Bản dịch của từ Lie trong tiếng Việt
Lie

Lie (Verb)
Nói dối, nói láo.
Lie, lie.
She lied about her age to join the social club.
Cô ấy nói dối về tuổi của mình để tham gia câu lạc bộ xã hội.
He lies to his friends about his job.
Anh ấy nói dối bạn bè về công việc của mình.
They lie to avoid hurting each other's feelings.
Họ nói dối để tránh làm tổn thương tình cảm của nhau.
She told a lie to cover up her mistake.
Cô đã nói dối để che đậy sai lầm của mình.
He lied about his qualifications during the interview.
Anh ta đã nói dối về trình độ của mình trong cuộc phỏng vấn.
(của người hoặc động vật) ở hoặc đảm nhận tư thế nằm ngang hoặc nằm yên trên một bề mặt đỡ.
(of a person or animal) be in or assume a horizontal or resting position on a supporting surface.
She lied on the bed after a tiring day at work.
Cô ấy nằm trên giường sau một ngày làm việc mệt mỏi.
He lies down on the sofa to relax in the evening.
Anh ấy nằm xuống trên sofa để thư giãn vào buổi tối.
The cat likes to lie in the sun for warmth.
Con mèo thích nằm dưới ánh nắng mặt trời để ấm áp.
She lied about her age to join the social club.
Cô ấy nói dối về tuổi để tham gia câu lạc bộ xã hội.
He lies in bed all day when feeling unwell.
Anh ấy nằm giường cả ngày khi cảm thấy không khỏe.
They lie to their parents about their whereabouts.
Họ nói dối cha mẹ về nơi họ đang ở.
The park lies to the east of the town center.
Công viên nằm ở phía đông trung tâm thị trấn.
Her house lies near the school where she teaches.
Nhà cô ấy nằm gần trường cô ấy dạy.
The library lies at the heart of the community.
Thư viện nằm ở trung tâm của cộng đồng.
(của một hành động, cáo buộc hoặc khiếu nại) có thể được chấp nhận hoặc bền vững.
(of an action, charge, or claim) be admissible or sustainable.
She couldn't lie about her involvement in the charity event.
Cô ấy không thể nói dối về sự tham gia của mình trong sự kiện từ thiện.
The witness refused to lie under oath during the court trial.
Nhân chứng từ chối nói dối dưới tuyên thệ trong phiên tòa.
It's important to never lie about your qualifications on a resume.
Quan trọng là không bao giờ nói dối về trình độ chuyên môn trên sơ yếu lý lịch.
Nói dối hoặc nói dối.
Tell a lie or lies.
She lied about her qualifications to get the job.
Cô ấy nói dối về trình độ để có được công việc.
He lies to cover up his mistakes in social situations.
Anh ấy nói dối để che giấu lỗi lầm trong các tình huống xã hội.
People often lie about their achievements on social media platforms.
Mọi người thường nói dối về thành tựu của mình trên các mạng xã hội.
Kết hợp từ của Lie (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lie on Nằm trên | Many social issues lie on the surface of our community's problems. Nhiều vấn đề xã hội nằm trên bề mặt của các vấn đề trong cộng đồng. |
Lie to Nói dối | Some people lie to their friends about their true feelings. Một số người nói dối bạn bè về cảm xúc thật của họ. |
Lie in Nằm trong | Social connections lie in shared interests and mutual respect among individuals. Mối quan hệ xã hội nằm ở sở thích chung và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các cá nhân. |
Lie about Nói dối về | Many people lie about their social media followers for validation. Nhiều người nói dối về số người theo dõi trên mạng xã hội để được công nhận. |
Lie (Noun Countable)
Sự nói dối, sự nói láo, sự dối trá.
Lies, lies, lies.
She told three lies to cover up her mistake.
Cô đã nói ba lời nói dối để che đậy lỗi lầm của mình.
The politician's lies were exposed by the media.
Những lời nói dối của chính trị gia đã bị giới truyền thông vạch trần.
The lies he told caused a lot of confusion among friends.
Những lời nói dối mà anh ta nói đã gây ra rất nhiều hoang mang cho bạn bè.
She told three lies to her friends about her grades.
Cô đã nói dối ba lần với bạn bè về điểm số của mình.
The politician's lies were exposed during the debate.
Những lời nói dối của chính trị gia đã bị vạch trần trong cuộc tranh luận.
Kết hợp từ của Lie (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little white lie Lời nói dối nhỏ nhặt | She told a little white lie about her age during the interview. Cô ấy đã nói một lời nói dối nhỏ về tuổi của mình trong buổi phỏng vấn. |
Downright lie Lời nói dối trắng trợn | He claimed the report was a downright lie about the community. Anh ấy tuyên bố báo cáo là một lời nói dối rõ ràng về cộng đồng. |
Vicious lie Nói dối độc ác | The media spread a vicious lie about the protest in 2023. Truyền thông đã lan truyền một lời nói dối độc ác về cuộc biểu tình năm 2023. |
Transparent lie Lời nói dối rõ ràng | Many politicians tell transparent lies during social campaigns for votes. Nhiều chính trị gia nói dối rõ ràng trong các chiến dịch xã hội để lấy phiếu. |
Bald-faced lie Lời nói dối mặt dày | He told a bald-faced lie about his job at the meeting. Anh ấy đã nói một lời nói dối trắng trợn về công việc của mình tại cuộc họp. |
Lie (Noun)
The lie of the land affects construction plans.
Hình dạng của đất ảnh hưởng đến kế hoạch xây dựng.
She studied the lie of the social fabric in the city.
Cô ấy nghiên cứu hình dạng của cấu trúc xã hội trong thành phố.
The lie of the situation was evident in the data.
Hình dạng của tình hình rõ ràng trong dữ liệu.
Một tuyên bố cố ý sai.
She told a lie to protect her friend.
Cô ấy nói dối để bảo vệ bạn của mình.
His lies caused a lot of misunderstandings in the community.
Những lời nói dối của anh ấy gây ra nhiều sự hiểu lầm trong cộng đồng.
The politician's lie was exposed by the media.
Sự nói dối của chính trị gia đã bị phơi bày bởi truyền thông.
Dạng danh từ của Lie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lie | Lies |
Kết hợp từ của Lie (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barefaced lie Lời nói dối trơ trẽn | The politician told a barefaced lie about the city's crime rate. Nhà chính trị đã nói dối trơ trẽn về tỷ lệ tội phạm của thành phố. |
Flat-out lie Nói dối trơn tru | The politician's claim was a flat-out lie about the budget. Lời tuyên bố của chính trị gia là một lời nói dối rõ ràng về ngân sách. |
Big fat lie Lời nói dối to lớn | Many social media posts are just a big fat lie. Nhiều bài đăng trên mạng xã hội chỉ là một lời nói dối lớn. |
Great lie Lời nói dối lớn | The great lie about social media is that it connects everyone. Lời nói dối lớn về mạng xã hội là nó kết nối mọi người. |
Outright lie Lời nói dối trắng trợn | Some politicians tell outright lies during social debates to mislead voters. Một số chính trị gia nói dối trắng trợn trong các cuộc tranh luận xã hội để đánh lừa cử tri. |
Họ từ
Từ "lie" có hai nghĩa chính: một là hành động nói dối, tức là thông tin sai lệch hoặc không chính xác; hai là trạng thái nằm xuống, không đứng hoặc ngồi. Trong tiếng Anh Anh (British English), "lie" có thể được viết thành "lie down" khi chỉ hành động nằm xuống, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Hành động nói dối gặp nhiều tranh cãi về đạo đức và pháp lý trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "lie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jacere", có nghĩa là "nằm", "ở lại". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động nằm xuống hoặc đặt ở một vị trí nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả nghĩa bóng, chỉ hành động nói dối. Sự biến đổi này thể hiện việc từ "lie" không chỉ mô tả trạng thái vật lý mà còn phản ánh trạng thái tinh thần hoặc đạo đức, khi người ta "nằm" để che giấu sự thật.
Từ "lie" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động sai sự thật hoặc thông tin không chính xác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được vận dụng khi thảo luận về đạo đức, bất tín và các khía cạnh xã hội. Ngoài ra, “lie” cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và truyền thông để mô tả sự gian dối hoặc lừa dối trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



