Bản dịch của từ Disregarding trong tiếng Việt

Disregarding

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disregarding (Verb)

dɪsɹɪgˈɑɹdɪŋ
dɪsɹɪgˈɑɹdɪŋ
01

Không chú ý hoặc quá ít chú ý đến.

To pay no attention or too little attention to.

Ví dụ

Many people are disregarding social distancing during the pandemic.

Nhiều người đang không chú ý đến việc giữ khoảng cách xã hội trong đại dịch.

They are not disregarding the importance of community support.

Họ không bỏ qua tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Are students disregarding social issues in their discussions?

Có phải sinh viên đang không chú ý đến các vấn đề xã hội trong thảo luận không?

Dạng động từ của Disregarding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disregard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disregarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disregarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disregards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disregarding

Disregarding (Adverb)

01

Mặc dù.

In spite of.

Ví dụ

Disregarding the rules, many people attended the social event last week.

Bất chấp quy định, nhiều người đã tham gia sự kiện xã hội tuần trước.

They are not disregarding the importance of community service in society.

Họ không bỏ qua tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.

Are you disregarding the feedback from the community about the project?

Bạn có đang bỏ qua phản hồi từ cộng đồng về dự án không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disregarding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] We cannot the fact that some people are morally bad by nature and some people who are psychologically unstable may show a propensity for crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Disregarding

Không có idiom phù hợp