Bản dịch của từ Wishing trong tiếng Việt
Wishing
Wishing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ mong muốn.
Present participle and gerund of wish.
She is wishing for a promotion at work.
Cô ấy đang mong muốn được thăng tiến trong công việc.
They are wishing for peace in their community.
Họ đang mong muốn hòa bình trong cộng đồng của mình.
He keeps wishing for good health for his family.
Anh ấy không ngừng cầu mong sức khỏe tốt cho gia đình mình.
Dạng động từ của Wishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wishing |
Họ từ
Từ "wishing" là dạng gerund của động từ "wish", có nghĩa là mong ước hoặc ao ước điều gì đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "wishing" thường được sử dụng để diễn đạt những mong muốn không thành hiện thực hoặc những tình huống trái ngược với thực tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số bối cảnh, khả năng sử dụng ngữ điệu và ngữ nghĩa có thể khác nhau, đặc biệt trong giao tiếp không chính thức.
Từ "wishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wyscan", có nghĩa là "mong muốn" hay "ước muốn", xuất phát từ gốc tiếng Latin "votare", nghĩa là "bỏ phiếu" hoặc "thề nguyện". Trong lịch sử, khái niệm về ước muốn thường liên quan đến những nguyện vọng sâu sắc và tôn giáo. Ngày nay, từ "wishing" không chỉ biểu thị sự khao khát mà còn mang ý nghĩa hy vọng và mong chờ, phản ánh mối quan hệ bền vững giữa mong muốn cá nhân và tâm linh.
Từ "wishing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt mong ước hoặc hy vọng. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh thể hiện ước mơ cá nhân hoặc nguyện vọng, thường là trong các bài luận hoặc trình bày cá nhân. Ngoài ra, "wishing" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong những tình huống thể hiện cảm xúc và thổ lộ mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp