Bản dịch của từ Suspect trong tiếng Việt
Suspect
Suspect (Adjective)
The suspect behavior of the individual raised red flags.
Hành vi nghi suspect của cá nhân đã gây ra cảnh báo đỏ.
The suspect package was immediately reported to the authorities.
Gói suspect đã được báo cáo ngay lập tức cho cơ quan chức năng.
The suspect motives behind the crime were being investigated.
Những động cơ suspect đằng sau vụ án đang được điều tra.
Dạng tính từ của Suspect (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Suspect Nghi ngờ | More suspect Nghi ngờ thêm | Most suspect Hầu hết các trường hợp nghi ngờ |
Kết hợp từ của Suspect (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely suspect Vô cùng nghi ngờ | Her behavior was extremely suspect. Hành vi của cô ấy rất đáng nghi. |
Inherently suspect Nguyên bản nghi ngờ | Social media posts are inherently suspect for spreading misinformation. Các bài đăng trên mạng xã hội có vẻ nghi ngờ về việc lan truyền thông tin sai lệch. |
Highly suspect Nghi ngờ cao | The rumors about her involvement in the scandal are highly suspect. Những tin đồn về sự liên quan của cô ấy đến vụ bê bối rất đáng nghi. |
Increasingly suspect Ngày càng nghi ngờ | Her online activity is increasingly suspect to her parents. Hoạt động trực tuyến của cô ấy ngày càng nghi ngờ đối với bố mẹ. |
Constitutionally suspect Hoàn chỉnh nghi ngờ | The social media platform faced constitutionally suspect privacy issues. Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với vấn đề quyền riêng tư có vấn đề về hiến pháp. |
Suspect (Noun)
The suspect was arrested for theft in the neighborhood.
Kẻ nghi phạm bị bắt vì trộm cắp trong khu phố.
The police questioned the suspect about the robbery at the bank.
Cảnh sát đã thẩm vấn kẻ nghi phạm về vụ cướp tại ngân hàng.
The suspect's fingerprints were found at the crime scene.
Dấu vân tay của kẻ nghi phạm được phát hiện tại hiện trường tội phạm.
Dạng danh từ của Suspect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suspect | Suspects |
Kết hợp từ của Suspect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrorist suspect Nghi can khủng bố | The police arrested a terrorist suspect for planning an attack. Cảnh sát bắt giữ một nghi phạm khủng bố vì lên kế hoạch tấn công. |
Terrorism suspect Nghi can khủng bố | The terrorism suspect was arrested by the police. Kẻ nghi ngờ về hành vi khủng bố đã bị cảnh sát bắt giữ. |
Likely suspect Nghi phạm có khả năng cao | Tom was the likely suspect in the social club theft. Tom là nghi phạm có khả năng trong vụ trộm câu lạc bộ xã hội. |
Main suspect Nghi can chính | The main suspect in the robbery was arrested last night. Kẻ tình nghi chính trong vụ cướp đã bị bắt tối qua. |
Obvious suspect Nghi phạm rõ ràng | The obvious suspect in the social gathering was john. Nghi phạm rõ ràng trong buổi gặp gỡ xã hội là john. |
Suspect (Verb)
The police suspect him of stealing the money.
Cảnh sát nghi ngờ anh ta đã lấy cắp tiền.
I suspect she is not telling the truth.
Tôi nghi ngờ cô ấy không nói sự thật.
Many people suspect corruption in the government.
Nhiều người nghi ngờ tham nhũng trong chính phủ.
The police suspect him of the crime.
Cảnh sát nghi ngờ anh ta về tội phạm.
I suspect she is behind the mysterious messages.
Tôi nghi ngờ cô ấy đứng sau những tin nhắn bí ẩn.
Many people suspect corruption in the government.
Nhiều người nghi ngờ tham nhũng trong chính phủ.
Dạng động từ của Suspect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suspecting |
Kết hợp từ của Suspect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have grounds for suspecting somebody/something Có cơ sở để nghi ngờ ai đó/cái gì | I have grounds for suspecting her involvement in the social project. Tôi có lý do nghi ngờ sự tham gia của cô ấy vào dự án xã hội. |
Be widely suspected Bị nghi ngờ rộng rãi | The ceo is widely suspected of embezzlement. Giám đốc điều hành bị nghi ngờ rộng rãi về việc tham ô |
Have grounds to suspect somebody/something Có cơ sở nghi ngờ về ai/cái gì | The police have grounds to suspect the new neighbor's behavior. Cảnh sát có lý do nghi ngờ hành vi của hàng xóm mới. |
Have reasons to suspect somebody/something Có lý do nghi ngờ ai đó/cái gì | Neighbors have reasons to suspect the new resident's strange behavior. Hàng xóm có lý do nghi ngờ hành vi lạ của cư dân mới. |
Have reasons for suspecting somebody/something Có lý do nghi ngờ ai đó/cái gì | The police have reasons for suspecting the new neighbor. Cảnh sát có lý do nghi ngờ người hàng xóm mới. |
Họ từ
Từ "suspect" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ. Trong vai trò động từ, "suspect" có nghĩa là nghi ngờ hoặc tin rằng điều gì đó không phải sự thật. Dưới dạng danh từ, nó chỉ người bị nghi ngờ tham gia vào hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsʌspekt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /səˈspɛkt/. Sự khác biệt này chủ yếu ở âm tiết nhấn, ảnh hưởng đến cách sử dụng và diễn đạt trong giao tiếp.
Từ "suspect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suspicare", mang nghĩa "nghi ngờ" hoặc "nghi ngờ về". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "specere" (nhìn). Qua thời gian, từ này được tiếp nhận vào tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa liên quan đến cảm giác nghi ngờ đối với một điều hoặc sự việc. Hiện nay, "suspect" không chỉ dùng để chỉ những nghi ngờ đối với hành vi phạm tội mà còn mở rộng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "suspect" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến điều tra hình sự, tâm lý học hoặc an ninh. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các tình huống nghi ngờ, đánh giá con người hoặc sự kiện. Ngoài ra, "suspect" cũng xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh pháp lý và truyền thông, liên quan đến việc điều tra và cáo buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp