Bản dịch của từ Disregarding trong tiếng Việt
Disregarding
Disregarding (Verb)
Many people are disregarding social distancing during the pandemic.
Nhiều người đang không chú ý đến việc giữ khoảng cách xã hội trong đại dịch.
They are not disregarding the importance of community support.
Họ không bỏ qua tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Are students disregarding social issues in their discussions?
Có phải sinh viên đang không chú ý đến các vấn đề xã hội trong thảo luận không?
Dạng động từ của Disregarding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disregard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disregarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disregarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disregards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disregarding |
Disregarding (Adverb)
Mặc dù.
In spite of.
Disregarding the rules, many people attended the social event last week.
Bất chấp quy định, nhiều người đã tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
They are not disregarding the importance of community service in society.
Họ không bỏ qua tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
Are you disregarding the feedback from the community about the project?
Bạn có đang bỏ qua phản hồi từ cộng đồng về dự án không?
Họ từ
Từ "disregarding" là động từ hiện tại phân từ của động từ "disregard", có nghĩa là không chú ý đến hoặc không quan tâm đến một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách sử dụng có thể thiên về ngữ cảnh văn viết chính thức nhiều hơn ở tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có thể áp dụng trong các ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "disregarding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "dis-" nghĩa là "không" hoặc "rời xa" và gốc từ "regard" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "regarder", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan tâm". Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động không chú ý hoặc không đánh giá đúng tầm quan trọng của một việc gì đó. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này cho thấy rõ ý nghĩa hiện tại là bỏ qua hoặc không xem xét điều gì đó một cách nghiêm túc.
Từ "disregarding" là một động từ có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các bài nói về quan điểm hoặc ý kiến cá nhân. Trong phần Đọc, từ này thường được thấy trong các văn bản phân tích hoặc phê bình. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng nó để diễn tả sự xem nhẹ một ý kiến hoặc vấn đề. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hành động hoặc quyết định không quan tâm đến một số yếu tố. Từ "disregarding" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc từ chối hoặc loại bỏ một yếu tố nào đó trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp