Bản dịch của từ Evolution trong tiếng Việt

Evolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolution(Noun)

ˌiːvəlˈuːʃən
ˌɛvəˈɫuʃən
01

Kết quả của quá trình như vậy là một sự phát triển hoặc tiến bộ.

The outcome of such a process a development or advancement

Ví dụ
02

Quá trình mà các loại sinh vật khác nhau được cho là đã phát triển từ những hình thức trước đó trong lịch sử của trái đất.

The process by which different kinds of living organisms are thought to have developed from earlier forms during the history of the earth

Ví dụ
03

Một quá trình dần dần trong đó một cái gì đó chuyển biến thành dạng khác, thường phức tạp hơn hoặc tốt hơn.

A gradual process in which something changes into a different and usually more complex or better form

Ví dụ