Bản dịch của từ Joy trong tiếng Việt
Joy
Joy (Noun Uncountable)
Niềm vui, sự hạnh phúc.
Joy, happiness.
The party was filled with joy and laughter.
Bữa tiệc tràn ngập niềm vui và tiếng cười.
Her face lit up with joy when she saw her friends.
Khuôn mặt cô rạng ngời niềm vui khi nhìn thấy bạn bè của mình.
The community came together in joy to celebrate the festival.
Cộng đồng cùng nhau vui mừng để tổ chức lễ hội.
Kết hợp từ của Joy (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unalloyed joy Niềm vui thuần khiết | The community celebrated with unalloyed joy at the charity event. Cộng đồng ăn mừng với niềm vui không pha tạp tại sự kiện từ thiện. |
Unadulterated joy Niềm vui trong sáng | The charity event brought unadulterated joy to the children. Sự kiện từ thiện mang lại niềm vui nguyên sơ cho trẻ em. |
Unrestrained joy Niềm vui không kiềm chế | The children expressed unrestrained joy during the school festival. Những đứa trẻ biểu hiện niềm vui không kiềm chế trong lễ hội trường. |
Sheer joy Niềm vui thật sự | The community picnic brought sheer joy to everyone present. Buổi dã ngoại cộng đồng mang lại niềm vui tột bậc cho mọi người tham dự. |
Overwhelming joy Niềm vui tràn đầy | The community felt overwhelming joy during the charity event. Cộng đồng cảm thấy niềm vui áp đảo trong sự kiện từ thiện. |
Joy (Noun)
The community celebrated with joy after the successful charity event.
Cộng đồng ăn mừng với niềm vui sau sự kiện từ thiện thành công.
Her face lit up with joy when she saw her friends at the party.
Khuôn mặt cô sáng lên với niềm vui khi cô thấy bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The joy of volunteering and helping others can be truly rewarding.
Niềm vui từ việc tình nguyện và giúp đỡ người khác có thể thật sự đáng giá.
Dạng danh từ của Joy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joy | Joys |
Kết hợp từ của Joy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indescribable joy Niềm vui không thể diễn tả | She felt indescribable joy when her charity event raised $10,000. Cô ấy cảm thấy niềm vui không thể diễn tả khi sự kiện từ thiện của cô ấy gây quỹ $10,000. |
Unadulterated joy Niềm vui trong trắng | The community came together in unadulterated joy at the charity event. Cộng đồng hân hoan không pha trộn khi tham gia sự kiện từ thiện. |
Unfettered joy Niềm vui tột bậc | The community celebrated with unfettered joy during the festival. Cộng đồng ăn mừng với niềm vui không ràng buộc trong lễ hội. |
Unalloyed joy Niềm vui không pha tạp | The community celebrated with unalloyed joy during the festival. Cộng đồng ăn mừng với niềm vui toàn diện trong lễ hội. |
Utter joy Niềm vui mãn nguyện | The community celebrated with utter joy at the charity event. Cộng đồng ăn mừng với niềm vui mãn nhiên tại sự kiện từ thiện. |
Joy (Verb)
Hân hoan.
They joyfully celebrated their graduation at the beach.
Họ vui mừng tổ chức lễ tốt nghiệp của họ tại bãi biển.
The community joyed at the news of the new library.
Cộng đồng vui mừng khi nghe tin về thư viện mới.
She joyed when her charity event raised a lot of money.
Cô ấy vui mừng khi sự kiện từ thiện của cô ấy gây được rất nhiều tiền.
Họ từ
"Joy" là một danh từ diễn tả cảm xúc tích cực, trạng thái tinh thần mang lại niềm hạnh phúc và sự thỏa mãn. Trong tiếng Anh, "joy" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và giao tiếp, "joy" thường được dùng trong các bối cảnh chính thức hơn so với từ "happiness", vốn có thể được coi là thông dụng hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "joy" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "gaudia", mang nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. "Gaudia" lại xuất phát từ động từ "gaudere", có nghĩa là "thưởng thức" hoặc "vui mừng". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa nhưng vẫn giữ được bản chất tích cực. Hiện nay, "joy" được sử dụng để chỉ cảm xúc vui sướng mãnh liệt, thể hiện niềm hạnh phúc sâu sắc và sự thỏa mãn tinh thần trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ "joy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do liên quan đến các chủ đề về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích hoặc sự kiện tích cực. Ngoài ra, "joy" còn phổ biến trong ngữ cảnh văn học, tâm lý học và văn hóa, thể hiện niềm vui hay hạnh phúc trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp