Bản dịch của từ Avoid trong tiếng Việt
Avoid
Avoid (Verb)
To avoid conflict, she chose not to attend the meeting.
Để tránh xung đột, cô ấy chọn không tham dự cuộc họp.
He avoids going to crowded places due to his social anxiety.
Anh ấy tránh đi đến những nơi đông người vì lo lắng xã hội của mình.
They avoid discussing politics to maintain harmony in the group.
Họ tránh thảo luận về chính trị để duy trì sự hòa thuận trong nhóm.
To avoid conflict, she chose not to attend the party.
Để tránh xung đột, cô ấy chọn không tham dự bữa tiệc.
He avoids discussing politics to prevent arguments with friends.
Anh ấy tránh đề cập đến chính trị để ngăn ngừa tranh cãi với bạn bè.
People may avoid certain topics to maintain harmony in conversations.
Mọi người có thể tránh một số chủ đề để duy trì sự hài hòa trong cuộc trò chuyện.
She decided to avoid attending the social gathering.
Cô ấy quyết định tránh việc tham dự buổi tụ họp xã hội.
To maintain distance, they avoid physical contact in social situations.
Để duy trì khoảng cách, họ tránh tiếp xúc vật lý trong tình huống xã hội.
Avoiding controversial topics can help keep social interactions pleasant.
Tránh các chủ đề gây tranh cãi có thể giúp duy trì cuộc trò chuyện xã hội trở nên dễ chịu.
Dạng động từ của Avoid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avoid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avoided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avoided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avoids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avoiding |
Kết hợp từ của Avoid (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Avoid scrupulously Tránh một cách cẩn thận | She avoids scrupulously checking her social media during study sessions. Cô ấy tránh kiểm tra một cách cẩn thận mạng xã hội của mình trong các buổi học. |
Avoid easily Tránh dễ dàng | Avoiding social media distractions can help improve focus easily. Tránh xa sự xao lạc từ mạng xã hội có thể giúp tập trung dễ dàng. |
Avoid deftly Tránh khéo léo | She avoided answering the question deftly during the interview. Cô ấy đã tránh trả lời câu hỏi một cách khéo léo trong buổi phỏng vấn. |
Avoid deliberately Tránh cố ý | He deliberately avoids social gatherings. Anh ta cố ý tránh xa các buổi gặp gỡ xã hội. |
Avoid wisely Tránh khôn | Avoid wisely using social media during exam week. Tránh khôn ngoan việc sử dụng mạng xã hội trong tuần thi. |
Họ từ
Từ "avoid" được sử dụng để chỉ hành động né tránh hoặc không tham gia vào điều gì đó, thường nhằm mục đích tránh rủi ro hoặc tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và công năng; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn. "Avoid" cũng có những dạng khác như "avoided" (quá khứ) và "avoiding" (đang diễn ra).
Từ "avoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Thêm tiền tố "a-" có nghĩa là "xa", dẫn đến nghĩa tổng quát là " không nhìn thấy" hay " tránh xa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động tránh né một mối nguy hiểm hoặc tình huống không mong muốn. Ngày nay, "avoid" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc từ chối tiếp xúc với điều gì đó, phản ánh xu hướng bảo vệ bản thân khỏi những tác động tiêu cực.
Từ "avoid" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về các biện pháp phòng ngừa hoặc chiến lược. Trong phần Reading và Listening, từ này thường được gặp trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc khuyến nghị trong các bài báo và bài nói. Bên cạnh ngữ cảnh thi cử, "avoid" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường và quản lý rủi ro, để nhấn mạnh sự cần thiết của việc tránh xa các yếu tố tiêu cực hoặc nguy cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp