Bản dịch của từ False trong tiếng Việt

False

Adjective

False (Adjective)

fˈɔls
fɑls
01

Hão huyền; thực tế không phải vậy.

Illusory not actually so.

Ví dụ

The rumor about John cheating on his wife is false.

Lời đồn về việc John ngoại tình với vợ anh ấy là sai.

She denied the false accusations during the IELTS speaking test.

Cô ấy phủ nhận những cáo buộc sai lệch trong bài thi nói IELTS.

Is it false that the number of social media users is increasing?

Có phải là số người dùng mạng xã hội đang tăng lên không?

02

Không theo sự thật hoặc sự thật; không đúng.

Not according with truth or fact incorrect.

Ví dụ

Her statement was false, she didn't attend the event.

Tuyên bố của cô ấy là sai, cô ấy không tham dự sự kiện.

He never spreads false information about social issues.

Anh ta không bao giờ lan truyền thông tin sai về các vấn đề xã hội.

Is it acceptable to share false news on social media platforms?

Có chấp nhận được khi chia sẻ tin tức sai trên các nền tảng truyền thông xã hội không?

03

Được tạo ra để bắt chước một cái gì đó nhằm đánh lừa.

Made to imitate something in order to deceive.

Ví dụ

The false advertisement misled many consumers into buying the product.

Quảng cáo giả mạo đã làm lạc lối nhiều người tiêu dùng vào việc mua sản phẩm.

She was accused of spreading false information on social media.

Cô ấy bị buộc tội lan truyền thông tin giả mạo trên mạng xã hội.

The false rumors about the celebrity caused a lot of confusion.

Những tin đồn giả mạo về người nổi tiếng gây ra rất nhiều sự hoang mang.

04

Không trung thành; không chung thủy.

Disloyal unfaithful.

Ví dụ

She was caught spreading false rumors about her friend.

Cô ấy bị bắt vì lan truyền tin đồn sai về bạn mình.

He is not someone you can trust, always giving false promises.

Anh ấy không phải là người bạn có thể tin cậy, luôn hứa hẹn dối.

Is it acceptable to provide false information in IELTS speaking?

Việc cung cấp thông tin sai trong phần nói của IELTS có được chấp nhận không?

Dạng tính từ của False (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

False

Sai

Falser

Falser

Falsest

Falsest

Kết hợp từ của False (Adjective)

CollocationVí dụ

Simply false

Đơn giản là sai

His claim of being an expert is simply false.

Sự khẳng định của anh ấy là một sự thật đơn giản.

Utterly false

Hoàn toàn sai

Her claim of being a doctor is utterly false.

Tuyên bố của cô ấy là một bác sĩ hoàn toàn sai lầm.

Totally false

Hoàn toàn sai

Her claim of being an expert is totally false.

Tuyên bố của cô ấy là một chuyên gia hoàn toàn sai lầm.

Completely false

Hoàn toàn sai

The rumor about sarah failing the ielts exam is completely false.

Thông tin đồn về việc sarah trượt kỳ thi ielts là hoàn toàn sai.

Absolutely false

Hoàn toàn sai

It is absolutely false that social media always promotes healthy relationships.

Hoàn toàn sai rằng mạng xã hội luôn thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng False cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Since anything can be posted on the Internet without verification, there are many unreliable sources which deliver inaccurate knowledge, making it hard for an average user to differentiate between true and information [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with False

Sail under false colors

sˈeɪl ˈʌndɚ fˈɔls kˈʌlɚz

Đội lốt/ Giả danh/ Lừa lọc

To function deceptively.

He sailed under false colors to gain the trust of others.

Anh ta lướt dưới màu sắc giả dối để thu được sự tin tưởng của người khác.

ə fˈɔls mˈuv

Nhất cử nhất động

[even] a single movement that indicates that one is disobeying an order to remain still or in a nonthreatening posture.

Making a false move during negotiations can ruin the deal.

Một bước di chuyển sai lầm trong cuộc đàm phán có thể làm hỏng thỏa thuận.

Thành ngữ cùng nghĩa: one false move...