Bản dịch của từ Colony trong tiếng Việt
Colony
Noun [U/C] Noun [U]

Colony(Noun)
kˈɒləni
ˈkɑɫəni
Ví dụ
02
Một thực thể lãnh thổ riêng biệt hoặc thực thể chính trị
Ví dụ
Colony(Noun Uncountable)
kˈɒləni
ˈkɑɫəni
01
Một quốc gia hoặc khu vực dưới sự kiểm soát của quốc gia khác.
The act of establishing a colony
Ví dụ
