Bản dịch của từ Sunlight trong tiếng Việt

Sunlight

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunlight (Noun Uncountable)

ˈsʌn.laɪt
ˈsʌn.laɪt
01

Ánh sáng mặt trời.

Sunlight.

Ví dụ

Sunlight streamed through the windows of the cozy social club.

Ánh nắng chiếu qua cửa sổ của câu lạc bộ xã hội ấm cúng.

Her mood brightened as she basked in the warm sunlight outside.

Tâm trạng của cô ấy tươi sáng hơn khi cô ấy đắm mình trong ánh nắng ấm áp bên ngoài.

The outdoor social event was bathed in the golden glow of sunlight.

Sự kiện xã hội ngoài trời ngập trong ánh nắng vàng rực.

Sunlight streamed through the windows, brightening up the room.

Ánh nắng chiếu qua cửa sổ, làm sáng căn phòng.

The outdoor cafe was bathed in warm sunlight, creating a cozy atmosphere.

Quán cà phê ngoài trời tràn ngập ánh nắng ấm áp, tạo nên bầu không khí ấm cúng.

Kết hợp từ của Sunlight (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Shimmer in the sunlight

Lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời

Her smile shimmered in the sunlight.

Nụ cười của cô ấy lấp lánh trong ánh nắng mặt trời.

Blink in the sunlight

Lóa trong ánh nắng mặt trời

Her eyes blinked in the sunlight.

Đôi mắt của cô ấy chớp trong ánh nắng mặt trời.

Squint in the sunlight

Nhìn chằm chằm vào ánh nắng mặt trời

She squinted in the sunlight to see the parade clearly.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào ánh nắng mặt trời để nhìn rõ cuộc diễu hành.

Beam of sunlight

Tia nắng

A beam of sunlight illuminated the community center.

Một tia sáng chiếu sáng trung tâm cộng đồng.

Ray of sunlight

Tia nắng

A ray of sunlight brightened the orphanage room.

Một tia nắng làm sáng phòng trẻ mồ côi.

Sunlight (Noun)

sˈʌnlˌɑɪt
sˈʌnlˌɑɪt
01

Ánh sáng từ mặt trời.

Light from the sun.

Ví dụ

Sunlight brightens the room during the day.

Ánh sáng mặt trời làm sáng phòng vào ban ngày.

People enjoy picnics under the warm sunlight.

Mọi người thích dã ngoại dưới ánh sáng mặt trời ấm áp.

Sunlight provides vitamin D essential for health.

Ánh sáng mặt trời cung cấp vitamin D cần thiết cho sức khỏe.

Dạng danh từ của Sunlight (Noun)

SingularPlural

Sunlight

-

Kết hợp từ của Sunlight (Noun)

CollocationVí dụ

Dappled sunlight

Ánh nắng âm nhạc

The dappled sunlight created a cozy atmosphere in the cafe.

Ánh sáng nhấp nhô tạo không khí ấm cúng trong quán cà phê.

Golden sunlight

Ánh nắng vàng

The golden sunlight illuminated the room during the interview.

Ánh nắng vàng chiếu sáng căn phòng trong cuộc phỏng vấn.

Spring sunlight

Ánh nắng xuân

The spring sunlight brightened the room during the ielts speaking test.

Ánh nắng mùa xuân làm sáng phòng trong bài thi nói ielts.

Harsh sunlight

Ánh nắng gay gắt

The harsh sunlight made the room unbearably hot.

Ánh nắng gay gắt làm cho phòng trở nên nóng bức.

Morning sunlight

Ánh nắng buổi sáng

The morning sunlight brightens up the room, creating a cozy atmosphere.

Ánh nắng buổi sáng làm sáng lên căn phòng, tạo không khí ấm cúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunlight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] Firstly, alongside and water, food is one of the necessities of life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] There will be windows in the bedrooms and the kitchen as well to welcome [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Firstly, sun rays are absorbed by the transparent glass, thereby capturing the heat of these rays of inside the panel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Alternatives of using renewable energy from wind and geothermal heat have been applied in many places, which keeps the environment away from harm [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Sunlight

Không có idiom phù hợp