Bản dịch của từ Age trong tiếng Việt
Age
Age (Noun Uncountable)
Thời kỳ.
The legal age to vote is 18 in most countries.
Độ tuổi hợp pháp để bỏ phiếu là 18 ở hầu hết các quốc gia.
As people age, their health needs change.
Khi mọi người già đi, nhu cầu sức khỏe của họ sẽ thay đổi.
Age discrimination is a common issue in the workplace.
Sự phân biệt đối xử về tuổi tác là một vấn đề phổ biến ở nơi làm việc.
Độ tuổi.
Age.
The legal drinking age is 21 in the United States.
Độ tuổi uống rượu hợp pháp ở Hoa Kỳ là 21.
As people age, they tend to become more experienced.
Khi mọi người già đi, họ có xu hướng trở nên giàu kinh nghiệm hơn.
Sheila looks young for her age, often mistaken for a teenager.
Sheila trông trẻ so với tuổi của mình, thường bị nhầm là thiếu niên.
Kết hợp từ của Age (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Young age Tuổi trẻ | She achieved success at a young age. Cô ấy đạt được thành công ở tuổi trẻ. |
Early age Tuổi thơ | Children learn social skills at an early age. Trẻ em học kỹ năng xã hội ở tuổi sớm. |
Ripe age Tuổi già | She achieved success at a ripe age. Cô ấy đạt được thành công ở tuổi trưởng thành. |
Industrial age Thời kỷ nguyên công nghiệp | Factories played a crucial role during the industrial age. Nhà máy đóng vai trò quan trọng trong thời kỷ công nghiệp. |
Middle age Tuổi trung niên | Middle-aged adults often face career changes and family responsibilities. Người lớn tuổi thường đối mặt với thay đổi sự nghiệp và trách nhiệm gia đình. |
Age (Verb)
As people age, they tend to become more reflective.
Khi mọi người già đi, họ có xu hướng suy ngẫm nhiều hơn.
She aged gracefully, embracing each passing year.
Bà già đi một cách duyên dáng, đón nhận mỗi năm trôi qua.
The population is aging, leading to concerns about healthcare resources.
Dân số đang già đi, dẫn đến những lo ngại về nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
Dạng động từ của Age (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Age |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aging |
Kết hợp từ của Age (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Age a lot Già đi nhiều | People in the social media age a lot due to constant exposure. Mọi người trên mạng xã hội già đi rất nhanh vì tiếp xúc liên tục. |
Age quickly Lão hóa nhanh | Some social media platforms age quickly due to changing trends. Một số nền tảng truyền thông xã hội lão hóa nhanh do xu hướng thay đổi. |
Age a little Già đi một chút | She likes to age a little to fit in with the group. Cô ấy thích già đi một chút để hòa nhập với nhóm. |
Age gracefully Già mà vẫn tuổi tân | She continues to age gracefully, embracing her wrinkles with pride. Cô ấy tiếp tục già đi một cách dịu dàng, ôm lấy nếp nhăn với niềm tự hào. |
Age really Tuổi thật sự | Age really affects social interactions. Tuổi thật sự ảnh hưởng đến tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "age" trong tiếng Anh chỉ độ tuổi hoặc thời gian mà một người, động vật, hoặc vật phẩm đã tồn tại. Nó có thể được sử dụng như danh từ (tuổi) và động từ (làm cho già đi). Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, khi dùng trong bối cảnh như "at my age" hay "age of consent", có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ nghĩa theo vùng miền.
Từ "age" xuất phát từ tiếng Latinh "aetatis", một dạng của "aetas", có nghĩa là "thời gian sống" hay "tuổi tác". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ "age", trước khi trở thành "age" trong tiếng Anh hiện đại. Khái niệm "age" không chỉ đề cập đến khoảng thời gian một cá nhân hay sự vật tồn tại, mà còn thể hiện các giai đoạn phát triển, đánh dấu sự thay đổi trong sinh lý và xã hội.
Từ "age" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc thảo luận về kinh nghiệm cuộc sống và các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời là phổ biến. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề xã hội và nhân khẩu học. Trong ngữ cảnh khác, "age" thường được sử dụng để chỉ thời gian sống, trải nghiệm và sự thay đổi theo thời gian, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, giáo dục và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp