Bản dịch của từ Renewable trong tiếng Việt
Renewable
Renewable (Adjective)
Tái tạo, có thể làm mới lại.
Renewable, can be renewed.
Using renewable energy sources reduces carbon emissions significantly.
Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon.
Sarah's commitment to renewable practices inspired her community to follow suit.
Cam kết của Sarah đối với các hoạt động tái tạo đã truyền cảm hứng cho cộng đồng của cô làm theo.
Renewable technologies offer sustainable solutions for social and environmental challenges.
Các công nghệ tái tạo cung cấp các giải pháp bền vững cho các thách thức xã hội và môi trường.
Có thể được gia hạn hoặc gia hạn.
Able to be renewed or extended.
Renewable energy sources are crucial for environmental sustainability.
Nguồn năng lượng tái tạo quan trọng cho sự bền vững môi trường.
The government promotes the use of renewable resources to reduce pollution.
Chính phủ khuyến khích sử dụng tài nguyên tái tạo để giảm ô nhiễm.
Investing in renewable technologies is a key strategy for green development.
Đầu tư vào công nghệ tái tạo là chiến lược chính cho phát triển xanh.
Renewable energy sources are essential for a sustainable future.
Nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết cho tương lai bền vững.
The government promotes the use of renewable resources to reduce pollution.
Chính phủ khuyến khích việc sử dụng tài nguyên tái tạo để giảm ô nhiễm.
Many households now rely on renewable power for electricity.
Nhiều hộ gia đình hiện nay phụ thuộc vào nguồn điện tái tạo.
Dạng tính từ của Renewable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Renewable Tái tạo | More renewable Tái tạo nhiều hơn | Most renewable Đa năng tái tạo |
Từ "renewable" chỉ các nguồn tài nguyên có khả năng tự tái sản xuất hoặc phục hồi trong thời gian ngắn, thường liên quan đến năng lượng như năng lượng gió, năng lượng mặt trời và thủy điện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. "Renewable" thường được coi là một yếu tố quan trọng trong bối cảnh bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Từ "renewable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renovare", bao gồm "re-" có nghĩa là "lại" và "novare" nghĩa là "làm mới". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc phục hồi hoặc làm mới. Trong lịch sử, "renewable" đã được sử dụng để chỉ các nguồn tài nguyên có khả năng tự tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khôi phục liên tục, nhấn mạnh tính bền vững trong phát triển năng lượng và bảo vệ môi trường.
Từ "renewable" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến môi trường và năng lượng. Tần suất sử dụng từ này cao trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về các nguồn năng lượng tái tạo và chiến lược phát triển bền vững. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo khoa học, hội nghị và chính sách liên quan đến bảo tồn tài nguyên tự nhiên, thể hiện xu hướng toàn cầu hướng tới sự bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp