Bản dịch của từ Radiation trong tiếng Việt
Radiation
Radiation (Noun)
Sự phát xạ năng lượng dưới dạng sóng điện từ hoặc dưới dạng các hạt hạ nguyên tử chuyển động, đặc biệt là các hạt năng lượng cao gây ra sự ion hóa.
The emission of energy as electromagnetic waves or as moving subatomic particles, especially high-energy particles which cause ionization.
Excessive radiation exposure can lead to serious health issues.
Phơi nhiễm bức xạ quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
The effects of radiation on society are a major concern.
Tác động của bức xạ đối với xã hội là mối quan tâm lớn.
Protective measures are crucial to minimize radiation risks in communities.
Các biện pháp bảo vệ là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro bức xạ trong cộng đồng.
The radiation of ideas within the community led to innovative solutions.
Sự lan tỏa các ý tưởng trong cộng đồng đã dẫn đến những giải pháp đổi mới.
Social media platforms facilitate the radiation of trends across different demographics.
Các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện cho sự lan tỏa các xu hướng trên các nhóm nhân khẩu học khác nhau.
The radiation of cultural practices can create a diverse and inclusive society.
Sự lan tỏa của các thực hành văn hóa có thể tạo ra một xã hội đa dạng và hòa nhập.
Dạng danh từ của Radiation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radiation | Radiations |
Kết hợp từ của Radiation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Levels of radiation Mức độ phóng xạ | The city's radiation levels increased after the nuclear accident. Mức độ phóng xạ tăng sau tai nạn hạt nhân ở thành phố. |
Dose of radiation Liều bức xạ | She received a high dose of radiation during her cancer treatment. Cô ấy nhận được một liều phóng xạ cao trong quá trình điều trị ung thư của mình. |
Họ từ
Bức xạ (radiation) là một quá trình truyền năng lượng dưới dạng sóng điện từ hoặc hạt. Bức xạ được phân loại thành bức xạ ion hóa (có khả năng tạo ion trong chất) và bức xạ không ion hóa (không tạo ion). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong lĩnh vực y học hoặc công nghiệp hạt nhân. Thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng thiên nhiên, như bức xạ mặt trời, hoặc các quá trình nhân tạo như trong công nghệ hạt nhân.
Từ "radiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radiatio", có nghĩa là sự phát sáng hoặc chiếu sáng. Thuật ngữ này được phát triển từ động từ "radiare", mang nghĩa là tỏa ra hoặc phát ra. Trong lịch sử, từ này ban đầu liên quan đến ánh sáng và năng lượng phát ra từ các nguồn tự nhiên. Hiện nay, "radiation" được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ các loại năng lượng truyền qua không gian dưới dạng sóng hoặc hạt, như bức xạ điện từ, liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sức mạnh và tác động của các dạng năng lượng này.
Từ "radiation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và môi trường. Trong bài nghe, nó có thể liên quan đến các thảo luận về sức khỏe hoặc thiên tai. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ hay y học. Ngoài ra, "radiation" còn thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến năng lượng hạt nhân và an toàn lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp