Bản dịch của từ Rejoice trong tiếng Việt
Rejoice
Rejoice (Verb)
The community rejoiced at the news of the new playground.
Cộng đồng vui mừng khi nghe tin về công viên chơi mới.
The students rejoiced after winning the academic competition.
Các học sinh vui mừng sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi học thuật.
The volunteers rejoiced when they reached their fundraising goal.
Các tình nguyện viên vui mừng khi họ đạt được mục tiêu gây quỹ của mình.
Dạng động từ của Rejoice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rejoice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejoiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejoiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejoices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejoicing |
Họ từ
Từ "rejoice" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy hoặc biểu hiện niềm vui sướng, hạnh phúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cơ bản của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, "rejoice" thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc văn chương hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Sự gặp gỡ của từ này với trong các văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ điển cũng làm tăng tính trang trọng của nó.
Từ "rejoice" xuất phát từ tiếng Latinh "rejoicere", trong đó "re-" có nghĩa là "một lần nữa" và "gaudere" có nghĩa là "vui mừng". Nguyên thủy, từ này mang hàm ý về việc tìm lại niềm vui. Qua thời gian, "rejoice" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái vui mừng mạnh mẽ, thường liên quan đến những sự kiện trọng đại hay trạng thái hạnh phúc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ rằng niềm vui thường được nhân lên hoặc tìm thấy lại trong bối cảnh tích cực.
Từ "rejoice" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn nghị luận hoặc văn học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn ra niềm vui hay sự kiện hạnh phúc, như lễ hội, sinh nhật hay thành tựu cá nhân. Ngôn ngữ này thường mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh cảm xúc tích cực và sự biết ơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp