Bản dịch của từ Convey trong tiếng Việt
Convey
Convey (Verb)
Truyền tải, truyền đạt.
She conveyed her message through a heartfelt letter.
Cô ấy đã truyền tải thông điệp của mình thông qua một bức thư chân thành.
The speaker conveyed his emotions effectively during the presentation.
Diễn giả đã truyền tải cảm xúc của mình một cách hiệu quả trong suốt bài thuyết trình.
Non-verbal cues can convey more than words in social interactions.
Các tín hiệu phi ngôn ngữ có thể truyền tải nhiều hơn lời nói trong tương tác xã hội.
Social media platforms convey messages instantly to millions of users.
Các nền tảng truyền thông xã hội truyền tải thông điệp ngay lập tức đến hàng triệu người dùng.
The speaker tried to convey his thoughts through gestures.
Diễn giả cố gắng truyền tải suy nghĩ của mình thông qua cử chỉ.
The artist's painting conveys a sense of peace and tranquility.
Bức tranh của họa sĩ truyền tải cảm giác bình yên và tĩnh lặng.
She conveyed her message through a heartfelt letter to her friend.
Cô đã truyền tải thông điệp của mình thông qua một bức thư chân thành gửi cho người bạn của mình.
The speaker conveyed his emotions effectively during the social gathering.
Diễn giả đã truyền tải cảm xúc của mình một cách hiệu quả trong buổi tụ họp xã hội.
The painting conveyed a sense of unity through vibrant colors and symbols.
Bức tranh truyền tải cảm giác đoàn kết thông qua màu sắc và biểu tượng rực rỡ.
Dạng động từ của Convey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conveying |
Kết hợp từ của Convey (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to convey Không thể truyền đạt | Her message failed to convey the importance of mental health. Thông điệp của cô ấy không thể truyền đạt được sự quan trọng của sức khỏe tâm thần. |
Could convey Có thể truyền đạt | Her smile could convey happiness to everyone around her. Nụ cười của cô ấy có thể truyền đạt hạnh phúc cho mọi người xung quanh. |
Try to convey Cố gắng truyền đạt | She tried to convey her feelings through a heartfelt letter. Cô ấy đã cố gắng truyền đạt cảm xúc của mình qua một lá thư chân thành. |
Manage to convey Thể hiện được | She managed to convey her message clearly through social media. Cô ấy đã thành công trong việc truyền đạt thông điệp của mình qua mạng xã hội. |
Can convey Có thể truyền đạt | Social media can convey information quickly to a large audience. Mạng xã hội có thể truyền đạt thông tin nhanh chóng đến đông đảo người xem. |
Họ từ
Từ "convey" thường được hiểu là truyền đạt hoặc truyền tải một thông điệp, ý tưởng hoặc cảm xúc từ người này sang người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Convey" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp viết và nói, đặc biệt trong văn chương và thuyết trình.
Từ "convey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convehere", đồng nghĩa với "mang lại" hay "chuyển đến". Thành phần cấu tạo của từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "vehere" (mang, vận chuyển). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ từ khái niệm vận chuyển vật chất sang các hình thức truyền đạt ý tưởng, cảm xúc, và thông tin cho thấy sự mở rộng trong cách hiểu và sử dụng từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "convey" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng rõ ràng và truyền tải thông điệp hiệu quả. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thông tin được trình bày hoặc chia sẻ. Bên cạnh đó, "convey" còn thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, đặc biệt liên quan đến việc truyền tải cảm xúc hoặc ý kiến trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp