Bản dịch của từ Defensive trong tiếng Việt
Defensive

Defensive(Adjective)
Dạng tính từ của Defensive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Defensive Phòng thủ | More defensive Phòng thủ hơn | Most defensive Phòng thủ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "defensive" mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoặc hành động bảo vệ hoặc phòng thủ trước sự tấn công hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến tâm lý học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "defensive" với cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "defensive" thường liên quan đến chiến thuật phòng thủ, trong khi trong ngữ cảnh tâm lý, nó được dùng để chỉ những phản ứng tự vệ của cá nhân trước áp lực xã hội.
Từ "defensive" xuất phát từ tiếng Latin "defensivus", có nghĩa là "thuộc về việc bảo vệ". "Defensivus" được hình thành từ gốc động từ "defendere", tức là "bảo vệ, chống lại". Từ thế kỷ 14, nó được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ nhằm bảo vệ mình khỏi mối đe dọa. Hiện nay, ý nghĩa của "defensive" không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh quân sự mà còn trong tâm lý học và giao tiếp, thể hiện sự phản ứng phòng thủ trước sự chỉ trích hoặc tấn công.
Từ "defensive" thường có mức độ sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là Nghe và Nói, nơi thảo luận về trạng thái tâm lý, phản ứng con người hoặc trong các tình huống tranh luận. Trong Viết và Đọc, từ này xuất hiện phổ biến trong các bài luận phân tích, nơi người viết có thể đề cập đến chiến lược bảo vệ quan điểm hoặc hành động. Ngoài ra, "defensive" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, pháp lý, và tâm lý học để miêu tả hành vi hoặc cách thức bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích hoặc tấn công.
Họ từ
Từ "defensive" mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoặc hành động bảo vệ hoặc phòng thủ trước sự tấn công hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến tâm lý học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "defensive" với cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "defensive" thường liên quan đến chiến thuật phòng thủ, trong khi trong ngữ cảnh tâm lý, nó được dùng để chỉ những phản ứng tự vệ của cá nhân trước áp lực xã hội.
Từ "defensive" xuất phát từ tiếng Latin "defensivus", có nghĩa là "thuộc về việc bảo vệ". "Defensivus" được hình thành từ gốc động từ "defendere", tức là "bảo vệ, chống lại". Từ thế kỷ 14, nó được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ nhằm bảo vệ mình khỏi mối đe dọa. Hiện nay, ý nghĩa của "defensive" không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh quân sự mà còn trong tâm lý học và giao tiếp, thể hiện sự phản ứng phòng thủ trước sự chỉ trích hoặc tấn công.
Từ "defensive" thường có mức độ sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là Nghe và Nói, nơi thảo luận về trạng thái tâm lý, phản ứng con người hoặc trong các tình huống tranh luận. Trong Viết và Đọc, từ này xuất hiện phổ biến trong các bài luận phân tích, nơi người viết có thể đề cập đến chiến lược bảo vệ quan điểm hoặc hành động. Ngoài ra, "defensive" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, pháp lý, và tâm lý học để miêu tả hành vi hoặc cách thức bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích hoặc tấn công.
