Bản dịch của từ Radiation trong tiếng Việt
Radiation

Radiation(Noun)
Sự phát xạ năng lượng dưới dạng sóng điện từ hoặc dưới dạng các hạt hạ nguyên tử chuyển động, đặc biệt là các hạt năng lượng cao gây ra sự ion hóa.
The emission of energy as electromagnetic waves or as moving subatomic particles, especially high-energy particles which cause ionization.
Dạng danh từ của Radiation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Radiation | Radiations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bức xạ (radiation) là một quá trình truyền năng lượng dưới dạng sóng điện từ hoặc hạt. Bức xạ được phân loại thành bức xạ ion hóa (có khả năng tạo ion trong chất) và bức xạ không ion hóa (không tạo ion). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong lĩnh vực y học hoặc công nghiệp hạt nhân. Thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng thiên nhiên, như bức xạ mặt trời, hoặc các quá trình nhân tạo như trong công nghệ hạt nhân.
Từ "radiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radiatio", có nghĩa là sự phát sáng hoặc chiếu sáng. Thuật ngữ này được phát triển từ động từ "radiare", mang nghĩa là tỏa ra hoặc phát ra. Trong lịch sử, từ này ban đầu liên quan đến ánh sáng và năng lượng phát ra từ các nguồn tự nhiên. Hiện nay, "radiation" được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ các loại năng lượng truyền qua không gian dưới dạng sóng hoặc hạt, như bức xạ điện từ, liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sức mạnh và tác động của các dạng năng lượng này.
Từ "radiation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và môi trường. Trong bài nghe, nó có thể liên quan đến các thảo luận về sức khỏe hoặc thiên tai. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ hay y học. Ngoài ra, "radiation" còn thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến năng lượng hạt nhân và an toàn lao động.
Họ từ
Bức xạ (radiation) là một quá trình truyền năng lượng dưới dạng sóng điện từ hoặc hạt. Bức xạ được phân loại thành bức xạ ion hóa (có khả năng tạo ion trong chất) và bức xạ không ion hóa (không tạo ion). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong lĩnh vực y học hoặc công nghiệp hạt nhân. Thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng thiên nhiên, như bức xạ mặt trời, hoặc các quá trình nhân tạo như trong công nghệ hạt nhân.
Từ "radiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radiatio", có nghĩa là sự phát sáng hoặc chiếu sáng. Thuật ngữ này được phát triển từ động từ "radiare", mang nghĩa là tỏa ra hoặc phát ra. Trong lịch sử, từ này ban đầu liên quan đến ánh sáng và năng lượng phát ra từ các nguồn tự nhiên. Hiện nay, "radiation" được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ các loại năng lượng truyền qua không gian dưới dạng sóng hoặc hạt, như bức xạ điện từ, liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sức mạnh và tác động của các dạng năng lượng này.
Từ "radiation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và môi trường. Trong bài nghe, nó có thể liên quan đến các thảo luận về sức khỏe hoặc thiên tai. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ hay y học. Ngoài ra, "radiation" còn thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến năng lượng hạt nhân và an toàn lao động.

