Bản dịch của từ Colony trong tiếng Việt
Colony
Colony (Noun)
The ant colony worked together to build a new nest.
Đàn kiến đã làm việc cùng nhau để xây dựng một tổ mới.
The bee colony thrived due to their organized social structure.
Đàn ong phát triển mạnh nhờ cấu trúc xã hội có tổ chức của chúng.
The penguin colony huddled together to stay warm in the cold.
Đàn chim cánh cụt rúc vào nhau để giữ ấm trong giá lạnh.
The British colony in India had significant cultural influence.
Thuộc địa của Anh ở Ấn Độ có ảnh hưởng văn hóa đáng kể.
The Spanish colony in South America grew rapidly.
Thuộc địa của Tây Ban Nha ở Nam Mỹ phát triển nhanh chóng.
The colony of bees worked together to build a hive.
Đàn ong cùng nhau xây tổ.
The British colony in India was established in the 17th century.
Thuộc địa của Anh ở Ấn Độ được thành lập vào thế kỷ 17.
Australia was once a British colony before gaining independence.
Úc từng là thuộc địa của Anh trước khi giành được độc lập.
The Spanish colony in South America influenced local cultures.
Thuộc địa của Tây Ban Nha ở Nam Mỹ ảnh hưởng đến văn hóa địa phương.
Dạng danh từ của Colony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colony | Colonies |
Kết hợp từ của Colony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small colony Tổ nhỏ | The small colony of ants worked together to build their nest. Các con kiến nhỏ làm việc cùng nhau để xây tổ của chúng. |
Independent colony Địa bàn tự trị | The british established an independent colony in australia. Anh đã thành lập một thuộc địa độc lập ở úc. |
British colony Thuộc địa anh | The british colony in india struggled with social inequality. Thuộc địa anh tại ấn độ đấu tranh với bất bình đẳng xã hội. |
Huge colony Tổ chức lớn | The huge colony of ants worked together to build their nest. Đàn kiến lớn làm việc cùng nhau để xây tổ của chúng. |
French colony Thuộc địa pháp | The french colony in vietnam influenced the local social structure. Thuộc địa pháp tại việt nam ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội địa phương. |
Họ từ
Từ "colony" chỉ một nhóm các cá thể hoặc một tập hợp các thực thể sinh sống chung trong một khu vực nhất định, thường mang lại ý nghĩa liên quan đến sự kiểm soát hoặc thuộc địa. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, “colony” thường liên quan đến các khu vực đã từng bị thực dân hóa, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này còn chỉ mối liên hệ với lịch sử hình thành quốc gia.
Từ "colony" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "colonia", có nghĩa là nơi cày cấy hoặc khu định cư. Từ này được hình thành từ động từ "colere", mang nghĩa là trồng trọt hoặc cư trú. Trong lịch sử, "colony" đã chỉ những khu vực bị chiếm đóng và thuộc địa, nơi một nhóm người định cư và khai thác tài nguyên. Ngày nay, từ này sử dụng để chỉ vùng lãnh thổ thuộc sở hữu của một quốc gia khác, phản ánh mối quan hệ giữa cư dân và quê hương.
Từ "colony" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến lịch sử, xã hội học hoặc sinh thái được khai thác. Trong phần Viết và Nói, "colony" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về các quốc gia thuộc địa hoặc sinh thái học, nơi đề cập đến các nhóm sinh vật sống trong cùng một khu vực. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học và tác động con người đối với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp