Bản dịch của từ Render trong tiếng Việt
Render
Render (Noun)
The render on the old building was cracking and needed repair.
Lớp vữa trên tòa nhà cũ bị nứt và cần sửa chữa.
The new house had a smooth render finish on its exterior.
Ngôi nhà mới có lớp vữa mịn trên bề ngoài.
The render gave the building a fresh and clean appearance.
Lớp vữa tạo cho tòa nhà một diện mạo mới và sạch sẽ.
Render (Verb)
Thể hiện hoặc miêu tả một cách nghệ thuật.
The artist rendered the social issues in a powerful painting.
Nghệ sĩ đã minh họa các vấn đề xã hội trong một bức tranh mạnh mẽ.
The documentary rendered the struggles of the social activists effectively.
Bộ phim tài liệu đã mô tả một cách hiệu quả những nỗ lực của các nhà hoạt động xã hội.
The novelist rendered the complexities of social relationships in her book.
Nhà văn đã miêu tả sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội trong cuốn sách của mình.
The government decided to render the suspect to another country.
Chính phủ quyết định chuyển giao nghi phạm sang một quốc gia khác.
The practice of rendering individuals for interrogation is controversial.
Việc chuyển giao cá nhân để thẩm vấn là gây tranh cãi.
Countries sometimes render suspects to circumvent legal restrictions.
Các quốc gia đôi khi chuyển giao nghi phạm để tránh hạn chế pháp lý.
The chef rendered the fat to make a clear broth.
Đầu bếp rende chất béo để tạo nước dùng trong.
Rendering the fat results in a more flavorful dish.
Việc rende chất béo dẫn đến một món ăn ngon hơn.
The process of rendering is essential for cooking certain dishes.
Quá trình rende là quan trọng cho việc nấu một số món ăn.
Social media can render opinions influential in society.
Mạng xã hội có thể làm cho ý kiến trở nên ảnh hưởng trong xã hội.
Her speech rendered the audience speechless with its impact.
Bài phát biểu của cô ấy khiến khán giả im lặng với tác động của nó.
The documentary renders a vivid portrayal of social issues.
Bộ phim tài liệu mô tả một cách sống động về các vấn đề xã hội.
She rendered assistance to the homeless in the community.
Cô ấy cung cấp sự giúp đỡ cho người vô gia cư trong cộng đồng.
The organization rendered aid to families affected by the disaster.
Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Volunteers rendered support to the elderly during the charity event.
Những tình nguyện viên cung cấp hỗ trợ cho người cao tuổi trong sự kiện từ thiện.
The workers rendered the walls of the community center beautifully.
Các công nhân đã trát tường trung tâm cộng đồng một cách đẹp mắt.
She hired a professional to render the exterior of her house.
Cô ấy thuê một chuyên gia để trát bề ngoài của ngôi nhà.
The volunteers rendered the old building to give it a fresh look.
Các tình nguyện viên đã trát lại tòa nhà cũ để tạo diện mạo mới.
Dạng động từ của Render (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Render |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rendering |
Họ từ
Từ "render" là một động từ có nghĩa chính là "cung cấp", "biểu diễn" hoặc "chuyển giao", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, công nghệ và dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "render" có thể được sử dụng trong cả bối cảnh nghệ thuật và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường nhấn mạnh hơn vào nghĩa công nghệ, như trong "rendering" của đồ họa máy tính. Phát âm của từ này có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng vai trò và sử dụng của nó trong câu không thay đổi đáng kể.
Từ "render" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "render" có nghĩa là “tiến lại, trả lại”. Trong tiếng Pháp Trung cổ, từ này được sử dụng với nghĩa “giao nộp”. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động cung cấp hoặc làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hơn. Ngày nay, "render" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và công nghệ thông tin, chỉ việc chuyển đổi thông tin thành dạng thức khác hoặc tạo ra hình ảnh trực quan từ dữ liệu.
Từ "render" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc diễn đạt, trình bày hoặc chuyển đổi thông tin. Trong phần Nghe, nó có thể được nghe trong các bài giảng hoặc thảo luận về nghệ thuật hoặc công nghệ. Ngoài ra, "render" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa và kiến trúc, nơi nó chỉ hành động tạo ra hình ảnh hoặc mô hình 3D.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp