Bản dịch của từ Lie trong tiếng Việt

Lie

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lie (Verb)

laɪ
laɪ
01

Nói dối, nói láo.

Lie, lie.

Ví dụ

She lied about her age to join the social club.

Cô ấy nói dối về tuổi của mình để tham gia câu lạc bộ xã hội.

He lies to his friends about his job.

Anh ấy nói dối bạn bè về công việc của mình.

They lie to avoid hurting each other's feelings.

Họ nói dối để tránh làm tổn thương tình cảm của nhau.

She told a lie to cover up her mistake.

Cô đã nói dối để che đậy sai lầm của mình.

He lied about his qualifications during the interview.

Anh ta đã nói dối về trình độ của mình trong cuộc phỏng vấn.

02

(của người hoặc động vật) ở hoặc đảm nhận tư thế nằm ngang hoặc nằm yên trên một bề mặt đỡ.

(of a person or animal) be in or assume a horizontal or resting position on a supporting surface.

Ví dụ

She lied on the bed after a tiring day at work.

Cô ấy nằm trên giường sau một ngày làm việc mệt mỏi.

He lies down on the sofa to relax in the evening.

Anh ấy nằm xuống trên sofa để thư giãn vào buổi tối.

The cat likes to lie in the sun for warmth.

Con mèo thích nằm dưới ánh nắng mặt trời để ấm áp.

03

Được, duy trì hoặc được giữ ở trạng thái xác định.

Be, remain, or be kept in a specified state.

Ví dụ

She lied about her age to join the social club.

Cô ấy nói dối về tuổi để tham gia câu lạc bộ xã hội.

He lies in bed all day when feeling unwell.

Anh ấy nằm giường cả ngày khi cảm thấy không khỏe.

They lie to their parents about their whereabouts.

Họ nói dối cha mẹ về nơi họ đang ở.

04

(của một nơi) được đặt ở một vị trí hoặc hướng xác định.

(of a place) be situated in a specified position or direction.

Ví dụ

The park lies to the east of the town center.

Công viên nằm ở phía đông trung tâm thị trấn.

Her house lies near the school where she teaches.

Nhà cô ấy nằm gần trường cô ấy dạy.

The library lies at the heart of the community.

Thư viện nằm ở trung tâm của cộng đồng.

05

(của một hành động, cáo buộc hoặc khiếu nại) có thể được chấp nhận hoặc bền vững.

(of an action, charge, or claim) be admissible or sustainable.

Ví dụ

She couldn't lie about her involvement in the charity event.

Cô ấy không thể nói dối về sự tham gia của mình trong sự kiện từ thiện.

The witness refused to lie under oath during the court trial.

Nhân chứng từ chối nói dối dưới tuyên thệ trong phiên tòa.

It's important to never lie about your qualifications on a resume.

Quan trọng là không bao giờ nói dối về trình độ chuyên môn trên sơ yếu lý lịch.

06

Nói dối hoặc nói dối.

Tell a lie or lies.

Ví dụ

She lied about her qualifications to get the job.

Cô ấy nói dối về trình độ để có được công việc.

He lies to cover up his mistakes in social situations.

Anh ấy nói dối để che giấu lỗi lầm trong các tình huống xã hội.

People often lie about their achievements on social media platforms.

Mọi người thường nói dối về thành tựu của mình trên các mạng xã hội.

Kết hợp từ của Lie (Verb)

CollocationVí dụ

Lie sprawled

Nằm lung tung

She lie sprawled on the couch after the party.

Cô ấy nằm ngổn ngang trên ghế sau buổi tiệc.

Lie face down

Nằm bất động

She chose to lie face down on the beach for relaxation.

Cô ấy chọn nằm nghiêng xuống trên bãi biển để thư giãn.

Lie unconscious

Bất tỉnh

She lay unconscious after the accident.

Cô ấy nằm bất tỉnh sau tai nạn.

Lie dead

Nằm chết

After the accident, two people lie dead on the road.

Sau tai nạn, hai người nằm chết trên đường.

Lie face up

Nằm ngửa

She lies face up on the grass, enjoying the sunshine.

Cô ấy nằm ngửa trên cỏ, thưởng thức ánh nắng mặt trời.

Lie (Noun Countable)

laɪ
laɪ
01

Sự nói dối, sự nói láo, sự dối trá.

Lies, lies, lies.

Ví dụ

She told three lies to cover up her mistake.

Cô đã nói ba lời nói dối để che đậy lỗi lầm của mình.

The politician's lies were exposed by the media.

Những lời nói dối của chính trị gia đã bị giới truyền thông vạch trần.

The lies he told caused a lot of confusion among friends.

Những lời nói dối mà anh ta nói đã gây ra rất nhiều hoang mang cho bạn bè.

She told three lies to her friends about her grades.

Cô đã nói dối ba lần với bạn bè về điểm số của mình.

The politician's lies were exposed during the debate.

Những lời nói dối của chính trị gia đã bị vạch trần trong cuộc tranh luận.

Kết hợp từ của Lie (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Outrageous lie

Lời nói lố bịch

She spread an outrageous lie about him on social media.

Cô ấy lan truyền một lời nói dối kinh khủng về anh ta trên mạng xã hội.

Little white lie

Một câu nói dối vô hại

She told a little white lie to protect her friend.

Cô ấy nói một lời nói dối nhỏ để bảo vệ bạn của mình.

Outright lie

Nói dối trắng trợn

He told an outright lie about his qualifications.

Anh ta nói dối trắng trợn về trình độ của mình.

Obvious lie

Lời nói dối rõ ràng

It's an obvious lie that john won the lottery three times.

Đó là một lời nói dối rõ ràng rằng john đã trúng xổ số ba lần.

Big lie

Lừa dối lớn

Spreading a big lie can damage a person's reputation quickly.

Phổ biến một lời nói dối lớn có thể gây hại cho danh tiếng của một người nhanh chóng.

Lie (Noun)

lˈɑɪ
li
01

Đường đi, phương hướng hoặc vị trí của vật gì đó.

The way, direction, or position in which something lies.

Ví dụ

The lie of the land affects construction plans.

Hình dạng của đất ảnh hưởng đến kế hoạch xây dựng.

She studied the lie of the social fabric in the city.

Cô ấy nghiên cứu hình dạng của cấu trúc xã hội trong thành phố.

The lie of the situation was evident in the data.

Hình dạng của tình hình rõ ràng trong dữ liệu.

02

Một tuyên bố cố ý sai.

An intentionally false statement.

Ví dụ

She told a lie to protect her friend.

Cô ấy nói dối để bảo vệ bạn của mình.

His lies caused a lot of misunderstandings in the community.

Những lời nói dối của anh ấy gây ra nhiều sự hiểu lầm trong cộng đồng.

The politician's lie was exposed by the media.

Sự nói dối của chính trị gia đã bị phơi bày bởi truyền thông.

Dạng danh từ của Lie (Noun)

SingularPlural

Lie

Lies

Kết hợp từ của Lie (Noun)

CollocationVí dụ

White lie

Sự nói dối nhỏ

Telling a white lie to protect someone's feelings is common.

Nói một lời nói dối vô hại để bảo vệ cảm xúc của ai đó là phổ biến.

Big lie

Lừa dối lớn

Spreading a big lie can damage one's reputation in society.

Việc lan truyền một lời nói dối lớn có thể làm hại danh tiếng trong xã hội.

Transparent lie

Lời nói dối trasparent

She told a transparent lie to cover her mistake.

Cô ấy nói một lời nói dối trong suốt để che giấu sai lầm của mình.

Obvious lie

Lời nói dối rõ ràng

It was an obvious lie that john won the lottery twice.

Đó là một lời nói dối rõ ràng rằng john đã thắng xổ số hai lần.

Bald-faced lie

Lời nói trắng trợn

He told a bald-faced lie about his qualifications.

Anh ta nói một câu nói dối trắng trợn về bằng cấp của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café a ticket office and administration office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] For the school, on the other hand, the problem may in the lack of competent language educators [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Most of the time, I have a in since I don't have to go to work on weekend mornings [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] To win it, you have to direct all the rings at the bottom onto all the sticks hanging above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Lie

lˈaɪ fˈælˌoʊ

Tài năng không được trau dồi thì sẽ mai một

[for a skill and talent] to remain unused and neglected.

Her artistic talents lie fallow due to lack of opportunities.

Tài năng nghệ thuật của cô ấy bỏ không vì thiếu cơ hội.

Lie down on the job

lˈaɪ dˈaʊn ˈɑn ðə dʒˈɑb

Làm việc qua loa đại khái/ Làm việc cẩu thả

To do one's job poorly or not at all.

He was fired for lying down on the job.

Anh ta đã bị sa thải vì làm việc kém hiệu quả.

Thành ngữ cùng nghĩa: lay down on the job...

lˈaɪ ɨn wˈeɪt fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Rình mò/ Núp chờ/ Mai phục

To stay still and hidden, waiting for someone or something.

The paparazzi were lying in wait for the celebrity outside.

Các phóng viên ẩn mình chờ đợi ngôi sao bên ngoài.

lˈaɪ dˈɑɡoʊ

Nằm im chờ thời

To remain unrecognized (for a long time).

The scandal was kept under wraps for years, they lie doggo.

Vụ bê bối được giữ kín suốt nhiều năm, họ giấu mặt.