Bản dịch của từ Disobeying trong tiếng Việt
Disobeying

Disobeying(Verb)
Dạng động từ của Disobeying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disobey |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disobeyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disobeyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disobeys |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disobeying |
Disobeying(Adjective)
Coi thường, không tuân theo các quy tắc hoặc mệnh lệnh.
Disregarding not following rules or orders.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Disobeying" là động gerund từ "disobey", có nghĩa là không tuân thủ hoặc không tuân theo mệnh lệnh, quy định hay yêu cầu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và xã hội để chỉ hành vi vi phạm các quy tắc. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "disobeying" mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, về ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai chủng ngữ này trong ngữ cảnh nói.
Từ "disobeying" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa là "không" hoặc "phủ định", kết hợp với động từ "obey" xuất phát từ tiếng Latinh "obaudire", có nghĩa là "lắng nghe" hoặc "tuân theo". Khái niệm này thể hiện hành động không tuân thủ mệnh lệnh hoặc quy định, phản ánh sự thiếu vắng tình trạng vâng lời. Lịch sử ngôn ngữ của từ này gắn liền với ý nghĩa cấu trúc của nó, tạo thành từ thể hiện sự chống lại hoặc từ chối tuân thủ.
Từ "disobeying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến việc vi phạm quy tắc hoặc luật lệ, thường trong giáo dục, hành chính hoặc pháp luật. Ngoài ra, nó còn xuất hiện nhiều trong văn bản phê phán hoặc thảo luận về hành vi chống đối xã hội.
Họ từ
"Disobeying" là động gerund từ "disobey", có nghĩa là không tuân thủ hoặc không tuân theo mệnh lệnh, quy định hay yêu cầu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và xã hội để chỉ hành vi vi phạm các quy tắc. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "disobeying" mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, về ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai chủng ngữ này trong ngữ cảnh nói.
Từ "disobeying" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa là "không" hoặc "phủ định", kết hợp với động từ "obey" xuất phát từ tiếng Latinh "obaudire", có nghĩa là "lắng nghe" hoặc "tuân theo". Khái niệm này thể hiện hành động không tuân thủ mệnh lệnh hoặc quy định, phản ánh sự thiếu vắng tình trạng vâng lời. Lịch sử ngôn ngữ của từ này gắn liền với ý nghĩa cấu trúc của nó, tạo thành từ thể hiện sự chống lại hoặc từ chối tuân thủ.
Từ "disobeying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến việc vi phạm quy tắc hoặc luật lệ, thường trong giáo dục, hành chính hoặc pháp luật. Ngoài ra, nó còn xuất hiện nhiều trong văn bản phê phán hoặc thảo luận về hành vi chống đối xã hội.
