Bản dịch của từ Little trong tiếng Việt

Little

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little (Adjective)

ˈlɪt.əl
ˈlɪt̬.əl
01

Nhỏ bé, ít ỏi.

Small, meager.

Ví dụ

She lived in a little house in the countryside.

Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn.

He had little money left after paying his bills.

Anh ấy chỉ còn lại rất ít tiền sau khi thanh toán các hóa đơn.

The little girl was excited to start school.

Cô bé rất hào hứng khi bắt đầu đi học.

02

Kích thước, số lượng hoặc mức độ nhỏ (thường được sử dụng để truyền đạt sự nhỏ bé hấp dẫn hoặc thể hiện thái độ trìu mến hoặc trịch thượng)

Small in size, amount, or degree (often used to convey an appealing diminutiveness or express an affectionate or condescending attitude)

Ví dụ

She lives in a little house with a white picket fence.

Cô ấy sống trong một căn nhà nhỏ với hàng rào gỗ trắng.

The little boy lost his toy at the playground.

Cậu bé nhỏ đánh mất đồ chơi ở công viên.

We had a little chat at the coffee shop yesterday.

Chúng tôi đã trò chuyện một chút ở quán cà phê ngày hôm qua.

Dạng tính từ của Little (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Little

Nhỏ

Less

Nhỏ hơn

Littlest

Nhỏ nhất

Little (Adverb)

lˈɪtl̩
lˈɪɾl̩
01

Chỉ ở một mức độ nhỏ; không nhiều hoặc thường xuyên (dùng để nhấn mạnh)

Only to a small extent; not much or often (used for emphasis)

Ví dụ

She visits her grandmother a little.

Cô ấy thăm bà cô một chút.

He knows little about the local customs.

Anh ấy biết ít về phong tục địa phương.

They contribute a little to charity every month.

Họ đóng góp một chút cho từ thiện mỗi tháng.

02

Ở một mức độ nhỏ.

To a small extent.

Ví dụ

She spoke little during the meeting.

Cô ấy nói ít trong cuộc họp.

He interacted little with his classmates.

Anh ấy tương tác ít với bạn cùng lớp.

The shy student participated little in group activities.

Học sinh nhút nhát tham gia ít vào các hoạt động nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ