Bản dịch của từ Overwhelmingly trong tiếng Việt

Overwhelmingly

Adverb

Overwhelmingly (Adverb)

ˌoʊvɚhwˈɛlmɪŋgli
ˌoʊvɚhwˈɛlmɪŋli
01

Ở một mức độ rất lớn hoặc với đa số tuyệt vời.

To a very great degree or with a great majority.

Ví dụ

The campaign was overwhelmingly successful in reaching its fundraising goal.

Chiến dịch đã rất thành công trong việc đạt được mục tiêu gây quỹ.

The survey results showed that the community was overwhelmingly supportive of the new policy.

Kết quả khảo sát cho thấy cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ chính sách mới.

The event was overwhelmingly attended by young people from various backgrounds.

Sự kiện đã thu hút một cách rất lớn các bạn trẻ từ nhiều nền tảng khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overwhelmingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] While some contend that growing old in the modern era is negative, others argue that the lives of the elderly today have significantly improved compared to the past [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Overwhelmingly

Không có idiom phù hợp