Bản dịch của từ Convey trong tiếng Việt
Convey

Convey(Verb)
Truyền tải, truyền đạt.
Dạng động từ của Convey (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convey |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conveyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conveyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conveys |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conveying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "convey" thường được hiểu là truyền đạt hoặc truyền tải một thông điệp, ý tưởng hoặc cảm xúc từ người này sang người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Convey" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp viết và nói, đặc biệt trong văn chương và thuyết trình.
Từ "convey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convehere", đồng nghĩa với "mang lại" hay "chuyển đến". Thành phần cấu tạo của từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "vehere" (mang, vận chuyển). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ từ khái niệm vận chuyển vật chất sang các hình thức truyền đạt ý tưởng, cảm xúc, và thông tin cho thấy sự mở rộng trong cách hiểu và sử dụng từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "convey" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng rõ ràng và truyền tải thông điệp hiệu quả. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thông tin được trình bày hoặc chia sẻ. Bên cạnh đó, "convey" còn thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, đặc biệt liên quan đến việc truyền tải cảm xúc hoặc ý kiến trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết.
Họ từ
Từ "convey" thường được hiểu là truyền đạt hoặc truyền tải một thông điệp, ý tưởng hoặc cảm xúc từ người này sang người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Convey" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp viết và nói, đặc biệt trong văn chương và thuyết trình.
Từ "convey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convehere", đồng nghĩa với "mang lại" hay "chuyển đến". Thành phần cấu tạo của từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "vehere" (mang, vận chuyển). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ từ khái niệm vận chuyển vật chất sang các hình thức truyền đạt ý tưởng, cảm xúc, và thông tin cho thấy sự mở rộng trong cách hiểu và sử dụng từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "convey" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng rõ ràng và truyền tải thông điệp hiệu quả. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thông tin được trình bày hoặc chia sẻ. Bên cạnh đó, "convey" còn thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, đặc biệt liên quan đến việc truyền tải cảm xúc hoặc ý kiến trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết.
