
Very protective Rất bảo vệ | She is very protective of her personal information. Cô ấy rất bảo vệ thông tin cá nhân của mình. |
Highly protective Rất bảo vệ | Highly protective parents often limit their children's social interactions. Cha mẹ bảo vệ cao thường hạn chế tương tác xã hội của con. |
Overly protective Quá bảo vệ | She is overly protective of her children's social activities. Cô ấy quá bảo vệ hoạt động xã hội của con cái. |
Protective (Noun)
Wearing a mask is a protective measure in public places.
Việc đeo khẩu trang là một biện pháp bảo vệ ở nơi công cộng.
The government provides protective equipment for healthcare workers.
Chính phủ cung cấp trang thiết bị bảo vệ cho nhân viên y tế.
Social workers are trained to recognize signs of protective factors.
Các công nhân xã hội được đào tạo để nhận biết dấu hiệu của các yếu tố bảo vệ.
Bao cao su.
A condom.
He always carries a protective in his wallet.
Anh ta luôn mang theo một bao cao su trong ví của mình.
The protective broke during a social event, causing embarrassment.
Bao cao su bị rách trong một sự kiện xã hội, gây ra sự bối rối.
She discreetly asked her friend for a protective at the party.
Cô ấy lén lút hỏi bạn bè của mình về một bao cao su tại bữa tiệc.
Họ từ
Tính từ "protective" có nghĩa là có khả năng bảo vệ hoặc che chở cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "protective" có thể diễn đạt tính cách hay hành động của người bảo vệ, chẳng hạn như "protective parent" (bố mẹ bảo vệ). Người nói có thể sử dụng âm điệu khác nhau trong hai biến thể tiếng Anh, nhưng bản chất từ vựng vẫn giữ nguyên.
Từ "protective" có nguồn gốc từ động từ La tinh "protegere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "tegere" nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, "protective" mô tả tính chất hoặc hành động của việc bảo vệ, che chở cho ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại. Nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh khái niệm bảo vệ an toàn và bảo vệ sự tồn tại.
Từ "protective" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả các biện pháp bảo vệ cá nhân hoặc xã hội, cũng như các yếu tố liên quan đến sức khỏe. Trong phần nói, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về mối quan hệ gia đình hoặc các chính sách bảo vệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "protective" thường xuất hiện liên quan đến đồ bảo hộ, các biện pháp an toàn trong môi trường lao động, hay trong tâm lý học để chỉ các hành vi che chở của cá nhân đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp