Bản dịch của từ Majority trong tiếng Việt
Majority
Majority (Noun Uncountable)
Số đông, phần lớn.
The majority, the majority.
The majority of tourists prefer beach destinations.
Phần lớn khách du lịch thích các điểm đến ở bãi biển.
A vast majority of travelers choose to explore cultural sites.
Đại đa số du khách chọn khám phá các địa điểm văn hóa.
The majority of visitors enjoy local cuisine while on vacation.
Phần lớn du khách thưởng thức ẩm thực địa phương khi đi nghỉ.
The majority of students prefer online learning.
Đa số sinh viên thích học trực tuyến hơn.
In social gatherings, the majority agreed on the new rules.
Trong các cuộc họp mặt xã hội, đa số đồng ý về các quy định mới.
Kết hợp từ của Majority (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Solid majority Đa số vững chắc | The community showed a solid majority in favor of the new project. Cộng đồng đã cho thấy đa số vững chắc ủng hộ dự án mới. |
Moral majority Đa số đạo đức | The moral majority in the community supported the charity event. Đa số người có lòng tốt trong cộng đồng ủng hộ sự kiện từ thiện. |
Big majority Đa số lớn | A big majority of people prefer social media for communication. Đa số người dùng ưa thích mạng xã hội để giao tiếp. |
Silent majority Đa số im lặng | The silent majority supported the charity event wholeheartedly. Đa số im lặng ủng hộ sự kiện từ thiện hết lòng. |
Slight majority Đa số nhỏ | A slight majority of students prefer online learning over traditional classes. Một số sinh viên ưa thích học trực tuyến hơn lớp truyền thống. |
Majority (Noun)
She was elected to the majority in the student council.
Cô được bầu vào đa số trong hội đồng sinh viên.
The majority of the population voted for the new policy.
Phần lớn dân chúng đã bỏ phiếu cho chính sách mới.
He held the majority in the local community organization.
Anh ấy chiếm đa số trong tổ chức cộng đồng địa phương.
The majority of people prefer online shopping.
Đa số người dân thích mua sắm trực tuyến.
The majority of voters supported the new policy.
Đa số cử tri ủng hộ chính sách mới.
The majority of students attended the school assembly.
Đa số học sinh tham dự hội trường.
The majority of countries consider 18 as the legal age of adulthood.
Phần lớn các quốc gia coi 18 là độ tuổi trưởng thành hợp pháp.
In that society, turning 21 marks the transition into the majority.
Trong xã hội đó, bước sang tuổi 21 đánh dấu sự chuyển đổi thành đa số.
The shift from childhood to majority status comes with new responsibilities.
Sự chuyển đổi từ tình trạng tuổi thơ sang tuổi trưởng thành đi kèm với những trách nhiệm mới.
Dạng danh từ của Majority (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Majority | Majorities |
Kết hợp từ của Majority (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Razor-thin majority Đa số mong manh | The social club won by a razor-thin majority in the election. Câu lạc bộ xã hội chiến thắng với ưu thế hết sức mong manh trong cuộc bầu cử. |
Clear majority Đa số rõ ràng | A clear majority of people prefer using social media for communication. Đa số người thích sử dụng mạng xã hội để giao tiếp. |
Working majority Đa số lao động | The working majority of the community supported the charity event. Đa số cộng đồng tham gia sự kiện từ thiện. |
Solid majority Đa số vững chắc | The survey showed a solid majority of people support the new policy. Cuộc khảo sát cho thấy đa số người ủng hộ chính sách mới. |
Labour majority Đa số lao động | The labour majority supported the social welfare reform. Đa số lao động ủng hộ cải cách phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "majority" trong tiếng Anh có nghĩa là phần lớn, thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc đối tượng chiếm hơn 50% trong một tập hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "majority" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như chính trị, thống kê và xã hội học, nơi việc xác định phần lớn là cần thiết để đưa ra quyết định hoặc lập luận.
Từ "majority" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "majoritas", được hình thành từ "major", có nghĩa là "lớn hơn". Mặc dù "major" ban đầu chỉ ra trạng thái lớn hơn về kích thước hoặc số lượng, nhưng qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để chỉ số đông trong một tập hợp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "majority" thường được sử dụng để chỉ phần lớn trong các quyết định chính trị hoặc xã hội, phản ánh nguyên tắc dân chủ và sự đồng thuận.
Từ "majority" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các vấn đề xã hội và khảo sát, thường được sử dụng để chỉ một nhóm lớn người trong một cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, chính trị và pháp luật, đặc biệt khi bàn về quyết định hay xu hướng của số đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp