Bản dịch của từ Energy trong tiếng Việt

Energy

Noun [U] Noun [U/C]

Energy (Noun Uncountable)

ˈen.ə.dʒi
ˈen.ɚ.dʒi
01

Năng lượng( mặt trời, nước, gió,...)

Energy (sun, water, wind,...)

Ví dụ

Solar energy is a renewable resource for sustainable development.

Năng lượng mặt trời là nguồn tài nguyên tái tạo để phát triển bền vững.

Hydropower provides clean energy for millions of households.

Thủy điện cung cấp năng lượng sạch cho hàng triệu hộ gia đình.

Wind energy is harnessed through turbines to generate electricity.

Năng lượng gió được khai thác qua tua-bin để tạo ra điện.

02

Năng lượng, sinh lực, sức sống (bạn nào check từ này thêm nghĩa này giúp m. sx các ví dụ ở trên vào đúng ô và thêm vd đủ nghề nhé)

Energy, vitality, vitality (can you check this word and add this meaning to help me put the examples above in the correct box and add examples for all occupations)

Ví dụ

Renewable energy sources are crucial for a sustainable future.

Nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng cho một tương lai bền vững.

She lacks the energy to socialize after a long day at work.

Cô thiếu năng lượng để giao lưu sau một ngày dài làm việc.

The event was full of positive energy and excitement.

Sự kiện tràn đầy năng lượng tích cực và hứng khởi.

Kết hợp từ của Energy (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Burst of energy

Cơn năng lượng

After drinking coffee, she felt a burst of energy.

Sau khi uống cà phê, cô ấy cảm thấy một cơn năng lượng.

Great deal of energy

Một lượng năng lượng lớn

The charity event required a great deal of energy from volunteers.

Sự kiện từ thiện đòi hỏi một lượng năng lượng lớn từ các tình nguyện viên.

A demand for energy

Nhu cầu năng lượng

The growing population leads to a demand for energy.

Dân số ngày càng tăng dẫn đến nhu cầu về năng lượng.

A source of energy

Một nguồn năng lượng

Solar panels are a source of energy for many households.

Tấm năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng cho nhiều hộ gia đình.

Level of energy

Mức độ năng lượng

Her level of energy was contagious during the charity event.

Mức độ năng lượng của cô ấy lây lan trong sự kiện từ thiện.

Energy (Noun)

ˈɛnɚdʒi
ˈɛnəɹdʒi
01

Năng lượng có nguồn gốc từ việc sử dụng các nguồn tài nguyên vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là để cung cấp ánh sáng và nhiệt hoặc cho máy móc làm việc.

Power derived from the utilization of physical or chemical resources, especially to provide light and heat or to work machines.

Ví dụ

Solar energy is becoming more popular in residential areas.

Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn ở khu vực dân cư.

Renewable energy sources are essential for a sustainable future.

Các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết cho một tương lai bền vững.

Energy conservation is crucial to reduce carbon emissions.

Bảo tồn năng lượng là rất quan trọng để giảm lượng khí thải carbon.

02

Sức mạnh và sức sống cần thiết để duy trì hoạt động thể chất hoặc tinh thần.

The strength and vitality required for sustained physical or mental activity.

Ví dụ

Renewable energy sources are crucial for a sustainable future.

Nguồn năng lượng tái tạo quan trọng cho tương lai bền vững.

Solar panels help to harness clean energy from the sun.

Tấm pin năng lượng mặt trời giúp khai thác năng lượng sạch từ mặt trời.

Energy efficiency is key to reducing electricity consumption in households.

Hiệu quả năng lượng là chìa khóa để giảm tiêu thụ điện trong hộ gia đình.

03

Tính chất của vật chất và bức xạ được biểu hiện ở khả năng thực hiện công (như gây ra chuyển động hoặc sự tương tác của các phân tử)

The property of matter and radiation which is manifest as a capacity to perform work (such as causing motion or the interaction of molecules)

Ví dụ

Renewable energy sources are crucial for sustainable development in society.

Nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng cho sự phát triển bền vững trong xã hội.

Solar energy can help reduce carbon emissions and combat climate change.

Năng lượng mặt trời có thể giúp giảm lượng khí thải carbon và chống lại biến đổi khí hậu.

The government is investing in clean energy projects to promote environmental sustainability.

Chính phủ đang đầu tư vào các dự án năng lượng sạch để thúc đẩy bền vững môi trường.

Dạng danh từ của Energy (Noun)

SingularPlural

Energy

Energies

Kết hợp từ của Energy (Noun)

CollocationVí dụ

Time or energy

Thời gian hoặc năng lượng

I don't have enough time or energy to attend the social event.

Tôi không có đủ thời gian hoặc năng lượng để tham dự sự kiện xã hội.

An outlet for your energy

Một nguồn điện cho năng lượng của bạn

Playing sports can be an outlet for your energy.

Chơi thể thao có thể là một phương tiện cho năng lượng của bạn.

Amount of energy

Lượng năng lượng

The amount of energy required for social activities is substantial.

Lượng năng lượng cần thiết cho các hoạt động xã hội là đáng kể.

Level of energy

Mức độ năng lượng

High level of energy is crucial for successful community projects.

Mức độ năng lượng cao quan trọng cho các dự án cộng đồng thành công.

A demand for energy

Nhu cầu năng lượng

The growing population leads to a demand for energy.

Dân số tăng dẫn đến nhu cầu về năng lượng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Energy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into renewable is also crucial to dealing with global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Governments could fund further research and design of electric automobiles that harness from the sun or that use other alternative forms of that do not pollute the earth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] The main source of humans in the modern world is fossil fuels, but in many nations, citizens are encouraged to make use of alternative sources [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The chart shows the proportion of renewable in total supply in 4 countries from 1997 to 2010 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Energy

Không có idiom phù hợp