Bản dịch của từ Day trong tiếng Việt
Day

Day(Noun Countable)
Ngày.
Day.
Day(Noun)
Một thời kỳ cụ thể trong quá khứ; một thời đại.
A particular period of the past; an era.
Mỗi khoảng thời gian trong số 24 giờ, được tính từ nửa đêm này đến nửa đêm tiếp theo, trong đó một tuần, tháng hoặc năm được chia ra và tương ứng với một vòng quay của trái đất quanh trục của nó.
Each of the twenty-four-hour periods, reckoned from one midnight to the next, into which a week, month, or year is divided, and corresponding to a rotation of the earth on its axis.
Dạng danh từ của Day (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Day | Days |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "day" trong tiếng Anh biểu thị một khoảng thời gian 24 giờ, thường được tính từ nửa đêm đến nửa đêm, tương ứng với một chu kỳ ánh sáng và bóng tối do sự quay của Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, /deɪ/, và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "day" còn có nghĩa mở rộng như "ngày" trong lịch sử hoặc "thời đại".
Từ "day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diēs", mang nghĩa là "ngày". Trong tiếng Latinh cổ, "diēs" không chỉ biểu thị khoảng thời gian một ngày mà còn được liên kết với khái niệm ánh sáng và thời gian trong các tín ngưỡng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này tiếp tục thể hiện trong tiếng Anh, nơi "day" không chỉ đơn thuần ám chỉ một khoảng thời gian 24 giờ mà còn biểu thị những hoạt động, lịch trình và trải nghiệm diễn ra trong suốt khoảng thời gian đó.
Từ "day" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài hội thoại về thời gian và hoạt động hàng ngày. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả thói quen hay sự kiện. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch trình hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài việc sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh, từ "day" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày như lịch làm việc, cuộc sống gia đình, và các hoạt động giải trí.
Họ từ
Từ "day" trong tiếng Anh biểu thị một khoảng thời gian 24 giờ, thường được tính từ nửa đêm đến nửa đêm, tương ứng với một chu kỳ ánh sáng và bóng tối do sự quay của Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, /deɪ/, và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "day" còn có nghĩa mở rộng như "ngày" trong lịch sử hoặc "thời đại".
Từ "day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diēs", mang nghĩa là "ngày". Trong tiếng Latinh cổ, "diēs" không chỉ biểu thị khoảng thời gian một ngày mà còn được liên kết với khái niệm ánh sáng và thời gian trong các tín ngưỡng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này tiếp tục thể hiện trong tiếng Anh, nơi "day" không chỉ đơn thuần ám chỉ một khoảng thời gian 24 giờ mà còn biểu thị những hoạt động, lịch trình và trải nghiệm diễn ra trong suốt khoảng thời gian đó.
Từ "day" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài hội thoại về thời gian và hoạt động hàng ngày. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả thói quen hay sự kiện. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch trình hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài việc sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh, từ "day" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày như lịch làm việc, cuộc sống gia đình, và các hoạt động giải trí.
