Bản dịch của từ Penal trong tiếng Việt
Penal
Penal (Adjective)
Liên quan đến, sử dụng hoặc quy định việc trừng phạt người phạm tội trong hệ thống pháp luật.
Relating to, used for, or prescribing the punishment of offenders under the legal system.
The penal system aims to rehabilitate criminals through appropriate punishments.
Hệ thống hình sự nhằm mục đích cải tạo tội phạm thông qua các hình phạt thích đáng.
The judge imposed a penal sentence on the convicted felon.
Thẩm phán tuyên án hình sự đối với tội phạm bị kết án.
The penal code outlines the consequences for various criminal offenses.
Bộ luật hình sự nêu rõ hậu quả của các hành vi phạm tội khác nhau.
Dạng tính từ của Penal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Penal Trừng phạt | - | - |
Họ từ
Từ "penal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "poenalis", có nghĩa là thuộc về hình phạt. Trong ngữ cảnh pháp lý, "penal" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp chế tài, hình phạt hoặc hệ thống giúp xử lý tội phạm. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau trong các thuật ngữ như "penal law" (luật hình sự). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "penal" có thể được dùng rộng rãi hơn để chỉ những vấn đề liên quan đến hình phạt và chế tài trong nhiều ngữ cảnh hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "penal" xuất phát từ tiếng Latin "poenalis", có nguồn gốc từ "poena" có nghĩa là "hình phạt". Từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến hình phạt hoặc pháp lý. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của hệ thống pháp luật và các chế tài nhằm duy trì trật tự xã hội. Ngày nay, "penal" thường được sử dụng để chỉ các quy định, luật lệ và hệ thống tiếp cận đối với tội phạm và hình phạt.
Từ "penal" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến hệ thống tư pháp hình sự, được sử dụng trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề về luật pháp, trách nhiệm hình sự hay các biện pháp chế tài. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này hay được dùng để mô tả các hình phạt hoặc chế tài pháp lý. Thêm vào đó, trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về cải cách pháp lý và nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp