Bản dịch của từ Colony trong tiếng Việt

Colony

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colony(Noun)

kˈɒləni
ˈkɑɫəni
01

Một quốc gia hoặc khu vực nằm dưới sự kiểm soát của một quốc gia khác.

A country or area under the control of another country

Ví dụ
02

Một thực thể lãnh thổ riêng biệt hoặc thực thể chính trị

A distinct territorial body or political entity

Ví dụ
03

Một nhóm người định cư tại một nơi mới nhưng vẫn giữ liên lạc với quê hương của họ.

A group of people who settle in a new place but maintain ties with their parent country

Ví dụ

Colony(Noun Uncountable)

kˈɒləni
ˈkɑɫəni
01

Một quốc gia hoặc khu vực dưới sự kiểm soát của quốc gia khác.

The act of establishing a colony

Ví dụ

Họ từ