Bản dịch của từ Sustainable trong tiếng Việt

Sustainable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sustainable(Adjective)

səstˈeɪnəbəl
səˈsteɪnəbəɫ
01

Có thể duy trì ở một mức độ hoặc tỷ lệ nhất định.

Able to be maintained at a certain rate or level

Ví dụ
02

Bảo vệ sự cân bằng sinh thái bằng cách tránh tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Conserving an ecological balance by avoiding depletion of natural resources

Ví dụ
03

Liên quan đến các phương pháp không hoàn toàn sử dụng hoặc tiêu hủy tài nguyên thiên nhiên.

Involving methods that do not completely use up or destroy natural resources

Ví dụ