Bản dịch của từ Along trong tiếng Việt
Along
Along (Preposition)
Nằm dọc theo.
Lie along.
The park is along the river.
Công viên nằm dọc bờ sông.
The shops are along the main street.
Các cửa hàng nằm dọc theo con phố chính.
The school is along the bus route.
Trường học nằm dọc theo tuyến xe buýt.
Along (Adverb)
Di chuyển dọc theo.
Move along.
She walked along the street to meet her friends.
Cô đi dọc phố để gặp bạn bè.
The group chatted happily along the way to the party.
Cả nhóm trò chuyện vui vẻ trên đường đến bữa tiệc.
He scrolled through his phone along the bus ride home.
Anh lướt qua điện thoại trên chuyến xe buýt về nhà.
"Along" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng đi dọc theo một bề mặt hoặc đường. Nó cũng có thể mang nghĩa chỉ sự đồng hành hoặc sự phát triển trong một quá trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "along" có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng việc kết hợp "along with" hơn là "together with", trong khi tiếng Anh Anh thường xuyên sử dụng "along with" trong ngữ cảnh nói về sự phối hợp hoặc bổ sung.
Từ "along" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ālang", có nguồn gốc từ các yếu tố "a-" (dọc theo) và "long" (dài). Tiền tố "a-" xuất phát từ tiếng Latinh "ad", có nghĩa là "đến" hoặc "gần", kết hợp với từ "long", mang ý nghĩa kéo dài về thời gian hoặc không gian. Ý nghĩa hiện tại của "along" rất gần gũi với nguyên gốc, thể hiện sự di chuyển hoặc sự hiện diện trong hoặc dọc theo một chiều dài nào đó.
Từ "along" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, với vai trò chỉ hướng đi hoặc vị trí. Trong IELTS Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi mô tả các hành trình, mối quan hệ hoặc quá trình phát triển. Ngoài bối cảnh IELTS, "along" cũng thường được sử dụng trong văn phong hàng ngày, như khi chỉ dẫn hoặc nói về sự đồng hành hoặc bổ sung trong các tình huống xã hội và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất