Bản dịch của từ Avoid trong tiếng Việt
Avoid

Avoid(Verb)
Dạng động từ của Avoid (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avoid |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avoided |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avoided |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avoids |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avoiding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "avoid" được sử dụng để chỉ hành động né tránh hoặc không tham gia vào điều gì đó, thường nhằm mục đích tránh rủi ro hoặc tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và công năng; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn. "Avoid" cũng có những dạng khác như "avoided" (quá khứ) và "avoiding" (đang diễn ra).
Từ "avoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Thêm tiền tố "a-" có nghĩa là "xa", dẫn đến nghĩa tổng quát là " không nhìn thấy" hay " tránh xa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động tránh né một mối nguy hiểm hoặc tình huống không mong muốn. Ngày nay, "avoid" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc từ chối tiếp xúc với điều gì đó, phản ánh xu hướng bảo vệ bản thân khỏi những tác động tiêu cực.
Từ "avoid" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về các biện pháp phòng ngừa hoặc chiến lược. Trong phần Reading và Listening, từ này thường được gặp trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc khuyến nghị trong các bài báo và bài nói. Bên cạnh ngữ cảnh thi cử, "avoid" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường và quản lý rủi ro, để nhấn mạnh sự cần thiết của việc tránh xa các yếu tố tiêu cực hoặc nguy cơ.
Họ từ
Từ "avoid" được sử dụng để chỉ hành động né tránh hoặc không tham gia vào điều gì đó, thường nhằm mục đích tránh rủi ro hoặc tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và công năng; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn. "Avoid" cũng có những dạng khác như "avoided" (quá khứ) và "avoiding" (đang diễn ra).
Từ "avoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Thêm tiền tố "a-" có nghĩa là "xa", dẫn đến nghĩa tổng quát là " không nhìn thấy" hay " tránh xa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động tránh né một mối nguy hiểm hoặc tình huống không mong muốn. Ngày nay, "avoid" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc từ chối tiếp xúc với điều gì đó, phản ánh xu hướng bảo vệ bản thân khỏi những tác động tiêu cực.
Từ "avoid" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về các biện pháp phòng ngừa hoặc chiến lược. Trong phần Reading và Listening, từ này thường được gặp trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc khuyến nghị trong các bài báo và bài nói. Bên cạnh ngữ cảnh thi cử, "avoid" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường và quản lý rủi ro, để nhấn mạnh sự cần thiết của việc tránh xa các yếu tố tiêu cực hoặc nguy cơ.
