Bản dịch của từ Convey trong tiếng Việt

Convey

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convey (Verb)

kənˈveɪ
kənˈveɪ
01

Truyền tải, truyền đạt.

Transmit, communicate.

Ví dụ

She conveyed her message through a heartfelt letter.

Cô ấy đã truyền tải thông điệp của mình thông qua một bức thư chân thành.

The speaker conveyed his emotions effectively during the presentation.

Diễn giả đã truyền tải cảm xúc của mình một cách hiệu quả trong suốt bài thuyết trình.

Non-verbal cues can convey more than words in social interactions.

Các tín hiệu phi ngôn ngữ có thể truyền tải nhiều hơn lời nói trong tương tác xã hội.

02

Vận chuyển hoặc mang đến nơi.

Transport or carry to a place.

Ví dụ

Social media platforms convey messages instantly to millions of users.

Các nền tảng truyền thông xã hội truyền tải thông điệp ngay lập tức đến hàng triệu người dùng.

The speaker tried to convey his thoughts through gestures.

Diễn giả cố gắng truyền tải suy nghĩ của mình thông qua cử chỉ.

The artist's painting conveys a sense of peace and tranquility.

Bức tranh của họa sĩ truyền tải cảm giác bình yên và tĩnh lặng.

03

Chuyển quyền sở hữu sang (tài sản)

Transfer the title to (property)

Ví dụ

She conveyed her message through a heartfelt letter to her friend.

Cô đã truyền tải thông điệp của mình thông qua một bức thư chân thành gửi cho người bạn của mình.

The speaker conveyed his emotions effectively during the social gathering.

Diễn giả đã truyền tải cảm xúc của mình một cách hiệu quả trong buổi tụ họp xã hội.

The painting conveyed a sense of unity through vibrant colors and symbols.

Bức tranh truyền tải cảm giác đoàn kết thông qua màu sắc và biểu tượng rực rỡ.

Dạng động từ của Convey (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Convey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conveyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conveyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conveys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conveying

Kết hợp từ của Convey (Verb)

CollocationVí dụ

Fail to convey

Không thể truyền đạt

Her message failed to convey the importance of mental health.

Thông điệp của cô ấy không thể truyền đạt được sự quan trọng của sức khỏe tâm thần.

Could convey

Có thể truyền đạt

Her smile could convey happiness to everyone around her.

Nụ cười của cô ấy có thể truyền đạt hạnh phúc cho mọi người xung quanh.

Try to convey

Cố gắng truyền đạt

She tried to convey her feelings through a heartfelt letter.

Cô ấy đã cố gắng truyền đạt cảm xúc của mình qua một lá thư chân thành.

Manage to convey

Thể hiện được

She managed to convey her message clearly through social media.

Cô ấy đã thành công trong việc truyền đạt thông điệp của mình qua mạng xã hội.

Can convey

Có thể truyền đạt

Social media can convey information quickly to a large audience.

Mạng xã hội có thể truyền đạt thông tin nhanh chóng đến đông đảo người xem.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Regardless of one's qualifications, the ability to ideas, thoughts, and information clearly is essential for successful interactions with colleagues, clients, and superiors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Although art cannot knowledge as evidently and directly as science does, it can serve as an emotional outlet [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Although art cannot knowledge as evidently and directly as science does, it can serve as an emotional outlet [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] One limitation of newspaper is that it cannot visual messages to the people who read news on a regular basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016

Idiom with Convey

Không có idiom phù hợp