Bản dịch của từ Avoid trong tiếng Việt

Avoid

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avoid(Verb)

əˈvɔɪd
əˈvɔɪd
01

Tránh, tránh xa, ngăn ngừa.

Avoid, stay away, prevent.

Ví dụ
02

Từ chối, vô hiệu hóa hoặc làm vô hiệu (một nghị định hoặc hợp đồng)

Repudiate, nullify, or render void (a decree or contract)

Ví dụ
03

Tránh xa hoặc ngăn bản thân làm (điều gì đó)

Keep away from or stop oneself from doing (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Avoid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Avoid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Avoided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Avoided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Avoids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Avoiding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ