Bản dịch của từ Transport trong tiếng Việt

Transport

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transport (Verb)

ˈtræn.spɔːt
ˈtræn.spɔːrt
01

Vận chuyển, chuyên chở.

Transportation, transportation.

Ví dụ

People transport goods by trucks in the city.

Mọi người vận chuyển hàng hóa bằng xe tải trong thành phố.

Public buses transport passengers to various destinations daily.

Xe buýt công cộng vận chuyển hành khách đến nhiều điểm đến hàng ngày.

Cyclists transport groceries in baskets on their bicycles.

Người đi xe đạp vận chuyển thực phẩm trong giỏ hàng trên xe đạp của họ.

02

Mang hoặc vận chuyển (người hoặc hàng hóa) từ nơi này đến nơi khác bằng phương tiện, máy bay hoặc tàu thủy.

Take or carry (people or goods) from one place to another by means of a vehicle, aircraft, or ship.

Ví dụ

Public buses transport commuters daily in the city.

Xe buýt công cộng vận chuyển hàng ngày cho người đi làm ở thành phố.

She transports medical supplies to remote villages by helicopter.

Cô ấy vận chuyển vật tư y tế đến các làng xa bằng trực thăng.

The company transports goods overseas using cargo ships.

Công ty vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài bằng tàu chở hàng.

03

Áp đảo (ai đó) một cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là niềm vui.

Overwhelm (someone) with a strong emotion, especially joy.

Ví dụ

The surprise party for her birthday transported her with happiness.

Bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật cô ấy đã làm cô ấy hạnh phúc.

The community's support transported the flood victims with relief.

Sự ủng hộ của cộng đồng đã làm cho nạn nhân lũ lụt cảm thấy nhẹ nhõm.

The charity event transported the orphans with gratitude and hope.

Sự kiện từ thiện đã làm cho trẻ mồ côi cảm thấy biết ơn và hy vọng.

Dạng động từ của Transport (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transport

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transporting

Transport (Noun)

tɹˈænspɔɹt
tɹˈænspˌoʊɹt
01

Một cảm xúc mạnh mẽ đến tột độ.

An overwhelmingly strong emotion