Bản dịch của từ Prescribing trong tiếng Việt

Prescribing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescribing (Verb)

pɹiskɹˈaɪbɪŋ
pɹiskɹˈaɪbɪŋ
01

Để đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn.

To give advice or instructions.

Ví dụ

Doctors prescribing medication should consider potential side effects.

Bác sĩ kê đơn thuốc nên xem xét tác dụng phụ tiềm năng.

Avoid prescribing unnecessary treatments to prevent overmedication.

Tránh kê đơn các liệu pháp không cần thiết để ngăn chặn việc dùng thuốc quá liều.

Are you familiar with the guidelines for prescribing antibiotics responsibly?

Bạn có quen với các hướng dẫn về cách kê đơn kháng sinh một cách có trách nhiệm không?

Dạng động từ của Prescribing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prescribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prescribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prescribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prescribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prescribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prescribing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescribing

Không có idiom phù hợp