Bản dịch của từ Appealing trong tiếng Việt
Appealing

Appealing (Adjective)
Có sức hấp dẫn, lôi cuốn.
Attractive and attractive.
The appealing advertisement attracted many customers to the new restaurant.
Quảng cáo hấp dẫn thu hút nhiều khách hàng đến nhà hàng mới.
Her appealing smile made everyone feel welcome at the social event.
Nụ cười hấp dẫn của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại sự kiện xã hội.
The appealing decor of the party venue impressed all the guests.
Trang trí hấp dẫn của địa điểm tiệc ấn tượng với tất cả khách mời.
Có kháng cáo; hấp dẫn.
Having appeal; attractive.
The appealing charity event drew a large crowd.
Sự kiện từ thiện hấp dẫn đã thu hút một lượng lớn đám đông.
Her appealing smile made everyone feel welcome at the party.
Nụ cười lôi cuốn của cô khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.
The appealing social media campaign raised awareness for the cause.
Chiến dịch truyền thông xã hội hấp dẫn đã nâng cao nhận thức về chính nghĩa.
Dạng tính từ của Appealing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Appealing Đang hấp dẫn | More appealing Hấp dẫn hơn | Most appealing Hấp dẫn nhất |
Kết hợp từ của Appealing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very appealing Rất thu hút | The new community center is very appealing to local families. Trung tâm cộng đồng mới rất hấp dẫn với các gia đình địa phương. |
Visually appealing Hấp dẫn về mặt thị giác | The poster for the event was visually appealing and attracted many attendees. Áp phích cho sự kiện rất hấp dẫn và thu hút nhiều người tham dự. |
Particularly appealing Đặc biệt hấp dẫn | The community center is particularly appealing to local families for events. Trung tâm cộng đồng đặc biệt hấp dẫn đối với các gia đình địa phương cho các sự kiện. |
Fairly appealing Khá hấp dẫn | The community center is fairly appealing to local teenagers for activities. Trung tâm cộng đồng khá hấp dẫn với thanh thiếu niên địa phương cho các hoạt động. |
Enormously appealing Cực kỳ hấp dẫn | The community center offers enormously appealing programs for local youth. Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình rất hấp dẫn cho thanh niên địa phương. |
Họ từ
Từ "appealing" trong tiếng Anh có nghĩa là hấp dẫn, thu hút sự chú ý hoặc tạo cảm xúc tích cực. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết để mô tả những điều, người hoặc ý tưởng có sức hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "appealing" có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn âm ở vị trí khác so với người Mỹ.
Từ "appealing" có nguồn gốc từ động từ Latin "appellare", có nghĩa là "gọi tới" hoặc "kêu gọi". Qua thời gian, từ này đã được Anh hóa và gia nhập vào tiếng Anh trong thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa gợi lên cảm xúc hoặc sự chú ý. Hiện tại, "appealing" không chỉ chỉ sự hấp dẫn mà còn ngụ ý sức hút mạnh mẽ đối với cảm nhận của con người, phản ánh một sự kết nối sâu sắc với yếu tố cảm xúc.
Từ "appealing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả các đặc điểm hấp dẫn hoặc thu hút của đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ tính hấp dẫn của sản phẩm, quảng cáo, hoặc các ý tưởng trong lĩnh vực marketing. Việc sử dụng từ "appealing" phản ánh sự chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ và lôi cuốn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



