Bản dịch của từ Disobeying trong tiếng Việt

Disobeying

Verb Adjective

Disobeying (Verb)

dɪsoʊbˈeɪɪŋ
dɪsoʊbˈeɪɪŋ
01

Không tuân thủ một quy tắc hoặc luật pháp.

Fail to comply with a rule or a law.

Ví dụ

She was caught disobeying the traffic laws in the city.

Cô ấy đã bị bắt vì không tuân thủ luật giao thông trong thành phố.

Students risk failing IELTS writing by disobeying the word limit.

Học sinh có nguy cơ trượt bài viết IELTS bằng cách không tuân thủ giới hạn từ.

Are you aware that disobeying the test rules can lead to disqualification?

Bạn có nhận ra rằng việc không tuân thủ các quy tắc bài kiểm tra có thể dẫn đến bị loại?

She got in trouble for disobeying the school's dress code.

Cô ấy gặp rắc rối vì không tuân thủ quy định về trang phục của trường.

Students were warned about the consequences of disobeying the curfew.

Học sinh đã được cảnh báo về hậu quả của việc không tuân thủ giờ giới nghiêm.

Dạng động từ của Disobeying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disobey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disobeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disobeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disobeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disobeying

Disobeying (Adjective)

dɪsoʊbˈeɪɪŋ
dɪsoʊbˈeɪɪŋ
01

Coi thường, không tuân theo các quy tắc hoặc mệnh lệnh.

Disregarding not following rules or orders.

Ví dụ

She received a warning for disobeying the school's dress code.

Cô ấy nhận được một cảnh cáo vì không tuân thủ quy định về trang phục của trường.

Students are discouraged from disobeying authority figures in the classroom.

Học sinh bị khuyến khích không phản đối các bậc quyền lực trong lớp học.

Did you witness any instances of disobeying rules during the exam?

Bạn đã chứng kiến bất kỳ trường hợp nào không tuân thủ quy tắc trong kỳ thi không?

She was punished for disobeying the school's dress code.

Cô ấy bị phạt vì không tuân thủ quy định về trang phục của trường.

Students should avoid disobeying the exam instructions to prevent penalties.

Học sinh nên tránh vi phạm hướng dẫn thi để tránh phạt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disobeying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disobeying

Không có idiom phù hợp