Bản dịch của từ Transportation trong tiếng Việt
Transportation
Transportation (Noun Uncountable)
Phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ.
Vehicles, transportation, vehicles.
Public transportation is essential in urban areas for daily commutes.
Giao thông công cộng rất cần thiết trong các khu vực đô thị để đi lại hàng ngày.
The transportation system in New York City includes buses and subways.
Hệ thống giao thông ở Thành phố New York bao gồm xe buýt và tàu điện ngầm.
Efficient transportation networks can reduce traffic congestion in cities.
Mạng lưới giao thông hiệu quả có thể giảm tắc nghẽn giao thông trong các thành phố.
Sự vận chuyển, vận tải.
Transport, transportation.
Public transportation is essential for urban mobility and reducing traffic congestion.
Giao thông công cộng rất cần thiết cho sự di chuyển trong đô thị và giảm tắc nghẽn giao thông.
The government invested in improving transportation infrastructure to boost economic growth.
Chính phủ đã đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
The rise of ride-sharing apps has revolutionized transportation options for commuters.
Sự gia tăng của các ứng dụng chia sẻ xe đã cách mạng hóa các lựa chọn giao thông cho người đi làm.
Kết hợp từ của Transportation (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public transportation Phương tiện công cộng | Buses are a common form of public transportation in cities. Xe buýt là một hình thức giao thông công cộng phổ biến trong các thành phố. |
Railroad transportation Giao thông đường sắt | Railroad transportation is vital for connecting rural areas to urban centers. Vận tải đường sắt rất quan trọng để kết nối các khu vực nông thôn với trung tâm đô thị. |
Local transportation Phương tiện giao thông địa phương | Local buses are convenient for short distances. Xe buýt địa phương thuận tiện cho những quãng đường ngắn. |
Efficient transportation Giao thông hiệu quả | Efficient transportation reduces traffic congestion in urban areas. Giao thông hiệu quả giảm ùn tắc giao thông ở khu vực đô thị. |
Reliable transportation Phương tiện vận chuyển đáng tin cậy | She relies on reliable transportation for her daily commute. Cô ấy dựa vào phương tiện vận chuyển đáng tin cậy cho việc đi làm hàng ngày. |
Transportation (Noun)
Hành động hoặc hoạt động vận chuyển người bị kết án đến nơi giam giữ.
The action or practice of transporting convicts to a penal colony.
In the 18th century, transportation was a common punishment for criminals.
Vào thế kỷ 18, vận chuyển là một hình phạt phổ biến đối với tội phạm.
The government used transportation as a way to deal with overcrowded prisons.
Chính phủ sử dụng phương tiện giao thông như một cách để đối phó với các nhà tù quá đông đúc.
Transportation to Australia was seen as a way to reform criminals.
Việc vận chuyển đến Úc được coi là một cách để cải tạo tội phạm.
Hành động vận chuyển ai đó hoặc một cái gì đó hoặc quá trình được vận chuyển.
The action of transporting someone or something or the process of being transported.
Public transportation is crucial for urban mobility.
Giao thông công cộng rất quan trọng đối với việc di chuyển trong đô thị.
The transportation system in Tokyo is efficient and reliable.
Hệ thống giao thông ở Tokyo hiệu quả và đáng tin cậy.
The cost of transportation can impact people's daily lives.
Chi phí vận chuyển có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người dân.
Dạng danh từ của Transportation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transportation | - |
Kết hợp từ của Transportation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rail transportation Giao thông đường sắt | Rail transportation connects cities efficiently. Giao thông đường sắt kết nối các thành phố hiệu quả. |
Mass transportation Giao thông công cộng | Mass transportation reduces traffic congestion in urban areas. Giao thông công cộng giảm kẹt xe trong các khu vực đô thị. |
Efficient transportation Giao thông hiệu quả | Efficient transportation reduces traffic congestion in urban areas. Giao thông hiệu quả giảm kẹt xe trong các khu đô thị. |
Railroad transportation Giao thông đường sắt | Railroad transportation is vital for connecting rural areas to urban centers. Vận tải đường sắt rất quan trọng để kết nối các khu vực nông thôn với trung tâm thành thị. |
Local transportation Phương tiện giao thông địa phương | The bus system connects neighborhoods efficiently. Hệ thống xe buýt kết nối các khu phố hiệu quả. |
Họ từ
Từ "transportation" trong tiếng Anh chỉ quá trình di chuyển hàng hóa hoặc người từ địa điểm này sang địa điểm khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "transport". Phát âm và cách viết có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng trong bối cảnh giao thông. Trong nghiên cứu về từ vựng, "transportation" phản ánh sự phát triển của hệ thống giao thông hiện đại và tác động của nó đến xã hội.
Từ "transportation" xuất phát từ tiếng Latinh "transportatio", được hình thành từ động từ "transportare", nghĩa là "mang qua" (trans-: qua, và portare: mang). Khái niệm này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Qua thời gian, sự phát triển của công nghệ giao thông đã mở rộng ý nghĩa của từ này, từ việc di chuyển vật lý đến khả năng kết nối và phân phối trong các hệ thống xã hội và kinh tế hiện đại.
Từ "transportation" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thảo luận về các phương thức di chuyển và hệ thống giao thông. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh đô thị, môi trường và phát triển bền vững. Ngoài ra, trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu, "transportation" được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghiên cứu liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp