Bản dịch của từ Sunlight trong tiếng Việt
Sunlight
Sunlight (Noun Uncountable)
Ánh sáng mặt trời.
Sunlight.
Sunlight streamed through the windows of the cozy social club.
Ánh nắng chiếu qua cửa sổ của câu lạc bộ xã hội ấm cúng.
Her mood brightened as she basked in the warm sunlight outside.
Tâm trạng của cô ấy tươi sáng hơn khi cô ấy đắm mình trong ánh nắng ấm áp bên ngoài.
The outdoor social event was bathed in the golden glow of sunlight.
Sự kiện xã hội ngoài trời ngập trong ánh nắng vàng rực.
Sunlight streamed through the windows, brightening up the room.
Ánh nắng chiếu qua cửa sổ, làm sáng căn phòng.
The outdoor cafe was bathed in warm sunlight, creating a cozy atmosphere.
Quán cà phê ngoài trời tràn ngập ánh nắng ấm áp, tạo nên bầu không khí ấm cúng.
Kết hợp từ của Sunlight (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shimmer in the sunlight Lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời | Her smile shimmered in the sunlight. Nụ cười của cô ấy lấp lánh trong ánh nắng mặt trời. |
Blink in the sunlight Lóa trong ánh nắng mặt trời | Her eyes blinked in the sunlight. Đôi mắt của cô ấy chớp trong ánh nắng mặt trời. |
Squint in the sunlight Nhìn chằm chằm vào ánh nắng mặt trời | She squinted in the sunlight to see the parade clearly. Cô ấy nhìn chằm chằm vào ánh nắng mặt trời để nhìn rõ cuộc diễu hành. |
Beam of sunlight Tia nắng | A beam of sunlight illuminated the community center. Một tia sáng chiếu sáng trung tâm cộng đồng. |
Ray of sunlight Tia nắng | A ray of sunlight brightened the orphanage room. Một tia nắng làm sáng phòng trẻ mồ côi. |
Sunlight (Noun)
Ánh sáng từ mặt trời.
Light from the sun.
Sunlight brightens the room during the day.
Ánh sáng mặt trời làm sáng phòng vào ban ngày.
People enjoy picnics under the warm sunlight.
Mọi người thích dã ngoại dưới ánh sáng mặt trời ấm áp.
Sunlight provides vitamin D essential for health.
Ánh sáng mặt trời cung cấp vitamin D cần thiết cho sức khỏe.
Dạng danh từ của Sunlight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sunlight | - |
Kết hợp từ của Sunlight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shimmer in the sunlight Lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời | Her smile shimmered in the sunlight. Nụ cười của cô ấy lấp lánh trong ánh nắng mặt trời. |
Gleam in the sunlight Tia sáng trong nắng | The skyscrapers gleam in the sunlight. Những tòa nhà chọc trời lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời. |
Beam of sunlight Tia nắng | The beam of sunlight illuminated the community center during the event. Tia sáng chiếu sáng trung tâm cộng đồng trong sự kiện. |
Shaft of sunlight Tia nắng | A shaft of sunlight brightened the room. Một tia sáng làm sáng phòng. |
Ray of sunlight Tia nắng | A ray of sunlight brightened the children's playground. Một tia nắng làm sáng bừng khu vui chơi của trẻ em. |
Họ từ
"Tia sáng mặt trời" là thuật ngữ chỉ ánh sáng tự nhiên phát ra từ Mặt Trời. Trong tiếng Anh, "sunlight" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, được sử dụng rộng rãi để mô tả ánh sáng và năng lượng mà Mặt Trời cung cấp cho trái đất. Tia sáng mặt trời là nguồn chính của ánh sáng tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp của thực vật, đồng thời ảnh hưởng đến khí hậu và thời tiết.
Từ "sunlight" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sun" (mặt trời) và "light" (ánh sáng). "Sun" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sunne", có liên quan đến từ tiếng Proto-Germanic *sunnōn, diễn tả nguồn sáng lớn nhất trên bầu trời. "Light" đến từ tiếng Anglo-Saxon "leoht", mang ý nghĩa ánh sáng và sự sáng sủa. Về mặt lịch sử, ánh sáng mặt trời được xem là biểu tượng của sự sống và năng lượng, do đó đã ảnh hưởng lớn đến ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Từ "sunlight" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về chủ đề môi trường, năng lượng tái tạo và sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến ánh sáng mặt trời, như ảnh hưởng của nó đến đời sống thực vật và tâm trạng con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sunlight" cũng thường được đề cập trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và kiến thức chung về thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp