Bản dịch của từ Age trong tiếng Việt
Age

Age(Verb)
Dạng động từ của Age (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Age |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aging |
Age(Noun Uncountable)
Thời kỳ.
Độ tuổi.
Age.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "age" trong tiếng Anh chỉ độ tuổi hoặc thời gian mà một người, động vật, hoặc vật phẩm đã tồn tại. Nó có thể được sử dụng như danh từ (tuổi) và động từ (làm cho già đi). Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, khi dùng trong bối cảnh như "at my age" hay "age of consent", có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ nghĩa theo vùng miền.
Từ "age" xuất phát từ tiếng Latinh "aetatis", một dạng của "aetas", có nghĩa là "thời gian sống" hay "tuổi tác". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ "age", trước khi trở thành "age" trong tiếng Anh hiện đại. Khái niệm "age" không chỉ đề cập đến khoảng thời gian một cá nhân hay sự vật tồn tại, mà còn thể hiện các giai đoạn phát triển, đánh dấu sự thay đổi trong sinh lý và xã hội.
Từ "age" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc thảo luận về kinh nghiệm cuộc sống và các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời là phổ biến. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề xã hội và nhân khẩu học. Trong ngữ cảnh khác, "age" thường được sử dụng để chỉ thời gian sống, trải nghiệm và sự thay đổi theo thời gian, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, giáo dục và văn hóa.
Họ từ
Từ "age" trong tiếng Anh chỉ độ tuổi hoặc thời gian mà một người, động vật, hoặc vật phẩm đã tồn tại. Nó có thể được sử dụng như danh từ (tuổi) và động từ (làm cho già đi). Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, khi dùng trong bối cảnh như "at my age" hay "age of consent", có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ nghĩa theo vùng miền.
Từ "age" xuất phát từ tiếng Latinh "aetatis", một dạng của "aetas", có nghĩa là "thời gian sống" hay "tuổi tác". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ "age", trước khi trở thành "age" trong tiếng Anh hiện đại. Khái niệm "age" không chỉ đề cập đến khoảng thời gian một cá nhân hay sự vật tồn tại, mà còn thể hiện các giai đoạn phát triển, đánh dấu sự thay đổi trong sinh lý và xã hội.
Từ "age" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc thảo luận về kinh nghiệm cuộc sống và các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời là phổ biến. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề xã hội và nhân khẩu học. Trong ngữ cảnh khác, "age" thường được sử dụng để chỉ thời gian sống, trải nghiệm và sự thay đổi theo thời gian, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, giáo dục và văn hóa.
