Bản dịch của từ Prescribing trong tiếng Việt

Prescribing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescribing(Verb)

pɹiskɹˈaɪbɪŋ
pɹiskɹˈaɪbɪŋ
01

Để đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn.

To give advice or instructions.

Ví dụ

Dạng động từ của Prescribing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prescribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prescribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prescribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prescribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prescribing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ