Bản dịch của từ Lie trong tiếng Việt
Lie

Lie(Verb)
Nói dối, nói láo.
Lie, lie.
(của người hoặc động vật) ở hoặc đảm nhận tư thế nằm ngang hoặc nằm yên trên một bề mặt đỡ.
(of a person or animal) be in or assume a horizontal or resting position on a supporting surface.
(của một hành động, cáo buộc hoặc khiếu nại) có thể được chấp nhận hoặc bền vững.
(of an action, charge, or claim) be admissible or sustainable.
Nói dối hoặc nói dối.
Tell a lie or lies.
Lie(Noun Countable)
Sự nói dối, sự nói láo, sự dối trá.
Lies, lies, lies.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lie" có hai nghĩa chính: một là hành động nói dối, tức là thông tin sai lệch hoặc không chính xác; hai là trạng thái nằm xuống, không đứng hoặc ngồi. Trong tiếng Anh Anh (British English), "lie" có thể được viết thành "lie down" khi chỉ hành động nằm xuống, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Hành động nói dối gặp nhiều tranh cãi về đạo đức và pháp lý trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "lie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jacere", có nghĩa là "nằm", "ở lại". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động nằm xuống hoặc đặt ở một vị trí nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả nghĩa bóng, chỉ hành động nói dối. Sự biến đổi này thể hiện việc từ "lie" không chỉ mô tả trạng thái vật lý mà còn phản ánh trạng thái tinh thần hoặc đạo đức, khi người ta "nằm" để che giấu sự thật.
Từ "lie" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động sai sự thật hoặc thông tin không chính xác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được vận dụng khi thảo luận về đạo đức, bất tín và các khía cạnh xã hội. Ngoài ra, “lie” cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và truyền thông để mô tả sự gian dối hoặc lừa dối trong các tình huống cụ thể.
Họ từ
Từ "lie" có hai nghĩa chính: một là hành động nói dối, tức là thông tin sai lệch hoặc không chính xác; hai là trạng thái nằm xuống, không đứng hoặc ngồi. Trong tiếng Anh Anh (British English), "lie" có thể được viết thành "lie down" khi chỉ hành động nằm xuống, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Hành động nói dối gặp nhiều tranh cãi về đạo đức và pháp lý trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "lie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jacere", có nghĩa là "nằm", "ở lại". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động nằm xuống hoặc đặt ở một vị trí nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả nghĩa bóng, chỉ hành động nói dối. Sự biến đổi này thể hiện việc từ "lie" không chỉ mô tả trạng thái vật lý mà còn phản ánh trạng thái tinh thần hoặc đạo đức, khi người ta "nằm" để che giấu sự thật.
Từ "lie" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động sai sự thật hoặc thông tin không chính xác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được vận dụng khi thảo luận về đạo đức, bất tín và các khía cạnh xã hội. Ngoài ra, “lie” cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và truyền thông để mô tả sự gian dối hoặc lừa dối trong các tình huống cụ thể.

