Bản dịch của từ Evolution trong tiếng Việt
Evolution
Evolution (Noun)
The evolution of society led to significant changes in cultural norms.
Sự phát triển của xã hội dẫn đến những thay đổi đáng kể trong các chuẩn mực văn hóa.
Social evolution is influenced by technological advancements and global interactions.
Sự tiến hóa xã hội bị ảnh hưởng bởi những tiến bộ công nghệ và tương tác toàn cầu.
Understanding the evolution of social structures is crucial in sociology.
Hiểu được sự tiến hóa của các cấu trúc xã hội là rất quan trọng trong xã hội học.
Một kiểu chuyển động hoặc thao tác.
A pattern of movements or manoeuvres.
Social evolution shapes cultural norms.
Sự tiến hóa xã hội định hình các chuẩn mực văn hóa.
The evolution of technology impacts social interactions.
Sự phát triển của công nghệ tác động đến các tương tác xã hội.
Understanding social evolution helps predict future trends.
Hiểu rõ sự tiến hóa xã hội giúp dự đoán các xu hướng trong tương lai.
Việc trích xuất một gốc từ một số lượng nhất định.
The extraction of a root from a given quantity.
The evolution of social norms is influenced by historical events.
Sự phát triển của các chuẩn mực xã hội bị ảnh hưởng bởi các sự kiện lịch sử.
Understanding social evolution is crucial for predicting future trends.
Hiểu được sự tiến hóa xã hội là rất quan trọng để dự đoán các xu hướng trong tương lai.
The study of social evolution reveals patterns in human behavior.
Nghiên cứu về sự tiến hóa xã hội cho thấy các mô hình trong hành vi của con người.
Sự phát triển dần dần của một cái gì đó.
The gradual development of something.
Social media has changed the evolution of communication in society.
Phương tiện truyền thông xã hội đã thay đổi sự phát triển của giao tiếp trong xã hội.
The evolution of technology has impacted social interactions significantly.
Sự phát triển của công nghệ đã tác động đáng kể đến các tương tác xã hội.
Understanding the evolution of social norms is essential for cultural studies.
Hiểu được sự phát triển của các chuẩn mực xã hội là điều cần thiết cho nghiên cứu văn hóa.
The evolution of societies has been influenced by various factors.
Sự tiến hóa của xã hội bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Social evolution is a complex process spanning centuries.
Tiến hóa xã hội là một quá trình phức tạp kéo dài hàng thế kỷ.
Studying the evolution of social structures reveals interesting patterns.
Nghiên cứu sự tiến hóa của các cấu trúc xã hội cho thấy những mô hình thú vị.
Dạng danh từ của Evolution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evolution | Evolutions |
Kết hợp từ của Evolution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spiritual evolution Tiến hoá tinh thần | Personal growth often involves spiritual evolution and self-discovery. Sự phát triển cá nhân thường liên quan đến tiến hóa tinh thần và tự khám phá. |
Parallel evolution Tiến hóa song song | Birds and bats show parallel evolution in flight adaptation. Chim và dơi thể hiện sự tiến hóa song song trong việc thích nghi bay. |
Early evolution Sự tiến hóa sớm | The early evolution of social media transformed communication globally. Sự tiến hóa sớm của truyền thông xã hội đã biến đổi giao tiếp toàn cầu. |
Darwinian evolution Tiến hóa darwin | Social behaviors can be explained through darwinian evolution. Hành vi xã hội có thể được giải thích thông qua tiến hóa darwin. |
Peaceful evolution Tiến hóa yên bình | The peaceful evolution of technology benefits society greatly. Sự tiến hóa bình yên của công nghệ mang lại lợi ích lớn cho xã hội. |
Họ từ
"Tiến hóa" là quá trình thay đổi và phát triển của các loài sinh vật qua các thế hệ, thường liên quan đến việc điều chỉnh gen và sự thích nghi với môi trường. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong sinh học để mô tả cách thức loài tiến triển từ tổ tiên chung. Trong tiếng Anh, "evolution" được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong hình thức viết hoặc phát âm, nhưng trong bối cảnh nghiên cứu, có thể có sự nhấn mạnh khác nhau về các lý thuyết tiến hóa trong từng miền.
Từ "evolution" xuất phát từ tiếng Latin "evolutio", có nghĩa là "mở ra" hay "phát triển". Nó được cấu thành từ hai phần: "e-" (ra ngoài) và "volutio" (sự quay cuồng). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh sinh học bởi Charles Darwin vào thế kỷ 19, mô tả quá trình thay đổi từ từ của các loài. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong ý tưởng về sự phát triển liên tục và các biến đổi dần dần trong sinh vật.
Từ "evolution" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với khoảng 8-10 lần trong các bài kiểm tra. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển của sinh vật, lý thuyết tiến hóa, cũng như trong lĩnh vực xã hội học và nhân học để mô tả sự thay đổi trong văn hóa hoặc xã hội. Từ "evolution" cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, khi diễn giải các hiện tượng tự nhiên và sự thay đổi theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp