Bản dịch của từ Told trong tiếng Việt
Told
Told (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tell.
Simple past and past participle of tell.
He told her the news yesterday.
Anh ta đã nói với cô ấy tin tức ngày hôm qua.
She told me about the party last week.
Cô ấy đã nói với tôi về bữa tiệc tuần trước.
They told us the meeting time this morning.
Họ đã nói với chúng tôi thời gian họp sáng nay.
Dạng động từ của Told (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Told |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Told |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telling |
Họ từ
Từ "told" là dạng quá khứ của động từ "tell", có nghĩa là thông báo, kể lại hoặc nói cho ai đó biết điều gì đó. Trong tiếng Anh, "told" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "l" hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ. "Told" xuất hiện phổ biến trong các câu thân quen và báo cáo, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tải thông tin.
Từ "told" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tellan", xuất phát từ gốc Đức cổ "talōn", nghĩa là "nói" hoặc "tiết lộ". Qua thời gian, "told" trở thành dạng quá khứ của động từ "tell", mang ý nghĩa là thông báo hoặc kể lại một điều gì đó. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ tiến hóa và mở rộng, trong khi vẫn giữ được nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến việc diễn đạt thông tin.
Từ "told" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi có nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến việc thuật lại thông tin hoặc mô tả một câu chuyện. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "told" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển tải thông tin hoặc chia sẻ kinh nghiệm, phản ánh sự truyền đạt giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Told
Nói mãi không nghe
An expression that introduces a scolding, usually to a child.
If I've told you once, I've told you a thousand times, don't touch the stove!
Nếu tôi đã nói với bạn một lần, tôi đã nói với bạn một nghìn lần, đừng chạm vào bếp!