Bản dịch của từ Defensive trong tiếng Việt

Defensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defensive (Adjective)

dɪfˈɛnsɪv
dɪfˈɛnsɪv
01

Rất lo lắng để thách thức hoặc tránh những lời chỉ trích.

Very anxious to challenge or avoid criticism.

Ví dụ

She became defensive when questioned about her actions.

Cô ấy trở nên phòng thủ khi bị đặt câu hỏi về hành động của mình.

The defensive attitude in the meeting led to misunderstandings.

Thái độ phòng thủ trong cuộc họp dẫn đến sự hiểu lầm.

He adopted a defensive stance to protect his beliefs.

Anh ấy thể hiện thái độ phòng thủ để bảo vệ niềm tin của mình.

02

Được sử dụng hoặc nhằm mục đích bào chữa hoặc bảo vệ.

Used or intended to defend or protect.

Ví dụ

The defensive measures were implemented to protect the vulnerable population.

Các biện pháp phòng thủ đã được triển khai để bảo vệ dân số dễ bị tổn thương.

She took a defensive stance against cyberbullying on social media.

Cô ấy đưa ra tư thế phòng thủ đối với việc bắt nạt trên mạng xã hội.

The defensive strategy aimed to safeguard the community from external threats.

Chiến lược phòng thủ nhằm mục tiêu bảo vệ cộng đồng khỏi những mối đe dọa bên ngoài.

Dạng tính từ của Defensive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Defensive

Phòng thủ

More defensive

Phòng thủ hơn

Most defensive

Phòng thủ nhất

Kết hợp từ của Defensive (Adjective)

CollocationVí dụ

A little defensive

Một chút phòng bị

She felt a little defensive when discussing her social media habits.

Cô ấy cảm thấy hơi phòng vệ khi bàn luận về thói quen trên mạng xã hội.

Largely defensive

Chủ yếu phòng thủ

The social worker's role is largely defensive, protecting vulnerable individuals.

Vai trò của người làm công tác xã hội đa phần là phòng thủ, bảo vệ những cá nhân yếu đuối.

Extremely defensive

Vô cùng thận trọng

She became extremely defensive when asked about her social media posts.

Cô ấy trở nên cực kỳ phòng thủ khi được hỏi về bài đăng trên mạng xã hội.

Very defensive

Rất phòng thủ

She always gets very defensive when discussing social issues.

Cô ấy luôn trở nên rất phòng thủ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Essentially defensive

Cẩn thận, thận trọng

Community watch programs are essentially defensive against crime.

Các chương trình tuần tra cộng đồng là bản chất phòng thủ chống tội phạm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defensive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] They can attend driving courses to learn how to deal with different driving scenarios, which will help them minimize the risk of accidents when driving in the future [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Defensive

Không có idiom phù hợp