Bản dịch của từ Energy trong tiếng Việt

Energy

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy(Noun Uncountable)

ˈen.ə.dʒi
ˈen.ɚ.dʒi
01

Năng lượng( mặt trời, nước, gió,...)

Energy (sun, water, wind,...)

Ví dụ
02

Năng lượng, sinh lực, sức sống (bạn nào check từ này thêm nghĩa này giúp m. sx các ví dụ ở trên vào đúng ô và thêm vd đủ nghề nhé)

Energy, vitality, vitality (can you check this word and add this meaning to help me put the examples above in the correct box and add examples for all occupations)

Ví dụ

Energy(Noun)

ˈɛnɚdʒi
ˈɛnəɹdʒi
01

Năng lượng có nguồn gốc từ việc sử dụng các nguồn tài nguyên vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là để cung cấp ánh sáng và nhiệt hoặc cho máy móc làm việc.

Power derived from the utilization of physical or chemical resources, especially to provide light and heat or to work machines.

Ví dụ
02

Sức mạnh và sức sống cần thiết để duy trì hoạt động thể chất hoặc tinh thần.

The strength and vitality required for sustained physical or mental activity.

Ví dụ
03

Tính chất của vật chất và bức xạ được biểu hiện ở khả năng thực hiện công (như gây ra chuyển động hoặc sự tương tác của các phân tử)

The property of matter and radiation which is manifest as a capacity to perform work (such as causing motion or the interaction of molecules)

Ví dụ

Dạng danh từ của Energy (Noun)

SingularPlural

Energy

Energies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ