Bản dịch của từ Sustainable trong tiếng Việt
Sustainable

Sustainable (Adjective)
Có thể được sản xuất hoặc duy trì trong một thời gian không xác định mà không gây tổn hại đến môi trường hoặc không làm cạn kiệt tài nguyên; tái tạo.
Able to be produced or sustained for an indefinite period without damaging the environment or without depleting a resource renewable.
The community embraced sustainable practices for a greener future.
Cộng đồng đã chấp nhận các phương pháp bền vững cho một tương lai xanh hơn.
She organized a sustainable development workshop in the village hall.
Cô ấy tổ chức một hội thảo phát triển bền vững tại hội trường làng.
The government implemented sustainable policies to protect natural resources.
Chính phủ đã thực thi các chính sách bền vững để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Có khả năng duy trì.
Able to be sustained.
The community implemented sustainable practices to protect the environment.
Cộng đồng đã thực hiện các phương pháp bền vững để bảo vệ môi trường.
She advocated for sustainable development in impoverished areas.
Cô ấy ủng hộ phát triển bền vững ở các khu vực nghèo đói.
Companies are increasingly investing in sustainable energy sources.
Các công ty ngày càng đầu tư vào các nguồn năng lượng bền vững.
Dạng tính từ của Sustainable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sustainable Bền vững | More sustainable Bền vững hơn | Most sustainable Bền vững nhất |
Sustainable (Noun)
Solar power is a sustainable energy source for communities.
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng bền vững cho cộng đồng.
Wind turbines contribute to sustainable development in many regions.
Các cột gió đóng góp vào sự phát triển bền vững ở nhiều khu vực.