Bản dịch của từ Prescribing trong tiếng Việt
Prescribing
Prescribing (Verb)
Doctors prescribing medication should consider potential side effects.
Bác sĩ kê đơn thuốc nên xem xét tác dụng phụ tiềm năng.
Avoid prescribing unnecessary treatments to prevent overmedication.
Tránh kê đơn các liệu pháp không cần thiết để ngăn chặn việc dùng thuốc quá liều.
Are you familiar with the guidelines for prescribing antibiotics responsibly?
Bạn có quen với các hướng dẫn về cách kê đơn kháng sinh một cách có trách nhiệm không?
Dạng động từ của Prescribing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prescribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prescribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prescribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prescribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prescribing |
Họ từ
Từ "prescribing" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động đưa ra chỉ định, thường liên quan đến việc chỉ định thuốc hoặc phương pháp điều trị bởi bác sĩ. Trong tiếng Anh Anh, "prescribing" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về ngữ cảnh hoặc các thuật ngữ y tế đi kèm. Mặc dù cách phát âm có thể tương tự, sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng và phong cách viết, với tiếng Anh Anh thường sử dụng các thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh hoặc tiếng Pháp nhiều hơn.
Từ "prescribing" xuất phát từ động từ tiếng Latin "praescribere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "scribere" có nghĩa là "viết". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đưa ra chỉ dẫn hoặc hướng dẫn trước khi hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prescribing" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế, diễn tả hành động bác sĩ chỉ định thuốc hoặc phương pháp điều trị cho bệnh nhân, phản ánh sự kết nối giữa kiểu nghi thức và sự chăm sóc sức khỏe chuyên môn.
Từ "prescribing" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến y học và dược phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc về y tế hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến phương pháp điều trị. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm việc bác sĩ ghi đơn thuốc cho bệnh nhân, hoặc trong các nghiên cứu về hiệu quả của thuốc điều trị.