Bản dịch của từ Disobeying trong tiếng Việt
Disobeying
Disobeying (Verb)
She was caught disobeying the traffic laws in the city.
Cô ấy đã bị bắt vì không tuân thủ luật giao thông trong thành phố.
Students risk failing IELTS writing by disobeying the word limit.
Học sinh có nguy cơ trượt bài viết IELTS bằng cách không tuân thủ giới hạn từ.
Are you aware that disobeying the test rules can lead to disqualification?
Bạn có nhận ra rằng việc không tuân thủ các quy tắc bài kiểm tra có thể dẫn đến bị loại?
She got in trouble for disobeying the school's dress code.
Cô ấy gặp rắc rối vì không tuân thủ quy định về trang phục của trường.
Students were warned about the consequences of disobeying the curfew.
Học sinh đã được cảnh báo về hậu quả của việc không tuân thủ giờ giới nghiêm.
Dạng động từ của Disobeying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disobey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disobeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disobeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disobeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disobeying |
Disobeying (Adjective)
Coi thường, không tuân theo các quy tắc hoặc mệnh lệnh.
Disregarding not following rules or orders.
She received a warning for disobeying the school's dress code.
Cô ấy nhận được một cảnh cáo vì không tuân thủ quy định về trang phục của trường.
Students are discouraged from disobeying authority figures in the classroom.
Học sinh bị khuyến khích không phản đối các bậc quyền lực trong lớp học.
Did you witness any instances of disobeying rules during the exam?
Bạn đã chứng kiến bất kỳ trường hợp nào không tuân thủ quy tắc trong kỳ thi không?
She was punished for disobeying the school's dress code.
Cô ấy bị phạt vì không tuân thủ quy định về trang phục của trường.
Students should avoid disobeying the exam instructions to prevent penalties.
Học sinh nên tránh vi phạm hướng dẫn thi để tránh phạt.
Họ từ
"Disobeying" là động gerund từ "disobey", có nghĩa là không tuân thủ hoặc không tuân theo mệnh lệnh, quy định hay yêu cầu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và xã hội để chỉ hành vi vi phạm các quy tắc. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "disobeying" mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, về ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai chủng ngữ này trong ngữ cảnh nói.
Từ "disobeying" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa là "không" hoặc "phủ định", kết hợp với động từ "obey" xuất phát từ tiếng Latinh "obaudire", có nghĩa là "lắng nghe" hoặc "tuân theo". Khái niệm này thể hiện hành động không tuân thủ mệnh lệnh hoặc quy định, phản ánh sự thiếu vắng tình trạng vâng lời. Lịch sử ngôn ngữ của từ này gắn liền với ý nghĩa cấu trúc của nó, tạo thành từ thể hiện sự chống lại hoặc từ chối tuân thủ.
Từ "disobeying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến việc vi phạm quy tắc hoặc luật lệ, thường trong giáo dục, hành chính hoặc pháp luật. Ngoài ra, nó còn xuất hiện nhiều trong văn bản phê phán hoặc thảo luận về hành vi chống đối xã hội.