Bản dịch của từ False trong tiếng Việt
False
False (Adjective)
The rumor about John cheating on his wife is false.
Lời đồn về việc John ngoại tình với vợ anh ấy là sai.
She denied the false accusations during the IELTS speaking test.
Cô ấy phủ nhận những cáo buộc sai lệch trong bài thi nói IELTS.
Is it false that the number of social media users is increasing?
Có phải là số người dùng mạng xã hội đang tăng lên không?
Her statement was false, she didn't attend the event.
Tuyên bố của cô ấy là sai, cô ấy không tham dự sự kiện.
He never spreads false information about social issues.
Anh ta không bao giờ lan truyền thông tin sai về các vấn đề xã hội.
Is it acceptable to share false news on social media platforms?
Có chấp nhận được khi chia sẻ tin tức sai trên các nền tảng truyền thông xã hội không?
The false advertisement misled many consumers into buying the product.
Quảng cáo giả mạo đã làm lạc lối nhiều người tiêu dùng vào việc mua sản phẩm.
She was accused of spreading false information on social media.
Cô ấy bị buộc tội lan truyền thông tin giả mạo trên mạng xã hội.
The false rumors about the celebrity caused a lot of confusion.
Những tin đồn giả mạo về người nổi tiếng gây ra rất nhiều sự hoang mang.
Không trung thành; không chung thủy.
She was caught spreading false rumors about her friend.
Cô ấy bị bắt vì lan truyền tin đồn sai về bạn mình.
He is not someone you can trust, always giving false promises.
Anh ấy không phải là người bạn có thể tin cậy, luôn hứa hẹn dối.
Is it acceptable to provide false information in IELTS speaking?
Việc cung cấp thông tin sai trong phần nói của IELTS có được chấp nhận không?
Dạng tính từ của False (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
False Sai | Falser Falser | Falsest Falsest |
Kết hợp từ của False (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simply false Đơn giản là sai | His claim of being an expert is simply false. Sự khẳng định của anh ấy là một sự thật đơn giản. |
Utterly false Hoàn toàn sai | Her claim of being a doctor is utterly false. Tuyên bố của cô ấy là một bác sĩ hoàn toàn sai lầm. |
Totally false Hoàn toàn sai | Her claim of being an expert is totally false. Tuyên bố của cô ấy là một chuyên gia hoàn toàn sai lầm. |
Completely false Hoàn toàn sai | The rumor about sarah failing the ielts exam is completely false. Thông tin đồn về việc sarah trượt kỳ thi ielts là hoàn toàn sai. |
Absolutely false Hoàn toàn sai | It is absolutely false that social media always promotes healthy relationships. Hoàn toàn sai rằng mạng xã hội luôn thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh. |
Họ từ
Từ "false" có nghĩa là sai, không đúng sự thật hoặc giả mạo. Trong tiếng Anh, "false" được sử dụng để chỉ sự không chính xác trong thông tin hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách dùng, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong lĩnh vực khoa học, "false" thường được dùng để mô tả các kết quả thử nghiệm không chính xác hoặc giả thuyết không có căn cứ.
Từ "false" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "sai, giả mạo". Bên cạnh nghĩa gốc, "falsus" diễn tả sự không chính xác hoặc thiếu trung thực. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, và hiện nay mang nghĩa là điều không đúng hoặc không thật. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng của tính xác thực trong giao tiếp và tri thức.
Từ "false" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các tình huống yêu cầu thí sinh phân biệt thông tin đúng-sai. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự thật và giả dối trong các vấn đề xã hội hoặc khi lập luận. Ngoài ra, "false" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, pháp luật và công nghệ thông tin, khi đề cập đến các giả định sai lầm hoặc dữ liệu không chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with False
Đội lốt/ Giả danh/ Lừa lọc
To function deceptively.
He sailed under false colors to gain the trust of others.
Anh ta lướt dưới màu sắc giả dối để thu được sự tin tưởng của người khác.
Nhất cử nhất động
[even] a single movement that indicates that one is disobeying an order to remain still or in a nonthreatening posture.
Making a false move during negotiations can ruin the deal.
Một bước di chuyển sai lầm trong cuộc đàm phán có thể làm hỏng thỏa thuận.
Thành ngữ cùng nghĩa: one false move...