Bản dịch của từ Disregarding trong tiếng Việt
Disregarding
Verb

Disregarding(Verb)
dˈɪsrɪɡˌɑːdɪŋ
ˈdɪsrɪˌɡɑrdɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Để coi điều gì đó là không quan trọng hoặc tầm thường.
To treat something as unimportant or trivial
Ví dụ
Disregarding

Để coi điều gì đó là không quan trọng hoặc tầm thường.
To treat something as unimportant or trivial