Bản dịch của từ Day trong tiếng Việt
Day
Day (Noun Countable)
Ngày.
Day.
She had a busy day meeting friends for lunch and shopping.
Cô ấy đã có một ngày bận rộn gặp gỡ bạn bè để ăn trưa và mua sắm.
On Valentine's Day, they went out for a romantic dinner.
Vào ngày lễ tình nhân, họ đi ăn tối lãng mạn.
His birthday is on the same day as their wedding anniversary.
Sinh nhật của anh ấy trùng với ngày kỷ niệm ngày cưới của họ.
Kết hợp từ của Day (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Day by day Ngày qua ngày | Social media platforms are becoming more popular day by day. Các nền tảng truyền thông xã hội đang trở nên phổ biến hơn từng ngày. |
Those were the days Những ngày ấy | Those were the days when social media was just starting. Những ngày ấy khi mạng xã hội mới chỉ bắt đầu. |
The bad old days Những ngày xưa xấu xa | In the bad old days, social media didn't exist. Vào những ngày xưa xấu xa, phương tiện truyền thông xã hội không tồn tại. |
Day and night Ngày đêm | She works day and night to support her family. Cô ấy làm việc ngày đêm để nuôi gia đình. |
The present day Ngày nay | In the present day, social media plays a crucial role. Trong ngày nay, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng. |
Day (Noun)
Một thời kỳ cụ thể trong quá khứ; một thời đại.
A particular period of the past; an era.
The Victorian era was a prosperous day for England.
Thời đại Victoria là một thời kỳ thịnh vượng cho Anh.
The Renaissance day marked a significant cultural shift in history.
Ngày Phục hưng đánh dấu một sự thay đổi văn hóa quan trọng trong lịch sử.
The Industrial Revolution day reshaped society's structure and economy.
Ngày Cách mạng Công nghiệp đã định hình lại cấu trúc xã hội và kinh tế.
In the early days of social media, there were fewer restrictions.
Vào những ngày đầu của truyền thông xã hội, có ít hạn chế hơn.
She reminisced about the days when people would gather for picnics.
Cô nhớ về những ngày mà mọi người sẽ tụ họp cho chuyến dã ngoại.
Mỗi khoảng thời gian trong số 24 giờ, được tính từ nửa đêm này đến nửa đêm tiếp theo, trong đó một tuần, tháng hoặc năm được chia ra và tương ứng với một vòng quay của trái đất quanh trục của nó.
Each of the twenty-four-hour periods, reckoned from one midnight to the next, into which a week, month, or year is divided, and corresponding to a rotation of the earth on its axis.
She organized a charity event on Valentine's Day.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện vào ngày Valentine.
His birthday party is on the same day as the concert.
Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy vào cùng một ngày với buổi hòa nhạc.
They celebrate Mother's Day with a special family dinner.
Họ ăn tối gia đình đặc biệt để ăn mừng Ngày của Mẹ.
She organized a charity event for homeless people during the day.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư vào ban ngày.
The school offers both day and evening classes for working adults.
Trường cung cấp cả lớp học ban ngày lẫn buổi tối cho người đi làm.
Dạng danh từ của Day (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Day | Days |
Kết hợp từ của Day (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Those were the days Ngày xưa | Those were the days we used to hang out at the park. Những ngày ấy chúng tôi thường đi chơi ở công viên. |
One of those days Một ngày nào đó | It was one of those days when everyone seemed to be in a good mood. Đó là một trong những ngày mà ai cũng dường như đều tâm trạng tốt. |
In those days Trong những ngày ấy | In those days, social gatherings were more common and intimate. Những ngày ấy, các buổi tụ tập xã hội phổ biến và gần gũi hơn. |
All day (long) Cả ngày | They chatted all day long at the community center. Họ trò chuyện suốt cả ngày tại trung tâm cộng đồng. |
At the end of the day Cuối cùng | At the end of the day, social connections matter most. Cuối ngày, mối quan hệ xã hội quan trọng nhất. |
Họ từ
Từ "day" trong tiếng Anh biểu thị một khoảng thời gian 24 giờ, thường được tính từ nửa đêm đến nửa đêm, tương ứng với một chu kỳ ánh sáng và bóng tối do sự quay của Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, /deɪ/, và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "day" còn có nghĩa mở rộng như "ngày" trong lịch sử hoặc "thời đại".
Từ "day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diēs", mang nghĩa là "ngày". Trong tiếng Latinh cổ, "diēs" không chỉ biểu thị khoảng thời gian một ngày mà còn được liên kết với khái niệm ánh sáng và thời gian trong các tín ngưỡng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này tiếp tục thể hiện trong tiếng Anh, nơi "day" không chỉ đơn thuần ám chỉ một khoảng thời gian 24 giờ mà còn biểu thị những hoạt động, lịch trình và trải nghiệm diễn ra trong suốt khoảng thời gian đó.
Từ "day" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài hội thoại về thời gian và hoạt động hàng ngày. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả thói quen hay sự kiện. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch trình hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài việc sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh, từ "day" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày như lịch làm việc, cuộc sống gia đình, và các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp