Bản dịch của từ Energy trong tiếng Việt
Energy
Energy (Noun Uncountable)
Solar energy is a renewable resource for sustainable development.
Năng lượng mặt trời là nguồn tài nguyên tái tạo để phát triển bền vững.
Hydropower provides clean energy for millions of households.
Thủy điện cung cấp năng lượng sạch cho hàng triệu hộ gia đình.
Wind energy is harnessed through turbines to generate electricity.
Năng lượng gió được khai thác qua tua-bin để tạo ra điện.
Renewable energy sources are crucial for a sustainable future.
Nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng cho một tương lai bền vững.
She lacks the energy to socialize after a long day at work.
Cô thiếu năng lượng để giao lưu sau một ngày dài làm việc.
The event was full of positive energy and excitement.
Sự kiện tràn đầy năng lượng tích cực và hứng khởi.
Kết hợp từ của Energy (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burst of energy Cơn năng lượng | After drinking coffee, she felt a burst of energy. Sau khi uống cà phê, cô ấy cảm thấy một cơn năng lượng. |
Great deal of energy Một lượng năng lượng lớn | The charity event required a great deal of energy from volunteers. Sự kiện từ thiện đòi hỏi một lượng năng lượng lớn từ các tình nguyện viên. |
A demand for energy Nhu cầu năng lượng | The growing population leads to a demand for energy. Dân số ngày càng tăng dẫn đến nhu cầu về năng lượng. |
A source of energy Một nguồn năng lượng | Solar panels are a source of energy for many households. Tấm năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng cho nhiều hộ gia đình. |
Level of energy Mức độ năng lượng | Her level of energy was contagious during the charity event. Mức độ năng lượng của cô ấy lây lan trong sự kiện từ thiện. |
Energy (Noun)
Năng lượng có nguồn gốc từ việc sử dụng các nguồn tài nguyên vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là để cung cấp ánh sáng và nhiệt hoặc cho máy móc làm việc.
Power derived from the utilization of physical or chemical resources, especially to provide light and heat or to work machines.
Solar energy is becoming more popular in residential areas.
Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn ở khu vực dân cư.
Renewable energy sources are essential for a sustainable future.
Các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết cho một tương lai bền vững.
Energy conservation is crucial to reduce carbon emissions.
Bảo tồn năng lượng là rất quan trọng để giảm lượng khí thải carbon.
Renewable energy sources are crucial for a sustainable future.
Nguồn năng lượng tái tạo quan trọng cho tương lai bền vững.
Solar panels help to harness clean energy from the sun.
Tấm pin năng lượng mặt trời giúp khai thác năng lượng sạch từ mặt trời.
Energy efficiency is key to reducing electricity consumption in households.
Hiệu quả năng lượng là chìa khóa để giảm tiêu thụ điện trong hộ gia đình.
Renewable energy sources are crucial for sustainable development in society.
Nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng cho sự phát triển bền vững trong xã hội.
Solar energy can help reduce carbon emissions and combat climate change.
Năng lượng mặt trời có thể giúp giảm lượng khí thải carbon và chống lại biến đổi khí hậu.
The government is investing in clean energy projects to promote environmental sustainability.
Chính phủ đang đầu tư vào các dự án năng lượng sạch để thúc đẩy bền vững môi trường.
Dạng danh từ của Energy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Energy | Energies |
Kết hợp từ của Energy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Time or energy Thời gian hoặc năng lượng | I don't have enough time or energy to attend the social event. Tôi không có đủ thời gian hoặc năng lượng để tham dự sự kiện xã hội. |
An outlet for your energy Một nguồn điện cho năng lượng của bạn | Playing sports can be an outlet for your energy. Chơi thể thao có thể là một phương tiện cho năng lượng của bạn. |
Amount of energy Lượng năng lượng | The amount of energy required for social activities is substantial. Lượng năng lượng cần thiết cho các hoạt động xã hội là đáng kể. |
Level of energy Mức độ năng lượng | High level of energy is crucial for successful community projects. Mức độ năng lượng cao quan trọng cho các dự án cộng đồng thành công. |
A demand for energy Nhu cầu năng lượng | The growing population leads to a demand for energy. Dân số tăng dẫn đến nhu cầu về năng lượng. |
Họ từ
Từ "energy" trong tiếng Anh được định nghĩa là khả năng thực hiện công việc hoặc sản sinh ra lực. Trong cả tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, "energy" được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa và chính tả. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, ở Bắc Mỹ, "energy" thường liên quan đến sự năng động và tích cực của một cá nhân hoặc nhóm, trong khi ở Anh, từ này thường được sử dụng theo nghĩa kỹ thuật hoặc khoa học hơn.
Từ "energy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "hành động". Từ này được chuyển thể qua tiếng Latin "energia", và xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó liên quan đến khái niệm hoạt động của cơ thể hay tâm trí. Ngày nay, "energy" thường được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện công việc trong lĩnh vực vật lý, tâm lý hay sinh học, phản ánh cuộc sống và sự chuyển động của các hệ thống.
Từ "energy" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề như môi trường, sức khỏe và khoa học. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, công nghệ và xã hội, nơi nói đến nguồn năng lượng và tác động của nó. Hơn nữa, "energy" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hàng ngày về sức sống, hoạt động thể chất và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp