Bản dịch của từ Age trong tiếng Việt

Age

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Age(Verb)

eɪdʒ
eɪdʒ
01

Già đi, cũ đi, trải qua thời gian.

Growing old, growing older, passing through time.

Ví dụ

Dạng động từ của Age (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Age

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aging

Age(Noun Uncountable)

eɪdʒ
eɪdʒ
01

Thời kỳ.

Period.

Ví dụ
02

Độ tuổi.

Age.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ