Bản dịch của từ Defensive trong tiếng Việt
Defensive
Defensive (Adjective)
She became defensive when questioned about her actions.
Cô ấy trở nên phòng thủ khi bị đặt câu hỏi về hành động của mình.
The defensive attitude in the meeting led to misunderstandings.
Thái độ phòng thủ trong cuộc họp dẫn đến sự hiểu lầm.
He adopted a defensive stance to protect his beliefs.
Anh ấy thể hiện thái độ phòng thủ để bảo vệ niềm tin của mình.
The defensive measures were implemented to protect the vulnerable population.
Các biện pháp phòng thủ đã được triển khai để bảo vệ dân số dễ bị tổn thương.
She took a defensive stance against cyberbullying on social media.
Cô ấy đưa ra tư thế phòng thủ đối với việc bắt nạt trên mạng xã hội.
The defensive strategy aimed to safeguard the community from external threats.
Chiến lược phòng thủ nhằm mục tiêu bảo vệ cộng đồng khỏi những mối đe dọa bên ngoài.
Dạng tính từ của Defensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Defensive Phòng thủ | More defensive Phòng thủ hơn | Most defensive Phòng thủ nhất |
Kết hợp từ của Defensive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little defensive Một chút phòng bị | She felt a little defensive when discussing her social media habits. Cô ấy cảm thấy hơi phòng vệ khi bàn luận về thói quen trên mạng xã hội. |
Largely defensive Chủ yếu phòng thủ | The social worker's role is largely defensive, protecting vulnerable individuals. Vai trò của người làm công tác xã hội đa phần là phòng thủ, bảo vệ những cá nhân yếu đuối. |
Extremely defensive Vô cùng thận trọng | She became extremely defensive when asked about her social media posts. Cô ấy trở nên cực kỳ phòng thủ khi được hỏi về bài đăng trên mạng xã hội. |
Very defensive Rất phòng thủ | She always gets very defensive when discussing social issues. Cô ấy luôn trở nên rất phòng thủ khi thảo luận về các vấn đề xã hội. |
Essentially defensive Cẩn thận, thận trọng | Community watch programs are essentially defensive against crime. Các chương trình tuần tra cộng đồng là bản chất phòng thủ chống tội phạm. |
Họ từ
Từ "defensive" mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoặc hành động bảo vệ hoặc phòng thủ trước sự tấn công hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến tâm lý học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "defensive" với cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "defensive" thường liên quan đến chiến thuật phòng thủ, trong khi trong ngữ cảnh tâm lý, nó được dùng để chỉ những phản ứng tự vệ của cá nhân trước áp lực xã hội.
Từ "defensive" xuất phát từ tiếng Latin "defensivus", có nghĩa là "thuộc về việc bảo vệ". "Defensivus" được hình thành từ gốc động từ "defendere", tức là "bảo vệ, chống lại". Từ thế kỷ 14, nó được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ nhằm bảo vệ mình khỏi mối đe dọa. Hiện nay, ý nghĩa của "defensive" không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh quân sự mà còn trong tâm lý học và giao tiếp, thể hiện sự phản ứng phòng thủ trước sự chỉ trích hoặc tấn công.
Từ "defensive" thường có mức độ sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là Nghe và Nói, nơi thảo luận về trạng thái tâm lý, phản ứng con người hoặc trong các tình huống tranh luận. Trong Viết và Đọc, từ này xuất hiện phổ biến trong các bài luận phân tích, nơi người viết có thể đề cập đến chiến lược bảo vệ quan điểm hoặc hành động. Ngoài ra, "defensive" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, pháp lý, và tâm lý học để miêu tả hành vi hoặc cách thức bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích hoặc tấn công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp