Bản dịch của từ Sustainable trong tiếng Việt

Sustainable

Adjective Noun [U/C]

Sustainable (Adjective)

səstˈeinəbl̩
səstˈeinəbl̩
01

Có thể được sản xuất hoặc duy trì trong một thời gian không xác định mà không gây tổn hại đến môi trường hoặc không làm cạn kiệt tài nguyên; tái tạo.

Able to be produced or sustained for an indefinite period without damaging the environment or without depleting a resource renewable.

Ví dụ

The community embraced sustainable practices for a greener future.

Cộng đồng đã chấp nhận các phương pháp bền vững cho một tương lai xanh hơn.

She organized a sustainable development workshop in the village hall.

Cô ấy tổ chức một hội thảo phát triển bền vững tại hội trường làng.

The government implemented sustainable policies to protect natural resources.

Chính phủ đã thực thi các chính sách bền vững để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

02

Có khả năng duy trì.

Able to be sustained.

Ví dụ

The community implemented sustainable practices to protect the environment.

Cộng đồng đã thực hiện các phương pháp bền vững để bảo vệ môi trường.

She advocated for sustainable development in impoverished areas.

Cô ấy ủng hộ phát triển bền vững ở các khu vực nghèo đói.

Companies are increasingly investing in sustainable energy sources.

Các công ty ngày càng đầu tư vào các nguồn năng lượng bền vững.

Dạng tính từ của Sustainable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sustainable

Bền vững

More sustainable

Bền vững hơn

Most sustainable

Bền vững nhất

Sustainable (Noun)

səstˈeinəbl̩
səstˈeinəbl̩
01

Một nguồn năng lượng tái tạo.

A renewable energy source.

Ví dụ

Solar power is a sustainable energy source for communities.

Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng bền vững cho cộng đồng.

Wind turbines contribute to sustainable development in many regions.

Các cột gió đóng góp vào sự phát triển bền vững ở nhiều khu vực.

Hydropower is a key element in achieving sustainable energy goals.

Thủy điện là một yếu tố quan trọng trong việc đạt được mục tiêu năng lượng bền vững.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sustainable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The critical role of biodiversity in ecological health forms the cornerstone of this argument [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: She managed to everyone's interest until the end of her speech [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Additionally, vehicle-free days can help promote transportation, such as public transit, cycling, and walking [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think it would be important to a balance between these two things [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Sustainable

Không có idiom phù hợp