Bản dịch của từ Penal trong tiếng Việt

Penal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penal (Adjective)

pˈinl̩
pˈinl̩
01

Liên quan đến, sử dụng hoặc quy định việc trừng phạt người phạm tội trong hệ thống pháp luật.

Relating to, used for, or prescribing the punishment of offenders under the legal system.

Ví dụ

The penal system aims to rehabilitate criminals through appropriate punishments.

Hệ thống hình sự nhằm mục đích cải tạo tội phạm thông qua các hình phạt thích đáng.

The judge imposed a penal sentence on the convicted felon.

Thẩm phán tuyên án hình sự đối với tội phạm bị kết án.

The penal code outlines the consequences for various criminal offenses.

Bộ luật hình sự nêu rõ hậu quả của các hành vi phạm tội khác nhau.

Dạng tính từ của Penal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Penal

Trừng phạt

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Fortunately, there are various effective solutions to tackle this issue, including restaurant customers who waste food and making detailed shopping lists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] For instance, owing to the absence of laws, companies would go out of business due to vandalism or robbery, or driving would become dangerous as reckless acts like speeding and driving under the influence were not [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu

Idiom with Penal

Không có idiom phù hợp