Bản dịch của từ Little trong tiếng Việt
Little
Little (Adjective)
She lived in a little house in the countryside.
Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn.
He had little money left after paying his bills.
Anh ấy chỉ còn lại rất ít tiền sau khi thanh toán các hóa đơn.
The little girl was excited to start school.
Cô bé rất hào hứng khi bắt đầu đi học.
Kích thước, số lượng hoặc mức độ nhỏ (thường được sử dụng để truyền đạt sự nhỏ bé hấp dẫn hoặc thể hiện thái độ trìu mến hoặc trịch thượng)
Small in size, amount, or degree (often used to convey an appealing diminutiveness or express an affectionate or condescending attitude)
She lives in a little house with a white picket fence.
Cô ấy sống trong một căn nhà nhỏ với hàng rào gỗ trắng.
The little boy lost his toy at the playground.
Cậu bé nhỏ đánh mất đồ chơi ở công viên.
We had a little chat at the coffee shop yesterday.
Chúng tôi đã trò chuyện một chút ở quán cà phê ngày hôm qua.
Dạng tính từ của Little (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Little Nhỏ | Less Nhỏ hơn | Littlest Nhỏ nhất |
Little (Adverb)
She visits her grandmother a little.
Cô ấy thăm bà cô một chút.
He knows little about the local customs.
Anh ấy biết ít về phong tục địa phương.
They contribute a little to charity every month.
Họ đóng góp một chút cho từ thiện mỗi tháng.
Họ từ
Từ "little" là tính từ diễn tả kích thước nhỏ hoặc số lượng ít. Trong tiếng Anh, "little" có thể được dùng để chỉ sự ít ỏi, không đủ hoặc để thể hiện sự đáng yêu. Ở dạng so sánh, từ này biến đổi thành "less" và "least". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, "little" có thể mang sắc thái cảm xúc khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.
Từ "little" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "litel", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *litan, mang nghĩa là “nhỏ” hoặc “không đáng kể”. Gốc Latin của nó có thể liên quan đến từ "paulus", nghĩa là ít ỏi. Từ "little" thường được sử dụng để chỉ kích thước, số lượng hoặc mức độ, phản ánh chính xác ý nghĩa ban đầu về sự nhỏ bé. Sự phát triển ngữ nghĩa này đã mở rộng ra nhiều ngữ cảnh, thể hiện sự tinh tế trong việc mô tả sự hạn chế hoặc nhỏ bé.
Từ "little" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều đoạn văn và bài nói liên quan đến sự mô tả và so sánh. Trong các ngữ cảnh khác, "little" thường được sử dụng để diễn tả sự ít ỏi, nhỏ bé, hay một mức độ nào đó của cái gì đó, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, và các bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Little
Nắm trong lòng bàn tay/ Điều khiển như con rối
To manipulate and control someone.
She used her little finger to manipulate him into doing her bidding.
Cô ấy đã sử dụng ngón áp út để điều khiển anh ta làm theo ý cô ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: wind someone around ones little finger...