Bản dịch của từ Transport trong tiếng Việt
Transport
Transport (Verb)
Vận chuyển, chuyên chở.
People transport goods by trucks in the city.
Mọi người vận chuyển hàng hóa bằng xe tải trong thành phố.
Public buses transport passengers to various destinations daily.
Xe buýt công cộng vận chuyển hành khách đến nhiều điểm đến hàng ngày.
Cyclists transport groceries in baskets on their bicycles.
Người đi xe đạp vận chuyển thực phẩm trong giỏ hàng trên xe đạp của họ.
Public buses transport commuters daily in the city.
Xe buýt công cộng vận chuyển hàng ngày cho người đi làm ở thành phố.
She transports medical supplies to remote villages by helicopter.
Cô ấy vận chuyển vật tư y tế đến các làng xa bằng trực thăng.
The company transports goods overseas using cargo ships.
Công ty vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài bằng tàu chở hàng.
The surprise party for her birthday transported her with happiness.
Bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật cô ấy đã làm cô ấy hạnh phúc.
The community's support transported the flood victims with relief.
Sự ủng hộ của cộng đồng đã làm cho nạn nhân lũ lụt cảm thấy nhẹ nhõm.
The charity event transported the orphans with gratitude and hope.
Sự kiện từ thiện đã làm cho trẻ mồ côi cảm thấy biết ơn và hy vọng.
Dạng động từ của Transport (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transport |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transporting |
Transport (Noun)
Một cảm xúc mạnh mẽ đến tột độ.
The news of her promotion filled her with transport.
Tin tức về việc thăng chức của cô ấy đã làm cô ấy phấn khích.
The transport she felt when seeing her childhood friend was immense.
Sự phấn khích mà cô ấy cảm thấy khi gặp bạn thơ thì rất lớn.
Their transport at the surprise party was evident in their smiles.
Sự phấn khích của họ tại bữa tiệc bất ngờ rõ ràng trên nụ cười của họ.
Public transport is essential for urban mobility.
Giao thông công cộng là cần thiết cho việc di chuyển ở thành phố.
The city's transport infrastructure includes buses and subways.
Cơ sở hạ tầng giao thông của thành phố bao gồm xe buýt và tàu điện ngầm.
The government invests in improving transport for better connectivity.
Chính phủ đầu tư vào việc cải thiện giao thông để kết nối tốt hơn.
Dạng danh từ của Transport (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transport | Transports |
Kết hợp từ của Transport (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private transport Phương tiện cá nhân | Private transport is essential for rural communities. Phương tiện cá nhân là cần thiết cho cộng đồng nông thôn. |
Sea transport Vận tải biển | Sea transport is essential for connecting islands to the mainland. Giao thông biển là cần thiết để kết nối các đảo với đất liền. |
Rural transport Giao thông nông thôn | Rural transport services connect remote villages with urban centers. Dịch vụ vận tải nông thôn kết nối các làng xa với trung tâm đô thị. |
Ground transport Phương tiện giao thông đường bộ | Buses are a common form of ground transport in cities. Xe buýt là một phương tiện giao thông đường bộ phổ biến trong các thành phố. |
Water transport Giao thông đường thủy | Ferries are commonly used for water transport in coastal areas. Phà thường được sử dụng cho vận tải trên nước ở các khu vực ven biển. |
Họ từ
"Transport" là một danh từ và động từ chỉ hành động di chuyển hàng hóa, người hoặc các vật thể từ địa điểm này sang địa điểm khác. Trong tiếng Anh, từ này có cả dạng British và American, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ hơn âm "t" đầu tiên, trong khi người Mỹ phát âm rõ hơn. Về mặt viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "transport" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transportare", trong đó "trans" có nghĩa là "qua" và "portare" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu chỉ hành động di chuyển hàng hóa hoặc người từ nơi này sang nơi khác. Ngày nay, "transport" không chỉ phản ánh quá trình vận chuyển vật chất mà còn bao hàm cả các khía cạnh tổ chức và quản lý giao thông, thể hiện sự phát triển trong nhu cầu và phương thức di chuyển hiện đại.
Từ "transport" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề di chuyển, môi trường và phát triển đô thị. Trong Listening và Reading, nó thường liên quan đến các văn bản về hệ thống giao thông và vận tải. Bên ngoài IELTS, từ này được sử dụng trong các bối cảnh như logistics, quản lý chuỗi cung ứng và nghiên cứu kinh tế, nhấn mạnh vai trò quan trọng của vận tải trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp