Bản dịch của từ Overwhelmingly trong tiếng Việt
Overwhelmingly
Overwhelmingly (Adverb)
The campaign was overwhelmingly successful in reaching its fundraising goal.
Chiến dịch đã rất thành công trong việc đạt được mục tiêu gây quỹ.
The survey results showed that the community was overwhelmingly supportive of the new policy.
Kết quả khảo sát cho thấy cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ chính sách mới.
The event was overwhelmingly attended by young people from various backgrounds.
Sự kiện đã thu hút một cách rất lớn các bạn trẻ từ nhiều nền tảng khác nhau.
Họ từ
Từ "overwhelmingly" là một trạng từ có nghĩa là một cách mạnh mẽ, chiếm ưu thế hoặc áp đảo. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống, cảm giác hoặc sự phản hồi có tác động lớn hơn so với những thứ khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Overwhelmingly" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và nghiên cứu để chỉ sự chiếm lĩnh hoặc ưu thế trong bối cảnh nào đó.
Từ "overwhelmingly" có nguồn gốc từ đọng từ "overwhelm", xuất phát từ tiếng Latinh "imponere", có nghĩa là "đặt lên". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nghĩa ban đầu liên quan đến việc bị áp đảo hoặc bị choáng ngợp xuống ý nghĩa hiện tại, mô tả trạng thái vượt quá khả năng chịu đựng hoặc nhận thức. Sự kết hợp của tiền tố "over-" với phần thân "whelm" tạo ra cảm giác cường độ cao, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong các ngữ cảnh cảm xúc và áp lực.
Từ "overwhelmingly" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Writing và Speaking, với tần suất cao để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc ảnh hưởng đáng kể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về kết quả nghiên cứu, cảm nhận cá nhân hoặc đánh giá tổng thể. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài báo, văn bản chính trị và truyền thông, đặc biệt khi mô tả phản ứng hoặc sự ủng hộ mạnh mẽ từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp