Bản dịch của từ Prescribing trong tiếng Việt
Prescribing
Prescribing (Verb)
Doctors prescribing medication should consider potential side effects.
Bác sĩ kê đơn thuốc nên xem xét tác dụng phụ tiềm năng.
Avoid prescribing unnecessary treatments to prevent overmedication.
Tránh kê đơn các liệu pháp không cần thiết để ngăn chặn việc dùng thuốc quá liều.
Are you familiar with the guidelines for prescribing antibiotics responsibly?
Bạn có quen với các hướng dẫn về cách kê đơn kháng sinh một cách có trách nhiệm không?
Dạng động từ của Prescribing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prescribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prescribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prescribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prescribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prescribing |