ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
False
Không đúng theo sự thật hoặc sai về mặt thực tế.
Not according to truth or fact incorrect
Gây hiểu lầm hoặc lừa dối
Deceptive or misleading
Hư cấu không đúng sự thật
Fictitious untrue
Không có thật và sai sự thật
A falsehood an assertion that is not true
A failure to fulfill a promise
Không đúng với sự thật hoặc thông tin sai lệch.
A lie something that is untrue
Huyền thoại không đúng sự thật
Incorrectly wrongly
Deceptively
Không đúng sự thật hoặc sai lệch về thực tế
In a way that is not true or correct