Bản dịch của từ Disregarding trong tiếng Việt

Disregarding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disregarding(Verb)

dˈɪsrɪɡˌɑːdɪŋ
ˈdɪsrɪˌɡɑrdɪŋ
01

Không chú ý đến điều gì đó, tức là bỏ qua điều gì đó.

To pay no attention to something to ignore something

Ví dụ
02

Từ chối xem xét cảm xúc hoặc quan điểm của người khác

To refuse to consider the feelings or perspectives of someone

Ví dụ
03

Để coi điều gì đó là không quan trọng hoặc tầm thường.

To treat something as unimportant or trivial

Ví dụ