Bản dịch của từ False trong tiếng Việt

False

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False(Adjective)

fˈɒls
ˈfɑɫs
01

Không đúng theo sự thật hoặc sai về mặt thực tế.

Not according to truth or fact incorrect

Ví dụ
02

Gây hiểu lầm hoặc lừa dối

Deceptive or misleading

Ví dụ
03

Hư cấu không đúng sự thật

Fictitious untrue

Ví dụ

False(Noun)

fˈɒls
ˈfɑɫs
01

Không có thật và sai sự thật

A falsehood an assertion that is not true

Ví dụ
02

Gây hiểu lầm hoặc lừa dối

A failure to fulfill a promise

Ví dụ
03

Không đúng với sự thật hoặc thông tin sai lệch.

A lie something that is untrue

Ví dụ

False(Adverb)

fˈɒls
ˈfɑɫs
01

Huyền thoại không đúng sự thật

Incorrectly wrongly

Ví dụ
02

Gây hiểu lầm hoặc lừa dối

Deceptively

Ví dụ
03

Không đúng sự thật hoặc sai lệch về thực tế

In a way that is not true or correct

Ví dụ